| Giá khuyến mại: | Liên hệ | 
Đặc điểm kỹ thuật
| Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF • Có Touch AF | 
| Lựa chọn điểm AF | 1-point AF, Face + Tracking | 
| Số Điểm Hệ Thống AF | 49 điểm AF | 
| Built-in Flash | CÓ | 
| Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 | 
| Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 9 | 
| Zoom Số | - | 
| Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 115.6 x 89.2 x 60.6 | 
| Hệ Thống Truyền Động | Vít dẫn hướng vận hành bằng môtơ bước + hệ thống rãnh | 
| ISO Hiệu Dụng | 100 - 25600 | 
| Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.2 | 
| Bù Phơi Sáng | Thủ công: ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop, AEB: ±2 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop | 
| Chế Độ Đèn Flash | Đèn flash tự động E-TTL II, khoá FE | 
| Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 72mm(3x) | 
| Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 5 | 
| Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6000 x 4000 (RAW) | 
| Image Stablizer | Kiểu dịch chuyển ống kính | 
| Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.2 | 
| Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1620000 | 
| Lấy Nét Thủ Công | CÓ | 
| Loại Thẻ Nhớ | Tương thích thẻ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I | 
| Chế Độ Đo Sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng từng phần, đo sáng điểm, lấy trung bình trọng điểm vùng trung tâm | 
| Định Dạng Phim | MOV / MP4 | 
| Zoom Quang | 3x | 
| Công Suất Tùy Chọn | Nguồn AC (Adapter Kit ACK-E17), bộ chuyển điện DR-E17 | 
| Kết Nối Ngoại Vi | USB tốc độ cao, HDMI (Loại D), Ngõ vào Microphone cắm ngoài, Điều khiển từ xa không dây | 
| Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 7 | 
| Kích Thước Cảm Biến | APS-C | 
| Chế Độ Chụp | Chương Trình, AE Ưu Tiên Tốc Độ, Aperture-priority AE, Phơi sáng thủ công | 
| Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 30 - 1/4000, Đèn tròn | 
| Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Bộ pin LP-E17 | 
| Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, RAW + JPEG | 
| Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100 | 
| Loại Kính Ngắm | khung ngắm điện tử màu | 
| Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 557 | 
| Cân Bằng Trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, đèn flash, cài đặt nhiệt màu, Tùy chỉnh | 
| X-sync (giây) | 1/200 | 
Đặc điểm kỹ thuật
| Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF • Có Touch AF | 
| Lựa chọn điểm AF | 1-point AF, Face + Tracking | 
| Số Điểm Hệ Thống AF | 49 điểm AF | 
| Built-in Flash | CÓ | 
| Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 | 
| Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 9 | 
| Zoom Số | - | 
| Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 115.6 x 89.2 x 60.6 | 
| Hệ Thống Truyền Động | Vít dẫn hướng vận hành bằng môtơ bước + hệ thống rãnh | 
| ISO Hiệu Dụng | 100 - 25600 | 
| Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.2 | 
| Bù Phơi Sáng | Thủ công: ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop, AEB: ±2 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop | 
| Chế Độ Đèn Flash | Đèn flash tự động E-TTL II, khoá FE | 
| Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 72mm(3x) | 
| Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 5 | 
| Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6000 x 4000 (RAW) | 
| Image Stablizer | Kiểu dịch chuyển ống kính | 
| Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.2 | 
| Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1620000 | 
| Lấy Nét Thủ Công | CÓ | 
| Loại Thẻ Nhớ | Tương thích thẻ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I | 
| Chế Độ Đo Sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng từng phần, đo sáng điểm, lấy trung bình trọng điểm vùng trung tâm | 
| Định Dạng Phim | MOV / MP4 | 
| Zoom Quang | 3x | 
| Công Suất Tùy Chọn | Nguồn AC (Adapter Kit ACK-E17), bộ chuyển điện DR-E17 | 
| Kết Nối Ngoại Vi | USB tốc độ cao, HDMI (Loại D), Ngõ vào Microphone cắm ngoài, Điều khiển từ xa không dây | 
| Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 7 | 
| Kích Thước Cảm Biến | APS-C | 
| Chế Độ Chụp | Chương Trình, AE Ưu Tiên Tốc Độ, Aperture-priority AE, Phơi sáng thủ công | 
| Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 30 - 1/4000, Đèn tròn | 
| Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Bộ pin LP-E17 | 
| Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, RAW + JPEG | 
| Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100 | 
| Loại Kính Ngắm | khung ngắm điện tử màu | 
| Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 557 | 
| Cân Bằng Trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, đèn flash, cài đặt nhiệt màu, Tùy chỉnh | 
| X-sync (giây) | 1/200 | 
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.