| Giá khuyến mại: | 25.790.000 đ | 
| Bảo hành: | 24 tháng | 
| 
 Độ phân giải  | 
 UHD/4K & 5K  | 
| 
 Tấm nền  | 
 Nano IPS  | 
| 
 Kích thước  | 
 37.5 inch  | 
| 
 Tần số quét  | 
 144Hz  | 
| 
 Thời gian phản hồi  | 
 1ms (GtG)  | 
| 
 Gam màu (color gamut)  | 
 DCI-P3 98% (CIE1976)  | 
| 
 Tỷ lệ màn ảnh  | 
 21:9  | 
| 
 Kết nối  | 
 HDMI, DisplayPort, Thunderbolt, USB Downstream Port  | 
| 
 Độ sáng  | 
 (Tối thiểu)360 cd/m²Độ sáng (Điển hình)450 cd/m²  | 
| 
 Độ sâu màu  | 
 1.07B  | 
| 
 Độ tương phản  | 
 (tối thiểu)700:1Độ tương phản (điển hình)1000:1  | 
| 
 Góc nhìn (CR≥10)  | 
 178º(R/L), 178º(U/D)  | 
| 
 Xử lí bề mặt  | 
 Anti-Glare  | 
| 
 Cong  | 
 Có  | 
| 
 TÍNH NĂNG  | 
 
  | 
| 
 HDR 10  | 
 Có  | 
| 
 VESA DisplayHDR™  | 
 DisplayHDR™ 600  | 
| 
 Hiệu ứng HDR  | 
 Có  | 
| 
 Công nghệ Nano-IPS™  | 
 Có  | 
| 
 Gam màu rộng  | 
 Có  | 
| 
 Color Calibrated  | 
 Có  | 
| 
 Tự động điều chỉnh độ sáng  | 
 Có  | 
| 
 Chống chớp hình  | 
 Có  | 
| 
 Chế độ đọc sách  | 
 Có  | 
| 
 Super Resolution+  | 
 Có  | 
| 
 AMD FreeSync™  | 
 Có (Premium Pro)  | 
| 
 FreeSync (Low Frame Conpensation)  | 
 Có  | 
| 
 Black Stabilizer  | 
 Có  | 
| 
 Dynamic Action Sync  | 
 Có  | 
| 
 PBP  | 
 Có (2PBP)  | 
| 
 Tiết kiệm năng lượng  | 
 Có  | 
| 
 Tính năng khác  | 
 G-Sync Compatible  | 
| 
 Chân đế Ergo/Chân đế công thái học  | 
 Có  | 
| 
 HW Calibration  | 
 Không có  | 
| 
 ỨNG DỤNG PHẦN MỀM  | 
 
  | 
| 
 Dual Controller  | 
 Có  | 
| 
 OnScreen Control (LG Screen Manager)  | 
 Có  | 
| 
 KẾT NỐI  | 
 
  | 
| 
 HDMI  | 
 x2 3840 x 1600 @ 75Hz  | 
| 
 DisplayPort 1.4  | 
 x1 3840 x 1600 @ 144Hz  | 
| 
 Thunderbolt   | 
 x1 3840 x 1600 @ 144Hz  | 
| 
 Thunderbolt (Truyền dữ liệu)  | 
 Có  | 
| 
 Thunderbolt (Power Delivery)  | 
 94W  | 
| 
 Cổng USB Downstream  | 
 Có (2ea/ver3.0)  | 
| 
 Headphone out  | 
 Có  | 
| 
 ÂM THANH  | 
 
  | 
| 
 Loa  | 
 Hỗ trợ 5W  | 
| 
 Số kênh  | 
 2ch  | 
| 
 Rich Bass  | 
 Có  | 
| 
 Hỗ trợ treo tường:  | 
 100x100 mm  | 
| 
 NGUỒN  | 
 
  | 
| 
 Loại External Power (Adapter)  | 
 Đầu vào AC 100 - 240 Vac, 50/60Hz  | 
| 
 Công suất tiêu thụ (điển hình)  | 
 80W  | 
| 
 Công suất tiêu thụ (tối đa)  | 
 210W  | 
| 
 Công suất tiêu thụ (Tắt)  | 
 Less than 0.3W  | 
| 
 PHỤ KIỆN  | 
 
  | 
| 
 HDMI  | 
 Có  | 
| 
 Display Port  | 
 Có  | 
| 
 Thunderbolt  | 
 Có  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 UHD/4K & 5K  | 
| 
 Tấm nền  | 
 Nano IPS  | 
| 
 Kích thước  | 
 37.5 inch  | 
| 
 Tần số quét  | 
 144Hz  | 
| 
 Thời gian phản hồi  | 
 1ms (GtG)  | 
| 
 Gam màu (color gamut)  | 
 DCI-P3 98% (CIE1976)  | 
| 
 Tỷ lệ màn ảnh  | 
 21:9  | 
| 
 Kết nối  | 
 HDMI, DisplayPort, Thunderbolt, USB Downstream Port  | 
| 
 Độ sáng  | 
 (Tối thiểu)360 cd/m²Độ sáng (Điển hình)450 cd/m²  | 
| 
 Độ sâu màu  | 
 1.07B  | 
| 
 Độ tương phản  | 
 (tối thiểu)700:1Độ tương phản (điển hình)1000:1  | 
| 
 Góc nhìn (CR≥10)  | 
 178º(R/L), 178º(U/D)  | 
| 
 Xử lí bề mặt  | 
 Anti-Glare  | 
| 
 Cong  | 
 Có  | 
| 
 TÍNH NĂNG  | 
 
  | 
| 
 HDR 10  | 
 Có  | 
| 
 VESA DisplayHDR™  | 
 DisplayHDR™ 600  | 
| 
 Hiệu ứng HDR  | 
 Có  | 
| 
 Công nghệ Nano-IPS™  | 
 Có  | 
| 
 Gam màu rộng  | 
 Có  | 
| 
 Color Calibrated  | 
 Có  | 
| 
 Tự động điều chỉnh độ sáng  | 
 Có  | 
| 
 Chống chớp hình  | 
 Có  | 
| 
 Chế độ đọc sách  | 
 Có  | 
| 
 Super Resolution+  | 
 Có  | 
| 
 AMD FreeSync™  | 
 Có (Premium Pro)  | 
| 
 FreeSync (Low Frame Conpensation)  | 
 Có  | 
| 
 Black Stabilizer  | 
 Có  | 
| 
 Dynamic Action Sync  | 
 Có  | 
| 
 PBP  | 
 Có (2PBP)  | 
| 
 Tiết kiệm năng lượng  | 
 Có  | 
| 
 Tính năng khác  | 
 G-Sync Compatible  | 
| 
 Chân đế Ergo/Chân đế công thái học  | 
 Có  | 
| 
 HW Calibration  | 
 Không có  | 
| 
 ỨNG DỤNG PHẦN MỀM  | 
 
  | 
| 
 Dual Controller  | 
 Có  | 
| 
 OnScreen Control (LG Screen Manager)  | 
 Có  | 
| 
 KẾT NỐI  | 
 
  | 
| 
 HDMI  | 
 x2 3840 x 1600 @ 75Hz  | 
| 
 DisplayPort 1.4  | 
 x1 3840 x 1600 @ 144Hz  | 
| 
 Thunderbolt   | 
 x1 3840 x 1600 @ 144Hz  | 
| 
 Thunderbolt (Truyền dữ liệu)  | 
 Có  | 
| 
 Thunderbolt (Power Delivery)  | 
 94W  | 
| 
 Cổng USB Downstream  | 
 Có (2ea/ver3.0)  | 
| 
 Headphone out  | 
 Có  | 
| 
 ÂM THANH  | 
 
  | 
| 
 Loa  | 
 Hỗ trợ 5W  | 
| 
 Số kênh  | 
 2ch  | 
| 
 Rich Bass  | 
 Có  | 
| 
 Hỗ trợ treo tường:  | 
 100x100 mm  | 
| 
 NGUỒN  | 
 
  | 
| 
 Loại External Power (Adapter)  | 
 Đầu vào AC 100 - 240 Vac, 50/60Hz  | 
| 
 Công suất tiêu thụ (điển hình)  | 
 80W  | 
| 
 Công suất tiêu thụ (tối đa)  | 
 210W  | 
| 
 Công suất tiêu thụ (Tắt)  | 
 Less than 0.3W  | 
| 
 PHỤ KIỆN  | 
 
  | 
| 
 HDMI  | 
 Có  | 
| 
 Display Port  | 
 Có  | 
| 
 Thunderbolt  | 
 Có  | 
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.