Hotline: 02553.729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Màn hình LCD LG 45GR95QE-B 45Inch (QHD/OLED/240HZ/0.03MS/Cong)

Mã SP: MOLG082 (0)
Còn hàng
Giá niêm yết: 37.999.000 đ
Giá khuyến mại: 32.990.000 đ
  • Màn hình LG OLED 45 Inch UltraGear
  • Tấm nền OLED QHD 21:9 (3440 x 1440)
  • Độ cong của màn: 800R
  • Thời gian phản hồi: 0.03ms
  • Gam màu: DCI-P3 98.5%
  • Độ sáng 200 cd/m² (max 1000)
  • Tỷ lệ tương phản 1.500.000:1
  • Góc xem 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
  • Độ sâu màu (Số màu) 1.07 tỷ
  • Cổng kết nối: ✅ x2 HDMI 2.1 ✅ x1 DisplayPort 1.4 ✅ Audio Optical ✅ USB 3.0: ❊ Cổng USB chiều lên: x1 ❊ Cổng USB chiều xuống: x2 ✅ Tần số quét 240Hz
  • Kèm dây DisplayPort, HDMI, Remote
Xem thêm >
Bảo hành: 24 tháng
Tóm tắt thông số
THÔNG TIN
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    Y23
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    44.5
    Độ phân giải
    3440 x 1440
  • Kiểu tấm nền
    OLED
    Tỷ lệ màn hình
    21:09
  • Độ sáng (nit)
    200 (Đỉnh: 1000)
    Gam màu
    dci-p3 98.5%
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1,07 tỷ màu
    Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1500000:1
  • Thời gian phản hồi
    0,03ms (GtG)
    Góc xem (độ)
    178/178
  • Tần số (Hz)
    240Hz
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
  • Hiệu chỉnh màu
    Hiệu chỉnh phần cứng
  • Chế độ đọc sách
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
  • Trình ổn định màu đen
    Điểm ngắm
  • Bộ đếm FPS
    Phím do người dùng định nghĩa
  • Chuyển đầu vào tự động
    Đèn Hexagon
  • PBP
    PIP
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • True Color Pro
    Bộ điều khiển kép
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KẾT NỐI
  • HDMI
    2 (v2.1)
    DisplayPort
    1 (v1.4)
  • Cổng USB chiều lên
    1 (v3.0)
    Cổng USB chiều xuống
    2 (v3.0)
  • Đầu ra tai nghe
ÂM THANH
  • Điều chỉnh âm thanh
    DTS HP:X
NGUỒN
  • Loại
    Adapter
    Nguồn điện (Vôn, Hz)
    100 ~240V, 50/60Hz
  • Bình thường bật
    129W
    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
    0,5W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Nghiêng
    -5~15 độ
    Xoay
    -10~10 độ
  • Điều chỉnh vị trí
    0 - 110mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước có chân đỡ (R x C x S)
    992.7 x 647.7 x 362.5
    Kích thước không có chân đỡ (R x C x S)
    992,7 x 457 x 218
  • Trọng lượng có chân đỡ
    10.9
    Trọng lượng không có chân đỡ
    8.6
PHỤ KIỆN
  • HDMI
    Xem cấu hình chi tiết
    THÔNG TIN
    • Tên sản phẩm
      UltraGear
      Năm
      Y23
    MÀN HÌNH
    • Kích thước (Inch)
      44.5
      Độ phân giải
      3440 x 1440
    • Kiểu tấm nền
      OLED
      Tỷ lệ màn hình
      21:09
    • Độ sáng (nit)
      200 (Đỉnh: 1000)
      Gam màu
      dci-p3 98.5%
    • Độ sâu màu (Số màu)
      1,07 tỷ màu
      Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
      1500000:1
    • Thời gian phản hồi
      0,03ms (GtG)
      Góc xem (độ)
      178/178
    • Tần số (Hz)
      240Hz
    TÍNH NĂNG
    • HDR 10
      Hiệu ứng HDR
    • Hiệu chỉnh màu
      Hiệu chỉnh phần cứng
    • Chế độ đọc sách
      NVIDIA G-Sync™
      Tương thích G-SYNC
    • AMD FreeSync™
      FreeSync Premium
      VRR
    • Trình ổn định màu đen
      Điểm ngắm
    • Bộ đếm FPS
      Phím do người dùng định nghĩa
    • Chuyển đầu vào tự động
      Đèn Hexagon
    • PBP
      PIP
    • Tiết kiệm năng lượng thông minh
    ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
    • True Color Pro
      Bộ điều khiển kép
    • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
      Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KẾT NỐI
    • HDMI
      2 (v2.1)
      DisplayPort
      1 (v1.4)
    • Cổng USB chiều lên
      1 (v3.0)
      Cổng USB chiều xuống
      2 (v3.0)
    • Đầu ra tai nghe
    ÂM THANH
    • Điều chỉnh âm thanh
      DTS HP:X
    NGUỒN
    • Loại
      Adapter
      Nguồn điện (Vôn, Hz)
      100 ~240V, 50/60Hz
    • Bình thường bật
      129W
      Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
      0,5W
    ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
    • Nghiêng
      -5~15 độ
      Xoay
      -10~10 độ
    • Điều chỉnh vị trí
      0 - 110mm
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước có chân đỡ (R x C x S)
      992.7 x 647.7 x 362.5
      Kích thước không có chân đỡ (R x C x S)
      992,7 x 457 x 218
    • Trọng lượng có chân đỡ
      10.9
      Trọng lượng không có chân đỡ
      8.6
    PHỤ KIỆN
    • HDMI
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook