Bảo hành: | 36 tháng |
Giá niêm yết: | 3.550.000 đ | |
Giá: | 3.350.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Màn hình Viewsonic VX2476-SH Gaming (23.8 inch/FHD/IPS/75Hz/4ms/250 nits/HDMI+VGA)
Màn hình có thiết kế đăng cấp với sự kết hợp từ các thiết kế hiện đại như: màn hình siêu mỏng, không khung viền và thiết kế chân đế tam giác thời trang.
Với tần số quét 75Hz, màn hình đem lại sự trải nghiệm mượt mà khi bạn chơi game và giải trí.
ViewSonic’sViewMode bao gồm các cài đặt trước "Trò chơi", "Phim", "Web", "Văn bản", "Mono" và "Mac" được tối ưu hóa. Mỗi cài đặt trước cung cấp các cải tiến đặc biệt cho đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản và độ sáng để mang lại trải nghiệm xem tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.
Công nghệ bảo vệ mắt gồm Bộ lọc ánh sáng xanh và Chống nhấp nháy sẽ bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi nhức mỏi khi làm việc lâu trước màn hình máy tính.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thương hiệu | ViewSonic |
Tên sán phẩm | VX2476-SH |
Phân khúc | Gaming chuyên nghiệp |
Kích thước màn hình | 23,8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ phân giải | Full HD 1920 x 1080 |
Tuổi thọ màn hình | 30000 Hrs (Min) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | Max. 75Hz (RGB Analog, HDMI (v1.4) |
Bề mặt | Chống lóa |
Góc nhìn | 178 độ |
Màu sắc | 16,7 triệu màu 99% sRGB |
Độ sáng | 400 nits |
Thòi gian đáp ứng | 4ms GtGavg |
Độ tương phản | 80,000,000:1 |
HDMI | 1x HDMI 2.0 |
Display Port | 1x DisplayPort 1.4 |
Audio | Audio-out 3.5mm |
Dòng điện | (100 V - 240 V) |
Công suất |
Off 0.3 W Sleep 0.5 W On 38 W |
Tính năng | Siêu mỏng , không khung viền , chân đế tam giác thời trang |
Tương thích VISA | VESA Display HDR400 |
Loa | 2x 3W |
Kích thước (rộng x cao x dày) | 539 x 316 x 43 mm |
Trọng lượng | 3,5 kg |
Thương hiệu | ViewSonic |
Tên sán phẩm | VX2476-SH |
Phân khúc | Gaming chuyên nghiệp |
Kích thước màn hình | 23,8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ phân giải | Full HD 1920 x 1080 |
Tuổi thọ màn hình | 30000 Hrs (Min) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | Max. 75Hz (RGB Analog, HDMI (v1.4) |
Bề mặt | Chống lóa |
Góc nhìn | 178 độ |
Màu sắc | 16,7 triệu màu 99% sRGB |
Độ sáng | 400 nits |
Thòi gian đáp ứng | 4ms GtGavg |
Độ tương phản | 80,000,000:1 |
HDMI | 1x HDMI 2.0 |
Display Port | 1x DisplayPort 1.4 |
Audio | Audio-out 3.5mm |
Dòng điện | (100 V - 240 V) |
Công suất |
Off 0.3 W Sleep 0.5 W On 38 W |
Tính năng | Siêu mỏng , không khung viền , chân đế tam giác thời trang |
Tương thích VISA | VESA Display HDR400 |
Loa | 2x 3W |
Kích thước (rộng x cao x dày) | 539 x 316 x 43 mm |
Trọng lượng | 3,5 kg |