Bảo hành: | 24 tháng |
Giá niêm yết: | 159.000 đ | |
Giá: | 130.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Thiết bị chia mạng 5 cổng TOTOLINK S505 10/100Mbps
Nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng S505 được thiết kế phù hợp với hộ gia đình hoặc văn phòng cỡ nhỏ. Switch cung cấp 5 cổng LAN hỗ trợ MDI/MDIX tự nhận cáp thẳng/chéo trên tất cả các cổng, người dùng chỉ cần cắm và sử dụng mà không cần lo lắng về loại cáp. |
Kết nỗi tốc độ cao và tính tương thích tốt 5 cổng LAN trên S505 có tốc độ tối đa 100Mbps tương thích chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x đảm bảo cho người dùng trải nghiệm Internet vượt trội với hiệu năng tối ưu.
|
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Cổng kết nối |
1 cổng DC In 5 cổng RJ45 tự động đàm phán 100Mbps (MDI/ MDIX tự động) |
Nguồn điện |
5V DC/ 0.6A |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power Link/Act (1~5) |
Kích thước (L x W x H) |
84 x 54 x 25 mm |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3x |
Học địa chỉ MAC |
Tự động học Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC |
1K |
Phương tiện mạng |
10BASE-T: Cáp UTP Cat 3 hoặc chuẩn cao hơn 100BASE-T: Cáp UTP Cat 5, 5e hoặc chuẩn cao hơn |
Lưu trữ băng thông |
1Gbps |
Phương pháp truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 hướng dẫn sử dụng |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Cổng kết nối |
1 cổng DC In 5 cổng RJ45 tự động đàm phán 100Mbps (MDI/ MDIX tự động) |
Nguồn điện |
5V DC/ 0.6A |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power Link/Act (1~5) |
Kích thước (L x W x H) |
84 x 54 x 25 mm |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3x |
Học địa chỉ MAC |
Tự động học Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC |
1K |
Phương tiện mạng |
10BASE-T: Cáp UTP Cat 3 hoặc chuẩn cao hơn 100BASE-T: Cáp UTP Cat 5, 5e hoặc chuẩn cao hơn |
Lưu trữ băng thông |
1Gbps |
Phương pháp truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 hướng dẫn sử dụng |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |