Bảo hành: | 24 tháng |
Giá niêm yết: | 2.150.000 đ | |
Giá: | 1.850.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Lựa chọn thích hợp cho những người thường xuyên di chuyển cần truy cập Internet băng thông rộng, đặc biệt là đối với xe khách.
LR1200 tương thích chuẩn không dây 802.11ac, cho tốc độ không dây lên đến 1167Mbps, tối ưu hóa tất cả nhu cầu trải nghiệm Internet của bạn như nghe nhạc trực tuyến, xem video full HD và chơi game online…
Với đặc trưng là thiết bị định tuyến băng tần kép, LR1200 cho phép số lượng kết nối lên đến 64 thiết bị cùng lúc (32 thiết bị ở băng tần 2.4G và 32 thiết bị ở băng tần 5G).
LR1200 hỗ trợ chuẩn mạng 4G LTE thế hệ mới nhất cho tốc độ tải lên 50Mbps và xuống lên đến 150Mbps, giúp người dùng thoải mái tận hưởng mạng 4G tốc độ cao – nhanh gấp 10 lần so với mạng WCDMA thông thường.
Việc trang bị 4 cổng LAN cũng cho phép LR1200 chia sẻ Internet bằng dây với các thiết bị PC, laptop, Smart TV,...
Chỉ cần gắn SIM và khởi động thiết bị cùng 1 vài tùy chỉnh cơ bản, LR1200 sẵn sàng trở thành điểm phát Wi-Fi cho bạn và mọi người sử dụng.
Ăng-ten đa hướng có thể tháo rời giúp thu tín hiệu sóng di động (4G) tốt hơn. LR1200 đảm bảo kết nối hiệu quả với các thiết bị không dây của bạn thông qua 2 ăng-ten phát sóng ngầm.
Tích hợp bộ xử lý mạnh mẽ đến từ Mediatek, thiết bị đảm bảo hiệu suất Wi-Fi vượt trội với khả năng phủ sóng đến mọi ngóc ngách trên mọi nẻo đường của bạn.
Với giao diện cài đặt di động trực quan, giờ đây việc thiết lập và quản lý các thông tin như SSID, mật khẩu, lượng băng thông sử dụng … đối với người dùng trở nên vô cùng thuận tiện và đơn giản.
Chỉ bằng vài thao tác, LR1200 của bạn đã sẵn sàng trong trạng thái hoạt động.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 khe SIM 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
12V DC/ 1A |
Nút |
1 nút WPS/RST 1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn Wi-Fi 4 đèn cường độ tín hiệu 1 đèn tin nhắn 1 đèn tín hiệu 2G/3G 1 đèn tín hiệu LTE |
Ăng-ten |
2 ăng-ten Wi-Fi ngầm 2 ăng-ten rời 4G LTE |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần |
2.4GHz 5GHz |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Độ nhạy thu |
2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Dạng sóng tín hiệu |
4G: FDD-LTE B1, B3, B5, B8 4G: TDD-LTE B38, B39, B40, B41 3G: TD-WCDMA B34, B39 3G: WCDMA B1, B8 3G: CDMA2000*BC0,1XEVDO |
Tốc độ 4G |
Tải xuống: 150Mbps Tải lên: 50Mbps |
Số lượng kết nối |
2.4G: 32 thiết bị 5G: 32 thiết bị |
Tính năng không dây |
Cài đặt mạng Wi-Fi 2.4G Cài đặt mạng Wi-Fi 5G |
Mạng |
Cài đặt WAN Cài đặt LAN Cài đặt mạng 4G |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích |
Firewall VPN Passthrough Kiểm soát lưu lượng |
Trang chủ |
Thông tin WAN Thông tin LAN Thông tin hệ thống Hiển thị dữ liệu Tải lên/ Tải xuống |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh Bộ chuyển đổi SIM 2 ăng-ten 4G LTE |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 khe SIM 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
12V DC/ 1A |
Nút |
1 nút WPS/RST 1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn Wi-Fi 4 đèn cường độ tín hiệu 1 đèn tin nhắn 1 đèn tín hiệu 2G/3G 1 đèn tín hiệu LTE |
Ăng-ten |
2 ăng-ten Wi-Fi ngầm 2 ăng-ten rời 4G LTE |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần |
2.4GHz 5GHz |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Độ nhạy thu |
2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Dạng sóng tín hiệu |
4G: FDD-LTE B1, B3, B5, B8 4G: TDD-LTE B38, B39, B40, B41 3G: TD-WCDMA B34, B39 3G: WCDMA B1, B8 3G: CDMA2000*BC0,1XEVDO |
Tốc độ 4G |
Tải xuống: 150Mbps Tải lên: 50Mbps |
Số lượng kết nối |
2.4G: 32 thiết bị 5G: 32 thiết bị |
Tính năng không dây |
Cài đặt mạng Wi-Fi 2.4G Cài đặt mạng Wi-Fi 5G |
Mạng |
Cài đặt WAN Cài đặt LAN Cài đặt mạng 4G |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích |
Firewall VPN Passthrough Kiểm soát lưu lượng |
Trang chủ |
Thông tin WAN Thông tin LAN Thông tin hệ thống Hiển thị dữ liệu Tải lên/ Tải xuống |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh Bộ chuyển đổi SIM 2 ăng-ten 4G LTE |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |