Mainboard GIGABYTE B760M GAMING X AX DDR4 (Chipset B760, Socket Intel LGA1700, DDR4, DP / HDMI, mATX)

Mã SP: MBGI185 (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • CPU Intel Socket LGA 1700 thế hệ 12, 13 và 14th

    ✾ Danh sách hỗ trợ CPU

  • Ram DDR4 kênh đôi: ✅ Hỗ trợ tối đa 3200MHz | 5333MHz (OC) ✅ Mỗi khe ram 48GB hỗ trợ tối đa 192GB

    ✾ Danh sách hỗ trợ RAM

  • Cổng xuất hình: ✅ 1x HDMI 2.0 (4096x2160) ✅ 1x DisplayPort 1.2 (4096x2304) ✅ Tần số quét 60Hz và HDCP 2.3
  • Cổng mở rộng: ✅ 1x PCI x16 PCIe 4.0 (PCIEX16) ✅ 1x PCI x16 PCIe 3.0 (PCIEX4)
  • Hỗ trợ ổ cứng: ✅ SSD M.2 chuẩn 2280/22110: ❊ 1x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 (M2A_CPU) ❊ 1x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 (M2P_SB) ✅ Ổ cứng 3.5 và 2.5: 4x SATA 6Gb/s

    ✾ Danh sách hỗ trợ ổ cứng

  • LAN: Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
  • Wifi: ✅ Intel® Wi-Fi 6E AX211 (For PCB rev. 1.4)
  • Bluetooth: BT 5.3
  • Audio: ✅ Realtek® Audio CODEC ✅ High Definition Audio ✅ 2/4/5.1/7.1-channel ✅ S/PDIF Out
  • Kích thước: mATX (24.4cm x 24.4cm)

    ✾ Hỗ trợ Download Driver OS

  • Xem thêm >
    Bảo hành: 36 tháng
    Tóm tắt thông số
    CPU   
    1. LGA1700: Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core™, Pentium ® Gold và Celeron ® thế hệ thứ 14, 13 và 12 *
    2. Bộ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU
    * Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin.
    Chipset
    1. Chipset Intel® B760 Express
    Memory
    1. Hỗ trợ DDR4 5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4933(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4300( OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3800(OC)/ 3733(OC)/ 3666(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400( OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 Mô-đun bộ nhớ MT/s
    2. 4 x ổ cắm DDR DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên tới 128 GB (dung lượng DIMM đơn 32 GB)
    3. Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
    4. Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không có bộ đệm ECC (hoạt động ở chế độ không phải ECC)
    5. Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ đệm ECC
    6. Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
    (Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.)
    Onboard Graphics Bộ xử lý đồ họa tích hợp- Hỗ trợ đồ họa HD Intel® :
    1. 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz
      * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3
    2. 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz
      * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
    (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy theo sự hỗ trợ của CPU.)
    Audio
    1. Realtek ® CODEC âm thanh
    2. Âm thanh độ nét cao
    3. Kênh 2/4/5.1/7.1
      * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
    4. Hỗ trợ đầu ra S/PDIF
    LAN
    1. Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/ 1 Gbps/100 Mbps)
    WIFI Intel® Wi-Fi 6E AX211 (1.4)
    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.3
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps

    Realtek ® Wi-Fi 6E RTL8852CE (1.3)

    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.3
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps

    Intel® Wi-Fi 6E AX210 (1.1)

    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.3
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps

    AMD Wi-Fi 6E RZ608 (MT7921K) (1.0)

    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.2
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 80 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 1,2 Gbps

    (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.)

     Expansion Slots CPU:
    1. 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x16 (PCIEX16)
      * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy nhớ lắp nó vào khe cắm PCIEX16.
    Chipset:
    1. 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4)
    Storage Interface CPU:
    1. 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU)
    Chipset:
    1. 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, loại 22110/2280 Hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB)
    2. 4 x đầu nối SATA 6Gb/s
    Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
    USB Chipset:
    1. 1 x cổng USB Type-C ® có hỗ trợ USB 3.2 Thế hệ 2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
    2. 5 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
    3. 1 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau
    Chipset+2 Hub USB 2.0:
    1. 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các đầu cắm USB bên trong)
    Internal I/O Connectors
    1. 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân
    2. 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
    3. 1 x đầu cắm quạt CPU
    4. 3 x đầu cắm quạt hệ thống
    5. 2 x đầu cắm dải đèn LED có thể định địa chỉ
    6. 2 x đầu cắm dải đèn LED RGB
    7. 2 x đầu nối M.2 Ổ cắm 3
    8. 4 x đầu nối SATA 6Gb/s
    9. 1 x tiêu đề bảng mặt trước
    10. 1 x đầu cắm âm thanh bảng mặt trước
    11. 1 x đầu ra S/PDIF
    12. 1 x đầu cắm USB Type-C ® , có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2
    13. 1 x đầu cắm USB 3.2 thế hệ 1
    14. 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1
    15. 2 x đầu nối thẻ bổ trợ Thunderbolt™
    16. 1 x Tiêu đề Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0)
    17. 1 x tiêu đề cổng nối tiếp
    18. 1 x nút đặt lại
    19. 1 x nút Q-Flash Plus
    20. 1 x nút đặt lại
    21. 1 x Jumper Clear CMOS

    Back Panel Connectors

    1. 3 x cổng USB 3.2 thế hệ 1
    2. 5 cổng USB 2.0/1.1
    3. 2 x đầu nối ăng-ten SMA (2T2R)
    4. 1 x cổng HDMI 2.0
    5. 1 x Cổng hiển thị
    6. 1 cổng RJ-45
    7. 3 x giắc cắm âm thanh
    I/O Controller
    1. Chip điều khiển I/O iTE ®
    H/W Monitoring
    1. Phát hiện điện áp
    2. Phát hiện nhiệt độ
    3. Phát hiện tốc độ quạt
    4. Phát hiện tốc độ dòng nước làm mát
    5. Cảnh báo lỗi quạt
    6. Kiểm soát tốc độ quạt
      * Chức năng kiểm soát tốc độ quạt có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt bạn lắp đặt.
    BIOS
    1. Đèn flash 1 x 256 Mbit
    2. Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép
    3. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
    Unique Features
    1. Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)
      * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
    2. Hỗ trợ Q-Flash
    3. Hỗ trợ Q-Flash Plus
    Bundled Software  
    1. Norton ® Internet Security (phiên bản OEM)
    2. Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN
    Operating System  
    1. Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
    2. Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit
    Form Factor Micro ATX; 24,4cm x 24,4cm
    Xem cấu hình chi tiết
    CPU   
    1. LGA1700: Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core™, Pentium ® Gold và Celeron ® thế hệ thứ 14, 13 và 12 *
    2. Bộ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU
    * Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin.
    Chipset
    1. Chipset Intel® B760 Express
    Memory
    1. Hỗ trợ DDR4 5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4933(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4300( OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3800(OC)/ 3733(OC)/ 3666(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400( OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 Mô-đun bộ nhớ MT/s
    2. 4 x ổ cắm DDR DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên tới 128 GB (dung lượng DIMM đơn 32 GB)
    3. Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
    4. Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không có bộ đệm ECC (hoạt động ở chế độ không phải ECC)
    5. Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ đệm ECC
    6. Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
    (Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.)
    Onboard Graphics Bộ xử lý đồ họa tích hợp- Hỗ trợ đồ họa HD Intel® :
    1. 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz
      * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3
    2. 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz
      * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
    (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy theo sự hỗ trợ của CPU.)
    Audio
    1. Realtek ® CODEC âm thanh
    2. Âm thanh độ nét cao
    3. Kênh 2/4/5.1/7.1
      * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
    4. Hỗ trợ đầu ra S/PDIF
    LAN
    1. Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/ 1 Gbps/100 Mbps)
    WIFI Intel® Wi-Fi 6E AX211 (1.4)
    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.3
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps

    Realtek ® Wi-Fi 6E RTL8852CE (1.3)

    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.3
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps

    Intel® Wi-Fi 6E AX210 (1.1)

    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.3
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps

    AMD Wi-Fi 6E RZ608 (MT7921K) (1.0)

    1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
    2. BLUETOOTH 5.2
    3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 80 MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 1,2 Gbps

    (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.)

     Expansion Slots CPU:
    1. 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x16 (PCIEX16)
      * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy nhớ lắp nó vào khe cắm PCIEX16.
    Chipset:
    1. 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4)
    Storage Interface CPU:
    1. 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU)
    Chipset:
    1. 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, loại 22110/2280 Hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB)
    2. 4 x đầu nối SATA 6Gb/s
    Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
    USB Chipset:
    1. 1 x cổng USB Type-C ® có hỗ trợ USB 3.2 Thế hệ 2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
    2. 5 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
    3. 1 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau
    Chipset+2 Hub USB 2.0:
    1. 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các đầu cắm USB bên trong)
    Internal I/O Connectors
    1. 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân
    2. 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
    3. 1 x đầu cắm quạt CPU
    4. 3 x đầu cắm quạt hệ thống
    5. 2 x đầu cắm dải đèn LED có thể định địa chỉ
    6. 2 x đầu cắm dải đèn LED RGB
    7. 2 x đầu nối M.2 Ổ cắm 3
    8. 4 x đầu nối SATA 6Gb/s
    9. 1 x tiêu đề bảng mặt trước
    10. 1 x đầu cắm âm thanh bảng mặt trước
    11. 1 x đầu ra S/PDIF
    12. 1 x đầu cắm USB Type-C ® , có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2
    13. 1 x đầu cắm USB 3.2 thế hệ 1
    14. 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1
    15. 2 x đầu nối thẻ bổ trợ Thunderbolt™
    16. 1 x Tiêu đề Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0)
    17. 1 x tiêu đề cổng nối tiếp
    18. 1 x nút đặt lại
    19. 1 x nút Q-Flash Plus
    20. 1 x nút đặt lại
    21. 1 x Jumper Clear CMOS

    Back Panel Connectors

    1. 3 x cổng USB 3.2 thế hệ 1
    2. 5 cổng USB 2.0/1.1
    3. 2 x đầu nối ăng-ten SMA (2T2R)
    4. 1 x cổng HDMI 2.0
    5. 1 x Cổng hiển thị
    6. 1 cổng RJ-45
    7. 3 x giắc cắm âm thanh
    I/O Controller
    1. Chip điều khiển I/O iTE ®
    H/W Monitoring
    1. Phát hiện điện áp
    2. Phát hiện nhiệt độ
    3. Phát hiện tốc độ quạt
    4. Phát hiện tốc độ dòng nước làm mát
    5. Cảnh báo lỗi quạt
    6. Kiểm soát tốc độ quạt
      * Chức năng kiểm soát tốc độ quạt có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt bạn lắp đặt.
    BIOS
    1. Đèn flash 1 x 256 Mbit
    2. Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép
    3. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
    Unique Features
    1. Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)
      * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
    2. Hỗ trợ Q-Flash
    3. Hỗ trợ Q-Flash Plus
    Bundled Software  
    1. Norton ® Internet Security (phiên bản OEM)
    2. Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN
    Operating System  
    1. Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
    2. Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit
    Form Factor Micro ATX; 24,4cm x 24,4cm
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo