Bảo hành: | 24 tháng |
Giá niêm yết: | 1.299.000 đ | |
Giá: | 1.250.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Switch ToToLink SG16D được thiết kế và sản xuất bởi hãng ToToLink (Zioncom Technology Limited) - là một công ty chuyên về thiết kế, phát triển, sản xuất và cung cấp các thiết bị mạng như router, switch, wifi modem,... Công ty có trụ sở chính được đặt tại Trung Quốc và được thành lập vào năm 1999
Switch ToToLink SG16D được thiết kế với kích thước nhỏ gọn 294mm x 180mm x 44mm và vỏ được làm bằng kim loại giúp cho người dùng có thể dễ dàng đặt thiết bị ở trong tủ rack hoặc treo tường tuỳ theo ý muốn . Cùng với nó, thiết bị còn được trang bị với hệ thống đèn LED báo hiệu giúp cho người dùng có thể dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động cũng như kết nối của thiết bị.
Switch ToToLink SG16D cung cấp cho người dùng thêm 16 cổng kết nối RJ45 có tốc độ 10/100/1000 Mbps có chế độ auto-negotiation hỗ trợ chuẩn mạng 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x và với khả năng tự động điều chỉnh MDI/MDIX (Auto MDI/MDIX) giúp loại bỏ việc sử dụng cáp chéo giúp giảm thiểu chi phí cho người dùng. Hơn nữa, Thiết bị mạng/ Switch ToToLink 16P SG16D được thiết kế với tốc độ chuyển mạch 32Gbps giúp cho người dùng có thể dễ dàng truyền tải hay lưu giữ dữ liệu 1 cách nhanh chóng.
Switch ToToLink SG16D sử dụng nguồn điện AC 100V~240V, 50/60Hz và còn đạt các tiêu chuẩn về sự an toàn cho người dùng khi sử dụng là CE, FCC, RoHS mang đến cảm giác yên tâm cho người dùng khi sử thiết bị.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Cổng kết nối |
1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động) |
Nguồn điện |
Đầu vào AC 100V~240V |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power Link/Act (1~16) |
Kích thước (L x W x H) |
294 x 180 x 44 mm |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3x |
Học địa chỉ MAC |
Tự động học Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC |
8K |
Phương tiện mạng |
10BASE-T: Cáp UTP Cat 3, 4, 5 (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 100BASE-TX: Cáp UTP Cat 5, 5e (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 1000BASE-TX: Cáp UTP Cat 5e, Cat6 (100m, tối đa) |
Bộ lọc Frame |
10Mbps: 14 880pps 100Mbps: 148 800pps 1000Mbps: 1 488 000pps |
Lưu trữ băng thông |
32Gbps |
Phương pháp truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn Bộ giá treo tủ rack 1 hướng dẫn sử dụng |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Cổng kết nối |
1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động) |
Nguồn điện |
Đầu vào AC 100V~240V |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power Link/Act (1~16) |
Kích thước (L x W x H) |
294 x 180 x 44 mm |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3x |
Học địa chỉ MAC |
Tự động học Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC |
8K |
Phương tiện mạng |
10BASE-T: Cáp UTP Cat 3, 4, 5 (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 100BASE-TX: Cáp UTP Cat 5, 5e (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 1000BASE-TX: Cáp UTP Cat 5e, Cat6 (100m, tối đa) |
Bộ lọc Frame |
10Mbps: 14 880pps 100Mbps: 148 800pps 1000Mbps: 1 488 000pps |
Lưu trữ băng thông |
32Gbps |
Phương pháp truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn Bộ giá treo tủ rack 1 hướng dẫn sử dụng |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |