Máy fax Canon L170

Mã SP: (0)
Còn hàng
Giá khuyến mại: 9.190.000 đ
  • FAX-L170 được thiết kế với chân máy nhỏ gọn, đi kèm ống nghe cầm tay, và được trang bị các chức năng in, copy và fax.
  • Bao gồm bộ ống nghe cầm tay
  • Tốc độ in (A4): lên tới 8 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,8 giây
  • Xem thêm >
    Bảo hành: 12 Tháng
    Tóm tắt thông số
    In  
    Phương pháp in In laser đen trắng
    Tốc độ in (A4 / Letter) 18 / 19 trang/phút
    Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
    1200 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (tính từ lúc bật nguồn) Tối đa 14 giây
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Bản đen trắng: Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR)
    Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 3,5 giây
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Căn lề in Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư)
    10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
    Tính năng in Watermark, Page composer, Toner saver
    Sao chụp  
    Tốc độ sao chụp LTR: 12,4cpm (bản/phút)
    A4: 11,8 (bản/phút)
    Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
    Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Đen trắng: Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR)
    Số bản sao tối đa 99 bản
    Phóng to/ Thu nhỏ 50 - 200% tăn giảm 1%
    Các tính năng sao chụp Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực
    Fax  
    Tốc độ modem Lên đến 33,6Kbps
    Độ phân giải bản fax 200 x 400dpi
    Các chế độ nén MH, MR, MMR
    Dung lượng bộ nhớ*1 512 trang
    Quay số mã hóa 30 số
    Quay số bằng phím tắt (một chạm + quay số mã hóa) 130 số
    Quay số theo  nhóm/ Điểm đến Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ
    Gửi fax lần lượt Tối đa 140 địa chỉ
    Chế độ nhận Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
    Sao lưu bộ  nhớ Có, 5 phút
    Các tính năng FAX Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
    Xử lí giấy  
    Khay nạp giấy tự động 30 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
    Khổ giấy của khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
    tối thiểu 127 x 139,7mm đến tối đa 216 x 356mm
    Giấy nạp Giấy thường 
    (60 - 80g/m2):
    Khay cassette 150 tờ
    Giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt)
    Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện
    Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, 
    Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
    Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư
    Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
    Kết nối và phần mềm  
    Kết nối giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
    Tương thích hệ điều hành Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2),
    Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000
    Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3
    Phần mềm đi kèm Trình điều  khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax
    Các thông số kĩ thuật chung  
    CPU Bộ vi xử lí tùy chọn của Canon 133MHz
    Bộ nhớ 64MB (tối đa)
    Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 372 x 303 x 303mm (khi đóng khay cassette )
    372 x 400 x 303mm (khi  mở khay cassette)
    Trọng lượng 8,2kg (có cartridge)
    8,8kg (khi không có cartridge)
    Nguồn điện Tối đa: 1020W  hoặc thấp hơn
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp)
    Khi ở chế độ chờ: Xáp xỉ 10W
    Khi nghỉ: Xấp xỉ 1,5W
    TEC (Tiêu thụ điện năng trung bình) 0,6 kWh/W
    Mức ồn Mức nén âm
    (ở vị trí người đứng cạnh):
    53dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)
    Mức công suất âm: 6,5B hoặc thấp hơn khi in đen trắng
    Mức nén âm
    (ở vị trí người đứng cạnh):
    Không thể nghe thấy4 (giá trị tham khảo)
    Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ:  50 đến 86°F (10 đến 30°C)
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu về nguồn điện AC 220 đến 240V: 50 / 60Hz
    Cartridge mực*5 Cartridge 328: 2.100 trang
    Cartridge đi kèm máy: 1.000 trang
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 8000 trang
    Xem cấu hình chi tiết
    In  
    Phương pháp in In laser đen trắng
    Tốc độ in (A4 / Letter) 18 / 19 trang/phút
    Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
    1200 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (tính từ lúc bật nguồn) Tối đa 14 giây
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Bản đen trắng: Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR)
    Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 3,5 giây
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Căn lề in Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư)
    10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
    Tính năng in Watermark, Page composer, Toner saver
    Sao chụp  
    Tốc độ sao chụp LTR: 12,4cpm (bản/phút)
    A4: 11,8 (bản/phút)
    Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
    Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Đen trắng: Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR)
    Số bản sao tối đa 99 bản
    Phóng to/ Thu nhỏ 50 - 200% tăn giảm 1%
    Các tính năng sao chụp Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực
    Fax  
    Tốc độ modem Lên đến 33,6Kbps
    Độ phân giải bản fax 200 x 400dpi
    Các chế độ nén MH, MR, MMR
    Dung lượng bộ nhớ*1 512 trang
    Quay số mã hóa 30 số
    Quay số bằng phím tắt (một chạm + quay số mã hóa) 130 số
    Quay số theo  nhóm/ Điểm đến Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ
    Gửi fax lần lượt Tối đa 140 địa chỉ
    Chế độ nhận Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
    Sao lưu bộ  nhớ Có, 5 phút
    Các tính năng FAX Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
    Xử lí giấy  
    Khay nạp giấy tự động 30 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
    Khổ giấy của khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
    tối thiểu 127 x 139,7mm đến tối đa 216 x 356mm
    Giấy nạp Giấy thường 
    (60 - 80g/m2):
    Khay cassette 150 tờ
    Giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt)
    Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện
    Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, 
    Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
    Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư
    Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
    Kết nối và phần mềm  
    Kết nối giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
    Tương thích hệ điều hành Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2),
    Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000
    Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3
    Phần mềm đi kèm Trình điều  khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax
    Các thông số kĩ thuật chung  
    CPU Bộ vi xử lí tùy chọn của Canon 133MHz
    Bộ nhớ 64MB (tối đa)
    Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 372 x 303 x 303mm (khi đóng khay cassette )
    372 x 400 x 303mm (khi  mở khay cassette)
    Trọng lượng 8,2kg (có cartridge)
    8,8kg (khi không có cartridge)
    Nguồn điện Tối đa: 1020W  hoặc thấp hơn
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp)
    Khi ở chế độ chờ: Xáp xỉ 10W
    Khi nghỉ: Xấp xỉ 1,5W
    TEC (Tiêu thụ điện năng trung bình) 0,6 kWh/W
    Mức ồn Mức nén âm
    (ở vị trí người đứng cạnh):
    53dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)
    Mức công suất âm: 6,5B hoặc thấp hơn khi in đen trắng
    Mức nén âm
    (ở vị trí người đứng cạnh):
    Không thể nghe thấy4 (giá trị tham khảo)
    Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ:  50 đến 86°F (10 đến 30°C)
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu về nguồn điện AC 220 đến 240V: 50 / 60Hz
    Cartridge mực*5 Cartridge 328: 2.100 trang
    Cartridge đi kèm máy: 1.000 trang
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 8000 trang
    Mô tả sản phẩm

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo