Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
ROG Strix XG35VQ tối ưu hóa trường nhìn của bạn với màn hình lớn 35 inch và độ cong 1800R để đảm bảo rằng mỗi điểm trên màn hình đều cách đều mắt của bạn. Nhờ kích thước và hình dạng như vậy, bạn sẽ có được cảm giác đắm chìm và thoải mái vượt trội - ngay cả trong các cuộc chơi game kéo dài. Thưởng thức góc nhìn rộng với độ méo hình và độ biến màu thấp hơn, cũng như có được hình ảnh tốt hơn cho game, phim ảnh hoặc bất cứ thứ gì khác!
Những ngày bực bội vì độ trễ khi chơi các game nhịp độ nhanh đã qua: Với tần số quét 100Hz đáng kinh ngạc, ROG Strix XG35VQ mang đến cho bạn lợi thế vượt trội trong các tựa game bắn súng góc nhìn người thứ nhất, đua xe, chiến thuật thời gian thực, nhập vai và thể thao.
ROG Strix XG35VQ sử dụng công nghệ Extreme Low Motion Blur (Độ nhòe chuyển động siêu thấp) độc quyền mới nhất của ASUS, giúp loại bỏ hiện tượng bóng ma và nhòe chuyển động và làm cho các đối tượng đang chuyển động trở nên sắc nét hơn, nhờ đó trải nghiệm chơi game trở nên trơn tru và nhanh nhạy hơn.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Mô tả chi tiêt sản phẩm | |
Hãng sản xuất | Asus |
Kích thước | Màn hình siêu rộng 35” (88.98cm) 21:9 |
Độ phân giải | 3440 x 1440 |
Tấm nền | VA |
Bề mặt hiển thị | Chống lóa 3H |
Tốc độ làm tươi | 100Hz |
Thời gian đáp ứng | 4 ms (GTG) |
Độ sáng (nits) | 300 cd / m2 |
Góc nhìn | 178°/178° |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tương phản (tối đa) | 2500:1 (Typical) |
Độ cong | 1800R |
Màu hiển thị | 16.7M |
Cổng xuất hình | 2x HDMI 1x DP 1.2, |
Trọng lượng | 10.6 kg |
Cổng âm thanh | 3.5 mm |
Tiêu thụ năng lượng | 43W |
Loa | n/a |
Ngàm treo tường VESA | 100 x 100 mm |
Công nghệ hỗ trợ dặc biệt | Free sync |
Mô tả chi tiêt sản phẩm | |
Hãng sản xuất | Asus |
Kích thước | Màn hình siêu rộng 35” (88.98cm) 21:9 |
Độ phân giải | 3440 x 1440 |
Tấm nền | VA |
Bề mặt hiển thị | Chống lóa 3H |
Tốc độ làm tươi | 100Hz |
Thời gian đáp ứng | 4 ms (GTG) |
Độ sáng (nits) | 300 cd / m2 |
Góc nhìn | 178°/178° |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tương phản (tối đa) | 2500:1 (Typical) |
Độ cong | 1800R |
Màu hiển thị | 16.7M |
Cổng xuất hình | 2x HDMI 1x DP 1.2, |
Trọng lượng | 10.6 kg |
Cổng âm thanh | 3.5 mm |
Tiêu thụ năng lượng | 43W |
Loa | n/a |
Ngàm treo tường VESA | 100 x 100 mm |
Công nghệ hỗ trợ dặc biệt | Free sync |