Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Trợ giúp
Thông tin chung | Kích cỡ màn hình | 58 inch |
Độ phân giải | 4K | |
Khoảng cách xem an toàn cho mắt | 55 - 65" (khoảng 5 - 6m) | |
Loại tivi | Android Tivi, Smart tivi | |
Thương hiệu | Xiaomi | |
Công nghệ hình ảnh | Công nghệ hình ảnh | Màn hình 4K UHD |
Độ phân giải: 3840 × 2160 pixels | ||
Gam màu: DCI-P3 90% (typ) | ||
Độ sâu màu: 1.07 tỷ màu | ||
MEMC: Lên đến UHD 60Hz | ||
HDR10, HLG | ||
Dolby Vision | ||
Tần số quét | 60Hz | |
Công nghệ âm thanh | Công nghệ âm thanh | Dolby Audio ™ |
DTS-HD® | ||
Thông số khác | Tổng công suất loa | 2 x 10 W |
Các cổng kết nối | Kết nối Internet | Ethernet (Lan) |
Wifi 2.4 GHz/5GHz | ||
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 | |
Hệ thống phát sóng: DVB-T/C/T2 | ||
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | 3x HDMI (1 cổng với eARC) | |
Cổng xuất âm thanh | 1x Headphone jack 3.5mm | |
Cổng USB | 2x USB 2.0 | |
Tính năng và tiện ích | Hệ điều hành | AndroidTV |
Công nghệ chiếu hình từ điện thoại lên TV | Chromecast | |
Miracast | ||
Composite (AV) | ||
Tiện ích nổi bật | Chiếu hình ảnh từ điện thoại lên TV, Tích hợp trợ lí ảo Google Assistant | |
Tính năng khác | Android TV ™ 10 | |
CPU: Quad A55 | ||
GPU: Mali G52 MP2 | ||
RAM: 2GB | ||
Dung lượng: 16GB | ||
Netflix, Amazon Prime Video và Youtube được cài đặt sẵn | ||
Hàng nghìn ứng dụng có sẵn trong Google Play | ||
Thiết kế và lắp đặt | Kích thước | Có chân đế: 1285 × 260 × 806 mm (L x W x H) |
Không có chân đế: 1285 × 83 × 756 mm (L x W x H) | ||
Khối lượng | Có chân đế: 12kg | |
Chất liệu | Chân đế: Nhựa |
Thông tin chung | Kích cỡ màn hình | 58 inch |
Độ phân giải | 4K | |
Khoảng cách xem an toàn cho mắt | 55 - 65" (khoảng 5 - 6m) | |
Loại tivi | Android Tivi, Smart tivi | |
Thương hiệu | Xiaomi | |
Công nghệ hình ảnh | Công nghệ hình ảnh | Màn hình 4K UHD |
Độ phân giải: 3840 × 2160 pixels | ||
Gam màu: DCI-P3 90% (typ) | ||
Độ sâu màu: 1.07 tỷ màu | ||
MEMC: Lên đến UHD 60Hz | ||
HDR10, HLG | ||
Dolby Vision | ||
Tần số quét | 60Hz | |
Công nghệ âm thanh | Công nghệ âm thanh | Dolby Audio ™ |
DTS-HD® | ||
Thông số khác | Tổng công suất loa | 2 x 10 W |
Các cổng kết nối | Kết nối Internet | Ethernet (Lan) |
Wifi 2.4 GHz/5GHz | ||
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 | |
Hệ thống phát sóng: DVB-T/C/T2 | ||
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | 3x HDMI (1 cổng với eARC) | |
Cổng xuất âm thanh | 1x Headphone jack 3.5mm | |
Cổng USB | 2x USB 2.0 | |
Tính năng và tiện ích | Hệ điều hành | AndroidTV |
Công nghệ chiếu hình từ điện thoại lên TV | Chromecast | |
Miracast | ||
Composite (AV) | ||
Tiện ích nổi bật | Chiếu hình ảnh từ điện thoại lên TV, Tích hợp trợ lí ảo Google Assistant | |
Tính năng khác | Android TV ™ 10 | |
CPU: Quad A55 | ||
GPU: Mali G52 MP2 | ||
RAM: 2GB | ||
Dung lượng: 16GB | ||
Netflix, Amazon Prime Video và Youtube được cài đặt sẵn | ||
Hàng nghìn ứng dụng có sẵn trong Google Play | ||
Thiết kế và lắp đặt | Kích thước | Có chân đế: 1285 × 260 × 806 mm (L x W x H) |
Không có chân đế: 1285 × 83 × 756 mm (L x W x H) | ||
Khối lượng | Có chân đế: 12kg | |
Chất liệu | Chân đế: Nhựa |
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.