Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in laser đa năng Canon MF274dn

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Chức năng: In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: - Sử dụng Cartridge 071: 1.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 700 trang A4.
  • Tuổi thọ Drum 071: 23.000 trang
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành: 12 tháng
    Giá: 10.800.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in laser đa năng Canon MF274dn

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in laser đa năng Canon MF274dn

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số
    Phương thức in In tia laser đơn sắc
    Tốc độ in (A4) 29 trang/phút
    Tốc độ in (Letter) 30 trang/phút
    Tốc độ in 2 mặt (A4/Letter) 18/19 trang/phút
    Độ phân giải in 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh)
    Ngôn ngữ in UFR II
    In đảo mặt tự động
    Lề in 5mm (10mm cho phong bì)
    Thời gian in bản đầu tiên 5.4 giây (A4)
    Tốc độ sao chép (A4) 29 trang/phút
    Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
    Thời gian in bản đầu tiên (sao chép) 7.6 giây (A4) / 8.9 giây (ADF)
    Số bản chụp tối đa 999 bản
    Độ thu phóng 25 - 400%
    Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
    Độ phân giải quét (quang học/nâng cao) Lên tới 600 x 600 dpi / 9600 x 9600 dpi
    Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích thước quét tối đa (mặt kính/ADF) 216 x 297 mm / 216 x 356 mm
    Tốc độ quét (mặt kính/ADF) 3.5 giây / 20 ipm (trắng đen), 15 ipm (màu)
    Chiều sâu màu 24-bit
    Tốc độ Modem (fax) Lên đến 33.6 Kbps
    Độ phân giải fax Lên đến 200 x 400 dpi
    Dung lượng bộ nhớ fax Lên đến 256 trang
    Khay giấy 150 tờ
    ADF 35 tờ
    Khay giấy ra 50 tờ
    Khổ giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5)
    Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy (khay/ADF) 60 - 163 g/m² / 50 - 105 g/m²
    Giao diện USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n
    Bộ nhớ thiết bị 256 MB
    Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
    Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ (hoạt động/chờ/nghỉ) 530 W (max. 1,300 W) / 5.8 W / 1.0 W
    Môi trường hoạt động 10 - 30°C, 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
    Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
    Trọng lượng 11 kg
    Hộp mực (tiêu chuẩn/dung tích lớn) Cartridge 071 (1200 trang) / Cartridge 071H (2500 trang)
    Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3, WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)
    Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Hệ điều hành tương thích Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
    Phần mềm đi kèm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
    Chế độ nhận fax Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
    Sao lưu bộ nhớ fax Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
    Tính năng fax Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
    Tính năng Chi tiết
    Xử lý giấy
    Lượng nạp giấy (khay) 150 tờ (80g/m²)
    Lượng nạp giấy (ADF) 35 tờ
    Lượng xuất giấy 50 tờ (80g/m²)
    Khổ giấy (khay) A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (76 x 127 mm - 216 x 356 mm)
    Khổ giấy (ADF) A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Tùy chỉnh (148 x 105 mm - 216 x 356 mm)
    In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (210 x 279 mm - 216 x 356 mm)
    Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy (khay) 60 - 163 g/m²
    Trọng lượng giấy (ADF) 50 - 105 g/m²
    Kết nối & Phần mềm
    Giao diện (có dây) USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
    Giao diện (không dây) -
    Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
    Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Hệ điều hành Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
    Phần mềm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
    Thông số chung
    Bộ nhớ 256 MB
    Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
    Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
    Điện năng (hoạt động) 530 W (max. 1,300 W)
    Điện năng (chờ) 5.8 W
    Điện năng (nghỉ) 1.0 W
    Nhiệt độ hoạt động 10 - 30°C
    Độ ẩm hoạt động 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
    Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
    Trọng lượng 11 kg
    Vật tư mực  
    Cartridge 071 1.200 trang (theo máy: 700 trang)
    Cartridge 071H 2.500 trang
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ
    Phương thức in In tia laser đơn sắc
    Tốc độ in (A4) 29 trang/phút
    Tốc độ in (Letter) 30 trang/phút
    Tốc độ in 2 mặt (A4/Letter) 18/19 trang/phút
    Độ phân giải in 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh)
    Ngôn ngữ in UFR II
    In đảo mặt tự động
    Lề in 5mm (10mm cho phong bì)
    Thời gian in bản đầu tiên 5.4 giây (A4)
    Tốc độ sao chép (A4) 29 trang/phút
    Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
    Thời gian in bản đầu tiên (sao chép) 7.6 giây (A4) / 8.9 giây (ADF)
    Số bản chụp tối đa 999 bản
    Độ thu phóng 25 - 400%
    Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
    Độ phân giải quét (quang học/nâng cao) Lên tới 600 x 600 dpi / 9600 x 9600 dpi
    Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích thước quét tối đa (mặt kính/ADF) 216 x 297 mm / 216 x 356 mm
    Tốc độ quét (mặt kính/ADF) 3.5 giây / 20 ipm (trắng đen), 15 ipm (màu)
    Chiều sâu màu 24-bit
    Tốc độ Modem (fax) Lên đến 33.6 Kbps
    Độ phân giải fax Lên đến 200 x 400 dpi
    Dung lượng bộ nhớ fax Lên đến 256 trang
    Khay giấy 150 tờ
    ADF 35 tờ
    Khay giấy ra 50 tờ
    Khổ giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5)
    Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy (khay/ADF) 60 - 163 g/m² / 50 - 105 g/m²
    Giao diện USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n
    Bộ nhớ thiết bị 256 MB
    Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
    Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ (hoạt động/chờ/nghỉ) 530 W (max. 1,300 W) / 5.8 W / 1.0 W
    Môi trường hoạt động 10 - 30°C, 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
    Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
    Trọng lượng 11 kg
    Hộp mực (tiêu chuẩn/dung tích lớn) Cartridge 071 (1200 trang) / Cartridge 071H (2500 trang)
    Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3, WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)
    Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Hệ điều hành tương thích Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
    Phần mềm đi kèm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
    Chế độ nhận fax Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
    Sao lưu bộ nhớ fax Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
    Tính năng fax Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
    Tính năng Chi tiết
    Xử lý giấy
    Lượng nạp giấy (khay) 150 tờ (80g/m²)
    Lượng nạp giấy (ADF) 35 tờ
    Lượng xuất giấy 50 tờ (80g/m²)
    Khổ giấy (khay) A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (76 x 127 mm - 216 x 356 mm)
    Khổ giấy (ADF) A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Tùy chỉnh (148 x 105 mm - 216 x 356 mm)
    In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (210 x 279 mm - 216 x 356 mm)
    Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy (khay) 60 - 163 g/m²
    Trọng lượng giấy (ADF) 50 - 105 g/m²
    Kết nối & Phần mềm
    Giao diện (có dây) USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
    Giao diện (không dây) -
    Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
    Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Hệ điều hành Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
    Phần mềm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
    Thông số chung
    Bộ nhớ 256 MB
    Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
    Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
    Điện năng (hoạt động) 530 W (max. 1,300 W)
    Điện năng (chờ) 5.8 W
    Điện năng (nghỉ) 1.0 W
    Nhiệt độ hoạt động 10 - 30°C
    Độ ẩm hoạt động 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
    Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
    Trọng lượng 11 kg
    Vật tư mực  
    Cartridge 071 1.200 trang (theo máy: 700 trang)
    Cartridge 071H 2.500 trang