Hotline: 02553.729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

CPU Intel Core i5-10600KA (12MB, 4.10 GHz, TURBO 4.8GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG)

Mã SP: CPUI202 (0)
Liên hệ
Giá niêm yết: 7.290.000 đ
Giá khuyến mại: 7.090.000 đ
  • Dòng CPU Core i5 Comet Lake
  • Socket LGA1200
  • Tốc độ 4.1Ghz
  • Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.8Ghz
  • Cache 12 MB Intel® Smart Cache
  • Nhân CPU 6 Core 12 Threads
  • VXL đồ họa Intel® UHD Graphics 630
  • Dây chuyền công nghệ 14nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa 65W
Xem thêm >
Bảo hành: 36 tháng
Tóm tắt thông số

Số hiệu Bộ xử lý

i5-10600KA

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành

Q2’20

Thuật in thạch bản

14 nm

Số lõi

6

Số luồng

12

Tần số cơ sở của bộ xử lý

4.10 GHz

Tần số turbo tối đa

4.80 GHz

Bộ nhớ đệm

12 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

8 GT/s

TDP

125 W

Tần số TDP-down có thể cấu hình

3.80 GHz

TDP-down có thể cấu hình

95 W

Đồ họa bộ xử lý ‡

Đồ họa Intel® UHD 630

Tần số cơ sở đồ họa

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.20 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

64 GB

Hỗ Trợ 4K

Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡

4096×2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡

4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡

4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*

12

Hỗ Trợ OpenGL*

4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡

Intel® Thermal Velocity Boost

Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Intel® TSX-NI

Không

Xem cấu hình chi tiết

Số hiệu Bộ xử lý

i5-10600KA

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành

Q2’20

Thuật in thạch bản

14 nm

Số lõi

6

Số luồng

12

Tần số cơ sở của bộ xử lý

4.10 GHz

Tần số turbo tối đa

4.80 GHz

Bộ nhớ đệm

12 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

8 GT/s

TDP

125 W

Tần số TDP-down có thể cấu hình

3.80 GHz

TDP-down có thể cấu hình

95 W

Đồ họa bộ xử lý ‡

Đồ họa Intel® UHD 630

Tần số cơ sở đồ họa

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.20 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

64 GB

Hỗ Trợ 4K

Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡

4096×2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡

4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡

4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*

12

Hỗ Trợ OpenGL*

4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡

Intel® Thermal Velocity Boost

Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Intel® TSX-NI

Không

Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook