Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Các kĩ sư của Gigabyte đã tối ưu hoá khả năng lưu trữ trong và ngoài với 10 cổng SATA và 8 cổng USB
Cổng SATA:
8 Cổng từ Chipset
2 Cổng GSATA từ bộ điều khiển Marvell 9172 SATA ( chia sẻ băng thông với PCIe )
Cổng USB:
8 x USB 3.0
2 x USB 3.1 - một type A và một type C
Cổng U.2:
Dạng Mini-SAS HD
PCIe Gen 3 x4 ( NVMe ) hỗ trợ băng thông tối đa tới 32Gb/s
Gigabyte MW51-HP0 thiết kế để hỗ trợ thiết bị lưu trữ M.2 dành cho các công việc cần thời gian nhanh chóng và giải phóng dung lượng lưu trữ tốc độ thông thường cho các công việc phổ thông
Hỗ trợ tốc độ tối đa 32Gb/s qua cổng PCIe, M.2 có tốc độ vượt trội so với các sản phẩm sử dụng mSATA
Tương thích với 4 loại định dạng M.2 khác nhau
Các linh kiện được lựa chọn tỉ mỉ đảm bảo hoạt động ổn định giúp tận dụng tối đa hiệu năng CPU và RAM. Là 1 trong những Công ty có thời gian phục vụ lâu nhất trong mảng công nghiệp, các mainboard của Gigabyte được xây dựng dựa trên 30 năm kinh nghiệm đảm bảo sự ổn định tốt nhất
Là 1 đối tác chiến lược của VMWare Alliance ( TAP ) giúp Gigabyte luôn có được các công nghệ mới nhất hỗ trợ ảo hoá VMWare và các công nghệ đám mây giúp các khách hàng có được các hệ thống data center tốc độ cao hơn, chính xác hơn và tiết kiệm hơn
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thương hiệu |
GIGABYTE |
Tên sản phẩm |
MW51-HP0 |
CPU Socket |
1 x LGA 2066 |
Loại CPU |
Intel® Xeon® W-series Processor Family |
Chipset |
Intel® C422 Express |
Chipset đồ hoạ tích hợp |
Không |
Số lượng khe bộ nhớ |
8 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ |
DDR4 |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ |
64GB ( RDIMM ) / 128GB ( LRDIMM ) |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ |
Kênh bốn ( Quad Channel ) |
PCI Express 3.0 x16 |
Slot_7: 1 x PCIe x16 (Gen3 x16 bus) slot from CPU0 |
PCI Express x1 |
0 |
SATA 6Gb/s |
8 x SATA III 6Gb/s ports ( hỗ trợ 2 x SATA DOM ) |
M.2 |
1 x M.2 slot: |
SATA RAID |
Intel® SATA RAID 0/1/10/5 |
Chipset âm thanh |
Realtek® ALC1150 HD audio codec |
Số kênh âm thanh |
8 Kênh |
LAN Chipset |
Intel® I210 ( 2 cổng LAN ) |
Mạng LAN không dây |
Không |
Bluetooth |
Không |
Cổng kết nối mặt sau |
1 x PS/2 |
USB bên trong |
1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 |
Cổng khác |
1 x CPU fan header |
Chuẩn kích cỡ |
CEB |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) |
305 mm x 267 mm |
Cổng cấp nguồn |
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX |
Danh sách phụ kiện |
1 x MW51-HP0 |
Thương hiệu |
GIGABYTE |
Tên sản phẩm |
MW51-HP0 |
CPU Socket |
1 x LGA 2066 |
Loại CPU |
Intel® Xeon® W-series Processor Family |
Chipset |
Intel® C422 Express |
Chipset đồ hoạ tích hợp |
Không |
Số lượng khe bộ nhớ |
8 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ |
DDR4 |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ |
64GB ( RDIMM ) / 128GB ( LRDIMM ) |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ |
Kênh bốn ( Quad Channel ) |
PCI Express 3.0 x16 |
Slot_7: 1 x PCIe x16 (Gen3 x16 bus) slot from CPU0 |
PCI Express x1 |
0 |
SATA 6Gb/s |
8 x SATA III 6Gb/s ports ( hỗ trợ 2 x SATA DOM ) |
M.2 |
1 x M.2 slot: |
SATA RAID |
Intel® SATA RAID 0/1/10/5 |
Chipset âm thanh |
Realtek® ALC1150 HD audio codec |
Số kênh âm thanh |
8 Kênh |
LAN Chipset |
Intel® I210 ( 2 cổng LAN ) |
Mạng LAN không dây |
Không |
Bluetooth |
Không |
Cổng kết nối mặt sau |
1 x PS/2 |
USB bên trong |
1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 |
Cổng khác |
1 x CPU fan header |
Chuẩn kích cỡ |
CEB |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) |
305 mm x 267 mm |
Cổng cấp nguồn |
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX |
Danh sách phụ kiện |
1 x MW51-HP0 |