Máy in laser đa năng Canon MF913w

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: 9.800.000 đ
  • Chức năng:In, Sao chụp, Quét
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2,500 trang
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây
  • Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ
  • Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi
  • Xem thêm >
    Tóm tắt thông số
    Phương pháp in In laser trắng đen
    Tốc độ in
    A4 22 ppm
    Letter 23 ppm
    Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
    Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (eq.) × 600 dpi
    Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4 Xấp xỉ 6.5 giây
    Letter Xấp xỉ 6.3 giây
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 1.6 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Lề in 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
    Tốc độ sao chép A4
    A4 22 ppm
    Letter 23 ppm
    Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
    Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính
    A4 Xấp xỉ 9.3 giây
    Letter Xấp xỉ 9.0 giây
    Lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
    Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
    Các tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
    Độ phân giải quét
    Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
    Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600 dpi
    Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
    Kích cỡ quét tối đa
    Mặt kính Lên tới 215.9 x 297 mm
    Tốc độ quét *1 Xấp xỉ 2.4 giây
    Chiều sâu màu 24-bit
    Quét kéo Có, USB và mạng Network
    Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> Có, USB và mạng Network
    Quét tới Đám mây MF Scan Utility
    Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
    Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2)
    Khay kéo 150 tờ
    Lượng giấy nạp tối đa 150 tờ
    Khay giấy ra 100 tờ (mặt úp xuống)
    Kích cỡ giấy
    Cassette A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
    Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
    Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
    Trọng lượng giấy
    Cassette 60 tới 163 g/m2
    Giao diện chuẩn
    Có dây High-Speed USB 2.0
    10/100 Base-T Ethernet
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
    Giao thức mạng
    In LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
    TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng
    Có dây IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
    Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
    Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
    Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
    Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
    Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực
    Bộ nhớ thiết bị 256 MB
    Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng + Đèn sau
    Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 255 mm
    Trọng lượng 8.4 kg
    Tiêu thụ điện năng
    Tối đa 910 W hoặc ít hơn
    Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 230 W
    Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 4.3 W
    Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi)
    Độ ồn *5
    Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
    Công suất âm: 6.2 B
    Khi ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy
    Công suất âm: không nghe thấy
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện chuẩn AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
    Vật tư
    Toner *6 Cartridge 050: 2,500 trang
    (đi kèm máy: 3 x 2,500 trang)
    Trống mực Drum Cartridge 050 : 10,000 trang
    Công suất in khuyến nghị hàng tháng*7 20,000 trang
    Xem cấu hình chi tiết
    Phương pháp in In laser trắng đen
    Tốc độ in
    A4 22 ppm
    Letter 23 ppm
    Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
    Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (eq.) × 600 dpi
    Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4 Xấp xỉ 6.5 giây
    Letter Xấp xỉ 6.3 giây
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 1.6 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Lề in 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
    Tốc độ sao chép A4
    A4 22 ppm
    Letter 23 ppm
    Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
    Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính
    A4 Xấp xỉ 9.3 giây
    Letter Xấp xỉ 9.0 giây
    Lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
    Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
    Các tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
    Độ phân giải quét
    Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
    Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600 dpi
    Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
    Kích cỡ quét tối đa
    Mặt kính Lên tới 215.9 x 297 mm
    Tốc độ quét *1 Xấp xỉ 2.4 giây
    Chiều sâu màu 24-bit
    Quét kéo Có, USB và mạng Network
    Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> Có, USB và mạng Network
    Quét tới Đám mây MF Scan Utility
    Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
    Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2)
    Khay kéo 150 tờ
    Lượng giấy nạp tối đa 150 tờ
    Khay giấy ra 100 tờ (mặt úp xuống)
    Kích cỡ giấy
    Cassette A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
    Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
    Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
    Trọng lượng giấy
    Cassette 60 tới 163 g/m2
    Giao diện chuẩn
    Có dây High-Speed USB 2.0
    10/100 Base-T Ethernet
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
    Giao thức mạng
    In LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
    TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng
    Có dây IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
    Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
    Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
    Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
    Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
    Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực
    Bộ nhớ thiết bị 256 MB
    Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng + Đèn sau
    Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 255 mm
    Trọng lượng 8.4 kg
    Tiêu thụ điện năng
    Tối đa 910 W hoặc ít hơn
    Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 230 W
    Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 4.3 W
    Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi)
    Độ ồn *5
    Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
    Công suất âm: 6.2 B
    Khi ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy
    Công suất âm: không nghe thấy
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện chuẩn AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
    Vật tư
    Toner *6 Cartridge 050: 2,500 trang
    (đi kèm máy: 3 x 2,500 trang)
    Trống mực Drum Cartridge 050 : 10,000 trang
    Công suất in khuyến nghị hàng tháng*7 20,000 trang
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo