Máy in laser đa năng Canon MF543X

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: 34.750.000 đ
  • In, Sao chép, Quét, Fax
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4)
  • Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ
  • Độ phân giải in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
  • Xem thêm >
    Tóm tắt thông số

    Copy

    Tốc độ copy

    A4: 43 ppm
    Letter: 45 ppm

     

    Độ phân giải bản copy

    600 x 600 dpi

     

    Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)

    A4: 6,3 giây
    Letter: 6,0 giây

     

    Zoom

    25 - 400%, biên độ 1%

     

    Kích thước copy

    A4

     

    Các tính năng copy

    Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu

     

    In ấn

    Phương pháp in

    In tia laser đơn sắc

     

    Tốc độ in

    A4: 43 ppm
    Letter: 45 ppm
    2 mặt: 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)

     

    Độ phân giải

    600 x 600 dpi

     

    Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh

    1.200 × 1.200 dpi (tương đương)

     

    Thời gian in bản đầu tiên

    A4: Xấp xỉ 5,7 giây
    Letter: Xấp xỉ 5,6 giây

     

    Ngôn ngữ in

    UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™

     

    Lề in

    5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)

     

    In đảo mặt tự động

     

    Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động

    A4, Letter, Legal, Indian Legal

     

    In trực tiếp (qua USB 2.0)

    Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF

     

    Quét

    Độ phân giải bản quét

    Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
    Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi
    Tăng cường bằng phần mềm: Lên tới 9.600 x 9.600 dpi

     

    Chiều sâu màu

    24-bit

     

    Kích thước tài liệu

    Mặt kính: 215,9 x 355,6 mm
    Khay nạp: 215,9 x 355,6 mm

     

    Pull Scan

    Có, USB và Mạng

     

    Tốc độ Quét

    1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)
    2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)

     

    Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities

    Có, USB và Mạng

     

    Quét đến đám mây - Cloud Scan

    MF Scan Utility

     

    SEND

    Phương thức GỬI (SEND)

    SMB, Email, FTP, iFAX Simple

     

    Chế độ Màu

    Đủ màu, Xám, Đơn sắc

     

    Độ phân giải khi quét

    300 x 600 dpi

     

    Định dạng File

    JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

     

    Fax

    Tốc độ modem

    Lên tới 33,6 Kbps

     

    Độ phân giải fax

    Lên tới 400 x 400 dpi

     

    Phương thức Nén

    MH, MR, MMR, JBIG

     

    Dung lượng bộ nhớ

    Lên tới 512 trang

     

    Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)

    Lên tới 281 số

     

    Quay số theo nhóm / Địa chỉ

    Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ

     

    Fax đảo mặt (TX)

     

    Chế độ nhận

    Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel

     

    Sao lưu bộ nhớ

    Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)

     

    Tính năng Fax

    Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax

     

    Thời gian truyền tải

    Xấp xỉ 2,6 giây

     

    Xử lý giấy

    Khổ giấy

    A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
    (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
    A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

     

    Giấy ra

    250 tờ

     

    Định lượng giấy

    Khay DADF: 50 tới 105 g/m2
    Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài: 60 tới 120 g/m2
    Khay đa mục đích: 60 tới 163 g/m2

     

    Loại giấy

    Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư

     

    Kết nối giao tiếp và phần mềm

    Hỗ trợ hệ điều hành

    Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4

     

    Cổng kết nối

    Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Near Field Communication (NFC): Có (Thụ động)

     

    An ninh mạng

    Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Cấu hình Wi-Fi một nút chạm: Wi-Fi Protected Setup (WPS)

     

    Phần mềm đi kèm

    Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status

     

    Thông số kĩ thuật chung

    Màn hình điều khiển

    Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA

     

    Bộ nhớ

    1 GB

     

    Kích thước

    494 x 464 x 452 mm

     

    Trọng lượng

    19,0 kg

     

    Yêu cầu về công suất

    Tối đa: 1.420 W hoặc ít hơn
    Trong lúc hoạt động (trung bình): Xấp xỉ 590 W
    Chế độ Chờ (trung bình): Xấp xỉ 13,6 W
    Chế độ Nghỉ (Trung bình): Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)

     

    Nguồn điện chuẩn

    AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)

     

    Cartridge mực

    Tiêu chuẩn: Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
    Nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang
    Lớn Cartridge 056H: 21.000 trang

     

    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng

    150.000 trang

     

    Phụ kiện chọn thêm

    Khay nạp giấy

    Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ)

     

    In Mã vạch

    Bộ in mã vạch-E1

     

    Bộ gắn kèm NT-Ware Mi-Card

    Mi-Card Attachment Kit-B1

     

    Xem cấu hình chi tiết

    Copy

    Tốc độ copy

    A4: 43 ppm
    Letter: 45 ppm

     

    Độ phân giải bản copy

    600 x 600 dpi

     

    Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)

    A4: 6,3 giây
    Letter: 6,0 giây

     

    Zoom

    25 - 400%, biên độ 1%

     

    Kích thước copy

    A4

     

    Các tính năng copy

    Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu

     

    In ấn

    Phương pháp in

    In tia laser đơn sắc

     

    Tốc độ in

    A4: 43 ppm
    Letter: 45 ppm
    2 mặt: 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)

     

    Độ phân giải

    600 x 600 dpi

     

    Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh

    1.200 × 1.200 dpi (tương đương)

     

    Thời gian in bản đầu tiên

    A4: Xấp xỉ 5,7 giây
    Letter: Xấp xỉ 5,6 giây

     

    Ngôn ngữ in

    UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™

     

    Lề in

    5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)

     

    In đảo mặt tự động

     

    Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động

    A4, Letter, Legal, Indian Legal

     

    In trực tiếp (qua USB 2.0)

    Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF

     

    Quét

    Độ phân giải bản quét

    Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
    Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi
    Tăng cường bằng phần mềm: Lên tới 9.600 x 9.600 dpi

     

    Chiều sâu màu

    24-bit

     

    Kích thước tài liệu

    Mặt kính: 215,9 x 355,6 mm
    Khay nạp: 215,9 x 355,6 mm

     

    Pull Scan

    Có, USB và Mạng

     

    Tốc độ Quét

    1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)
    2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)

     

    Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities

    Có, USB và Mạng

     

    Quét đến đám mây - Cloud Scan

    MF Scan Utility

     

    SEND

    Phương thức GỬI (SEND)

    SMB, Email, FTP, iFAX Simple

     

    Chế độ Màu

    Đủ màu, Xám, Đơn sắc

     

    Độ phân giải khi quét

    300 x 600 dpi

     

    Định dạng File

    JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

     

    Fax

    Tốc độ modem

    Lên tới 33,6 Kbps

     

    Độ phân giải fax

    Lên tới 400 x 400 dpi

     

    Phương thức Nén

    MH, MR, MMR, JBIG

     

    Dung lượng bộ nhớ

    Lên tới 512 trang

     

    Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)

    Lên tới 281 số

     

    Quay số theo nhóm / Địa chỉ

    Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ

     

    Fax đảo mặt (TX)

     

    Chế độ nhận

    Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel

     

    Sao lưu bộ nhớ

    Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)

     

    Tính năng Fax

    Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax

     

    Thời gian truyền tải

    Xấp xỉ 2,6 giây

     

    Xử lý giấy

    Khổ giấy

    A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
    (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
    A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

     

    Giấy ra

    250 tờ

     

    Định lượng giấy

    Khay DADF: 50 tới 105 g/m2
    Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài: 60 tới 120 g/m2
    Khay đa mục đích: 60 tới 163 g/m2

     

    Loại giấy

    Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư

     

    Kết nối giao tiếp và phần mềm

    Hỗ trợ hệ điều hành

    Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4

     

    Cổng kết nối

    Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Near Field Communication (NFC): Có (Thụ động)

     

    An ninh mạng

    Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Cấu hình Wi-Fi một nút chạm: Wi-Fi Protected Setup (WPS)

     

    Phần mềm đi kèm

    Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status

     

    Thông số kĩ thuật chung

    Màn hình điều khiển

    Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA

     

    Bộ nhớ

    1 GB

     

    Kích thước

    494 x 464 x 452 mm

     

    Trọng lượng

    19,0 kg

     

    Yêu cầu về công suất

    Tối đa: 1.420 W hoặc ít hơn
    Trong lúc hoạt động (trung bình): Xấp xỉ 590 W
    Chế độ Chờ (trung bình): Xấp xỉ 13,6 W
    Chế độ Nghỉ (Trung bình): Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)

     

    Nguồn điện chuẩn

    AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)

     

    Cartridge mực

    Tiêu chuẩn: Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
    Nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang
    Lớn Cartridge 056H: 21.000 trang

     

    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng

    150.000 trang

     

    Phụ kiện chọn thêm

    Khay nạp giấy

    Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ)

     

    In Mã vạch

    Bộ in mã vạch-E1

     

    Bộ gắn kèm NT-Ware Mi-Card

    Mi-Card Attachment Kit-B1

     

    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo