Máy in laser đa năng màu Canon MF641Cw

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: 16.600.000 đ
  • Chức năng: In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Không
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang),
  • Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang(mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
  • Xem thêm >
    Tóm tắt thông số
    Phương thức in
    In tia laser màu
    Tốc độ in
    A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Đảo mặt Không
    Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
    Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
    1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
    Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
    Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
    Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in
    UFR II
    In đảo mặt tự động Không
    Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động
    Không
    Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
    Tính năng in
    Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
    Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp JPEG, TIFF, PDF

    Sao chép

    Tốc độ sao chép
    A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
    Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
    A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
    Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
    Số bản sao chép tối đa
    Lên tới 999 bản
    Phóng to / Thu nhỏ
    25 - 400% với biên độ 1%
    Tính năng sao chép
    Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

    Quét

    Độ phân giải khi quét
    Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
    Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
    Loại quét
    Cảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích cỡ quét tối đa
    Mặt kính Lên tới 216,0 x 297mm
    Khay nạp tự động Không
    Tốc độ quét*1 Không
    Chiều sâu màu
    24-bit
    Quét kéo
    Có, USB và Mạng
    Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
    Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
    Quét tới Đám mây
    MF Scan Utility
    Tương thích bộ cài quét
    TWAIN, WIA

    Gửi

    Phương thức GỬI
    SMB, Email, FTP
    Chế độ màu
    Màu, Xám, Đen trắng
    Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
    Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

    Xử lý giấy

    Khay nạp giấy quét tự động (ADF) Không
    Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF Không
    Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
    Khay Cassette 250 tờ
    Khay đa năng 1 tờ
    Khay nạp giấy gắn ngoài Không
    Lượng giấy nạp tối đa
    251 tờ
    Lượng giấy xuất ra
    100 tờ
    Kích cỡ giấy
    Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
    Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
    Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
    Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
    Loại giấy
    Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy
    ADF Không khả dụng
    Khay Cassette 60 tới 200g/m2
    Khay đa năng 60 tới 200g/m2

    Kết nối & Phần mềm

    Giao diện tiêu chuẩn
    Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Near Field Communication (NFC) N/A
    Giao thức mạng
    In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
    Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
    Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng
    Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Cấu hình không dây một nút chạm
    Wi-Fi Protected Setup (WPS)
    Tính năng khác
    Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
    Giải pháp in di động
    Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
    Danh bạ
    LDAP
    Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
    Phần mềm đi kèm
    Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status

    Thông số chung

    Bộ nhớ thiết bị
    1 GB
    Hiển thị LCD
    Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu
    Kích thước (W x D x H) 451 x 460 x 360mm
    Trọng lượng
    16,8 kg
    Tiêu thụ điện
    Tối đa 850W hoặc ít hơn
    Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
    Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
    Trung bình (ở chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
    Độ ồn*5
    Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 49dB
    Công suất âm: 68,7dB
    Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
    Công suất âm: 43dB
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện
    AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
    Cartridge mực*6
    Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
    Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
    Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
    Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
    Chu kì in hàng tháng*7 30.000 trang
    1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
    2. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
    3. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
    4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
    5. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
    6. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.
    Xem cấu hình chi tiết
    Phương thức in
    In tia laser màu
    Tốc độ in
    A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Đảo mặt Không
    Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
    Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
    1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
    Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
    Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
    Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in
    UFR II
    In đảo mặt tự động Không
    Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động
    Không
    Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
    Tính năng in
    Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
    Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp JPEG, TIFF, PDF

    Sao chép

    Tốc độ sao chép
    A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
    Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
    A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
    Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
    Số bản sao chép tối đa
    Lên tới 999 bản
    Phóng to / Thu nhỏ
    25 - 400% với biên độ 1%
    Tính năng sao chép
    Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

    Quét

    Độ phân giải khi quét
    Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
    Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
    Loại quét
    Cảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích cỡ quét tối đa
    Mặt kính Lên tới 216,0 x 297mm
    Khay nạp tự động Không
    Tốc độ quét*1 Không
    Chiều sâu màu
    24-bit
    Quét kéo
    Có, USB và Mạng
    Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
    Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
    Quét tới Đám mây
    MF Scan Utility
    Tương thích bộ cài quét
    TWAIN, WIA

    Gửi

    Phương thức GỬI
    SMB, Email, FTP
    Chế độ màu
    Màu, Xám, Đen trắng
    Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
    Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

    Xử lý giấy

    Khay nạp giấy quét tự động (ADF) Không
    Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF Không
    Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
    Khay Cassette 250 tờ
    Khay đa năng 1 tờ
    Khay nạp giấy gắn ngoài Không
    Lượng giấy nạp tối đa
    251 tờ
    Lượng giấy xuất ra
    100 tờ
    Kích cỡ giấy
    Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
    Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
    Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
    Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
    Loại giấy
    Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy
    ADF Không khả dụng
    Khay Cassette 60 tới 200g/m2
    Khay đa năng 60 tới 200g/m2

    Kết nối & Phần mềm

    Giao diện tiêu chuẩn
    Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Near Field Communication (NFC) N/A
    Giao thức mạng
    In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
    Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
    Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng
    Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Cấu hình không dây một nút chạm
    Wi-Fi Protected Setup (WPS)
    Tính năng khác
    Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
    Giải pháp in di động
    Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
    Danh bạ
    LDAP
    Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
    Phần mềm đi kèm
    Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status

    Thông số chung

    Bộ nhớ thiết bị
    1 GB
    Hiển thị LCD
    Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu
    Kích thước (W x D x H) 451 x 460 x 360mm
    Trọng lượng
    16,8 kg
    Tiêu thụ điện
    Tối đa 850W hoặc ít hơn
    Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
    Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
    Trung bình (ở chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
    Độ ồn*5
    Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 49dB
    Công suất âm: 68,7dB
    Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
    Công suất âm: 43dB
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện
    AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
    Cartridge mực*6
    Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
    Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
    Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
    Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
    Chu kì in hàng tháng*7 30.000 trang
    1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
    2. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
    3. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
    4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
    5. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
    6. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo