Giá khuyến mại: | 52.490.000 đ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7 258V Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80GHz, 8 cores (4P + 4LPE), 8 thread |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-8533 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch 4K OLED Touch, 600nits (peak) / 400nits (typical) Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500, Glass |
Độ phân giải |
WQUXGA (4K, 3840x2400) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Arc Graphics 140V |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort 2.1 |
Kết nối HDMI/VGA |
-- |
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
Tai nghe |
-- |
Camera |
FHD 1080p (32MP) with E-shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
75Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C Slim (Wall-mount) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Software |
Microsoft 365 Basic + Office Home 2024 + Lenovo AI Now |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek ALC3306 codec |
Trọng Lượng |
1.23 kg |
Kích thước |
312.93 x 203.5 x 14.55 mm |
Màu sắc |
Tidal Teal (Xanh lam ngọc) |
Chất liệu |
Aluminium + 2.5D Glass (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
FingerPrint (Nhận diện vân tay) |
Trong hộp |
PEN, Adapter, tài liệu, sách (H) |
Xuất xứ |
China |
|
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7 258V Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80GHz, 8 cores (4P + 4LPE), 8 thread |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-8533 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch 4K OLED Touch, 600nits (peak) / 400nits (typical) Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500, Glass |
Độ phân giải |
WQUXGA (4K, 3840x2400) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Arc Graphics 140V |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort 2.1 |
Kết nối HDMI/VGA |
-- |
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
Tai nghe |
-- |
Camera |
FHD 1080p (32MP) with E-shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
75Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C Slim (Wall-mount) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Software |
Microsoft 365 Basic + Office Home 2024 + Lenovo AI Now |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek ALC3306 codec |
Trọng Lượng |
1.23 kg |
Kích thước |
312.93 x 203.5 x 14.55 mm |
Màu sắc |
Tidal Teal (Xanh lam ngọc) |
Chất liệu |
Aluminium + 2.5D Glass (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
FingerPrint (Nhận diện vân tay) |
Trong hộp |
PEN, Adapter, tài liệu, sách (H) |
Xuất xứ |
China |
|
|
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.