Máy in laser màu Canon LBP841Cdn

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: 57.890.000 đ
  • Loại máy in : Máy in laser màu
  • Loại máy in : Máy in laser màu
  • Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
  • Khổ giấy tối đa : A3.
  • Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
  • Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
  • Khay tay : 100 tờ.
  • Trọng lượng : 34kg
  • Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
  • Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
  • Xem thêm >
    Bảo hành: 12 thấng
    Tóm tắt thông số
    In  
    Phương thức in Laser màu
    Tôc độ in A4 26 / 26ppm 
    (Đơn sắc / Mầu)
    A3 15 / 15ppm
    (Đơn sắc / Mầu)
    Độ phân giải in 600 × 600dpi
    1,200 × 1,200dpi
    9,600 (tương đương) × 600dpi
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
    (Đơn sắc / Mầu)
    Ngôn ngữ in UFR II
    PCL6 (45 scalable fonts)
    Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) 29 giây or less
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xâp xỉ. 9 giây
    In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
    Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
    Xử lý giấy  
    Giấy vào Khay tiêu chuẩn 250  tờ
    Khay đa năng 100  tờ
    Dung lượng giấy tối đa 2,000  tờ
    Giấy ra 250  tờ (úp mặt)
    Khổ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
    Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
    Khay đa năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
    Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
    Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
    Paper Weight Khay tiêu chuẩn 60 – 128g/m2
    Khay đa năng 60 – 220g/m2
    Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
    Connectivity & Software  
    Giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0 Tốc độ cao
    10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
    Giao tiếp mạng Hỗ trợ phương thức:
    TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
    Ứng dụng in:
    LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
    In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
    Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64–bit)
    Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
    Windows® 8 (32 / 64–bit)
    Windows® 7 (32 / 64–bit)
    Windows® Vista (32 / 64–bit)
    Windows® Server 2012 (64–bit)
    Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
    Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
    Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
    Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
    Thông số chung  
    Bộ nhớ thiết bị 512MB
    Bảng điều khiển 5–line LCD Display
    Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
    Trọng lượng 34kg
    Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,420W or less
    Đang hoạt động Xâp xỉ. 530W
    Khi nghỉ Xâp xỉ. 22.5W
    Khi ngủ Xâp xỉ. 3W (USB connection)
    Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
    Độ ồn Đang hoạt động Sound Power: 6.6B or less
    Sound Pressure: 51dB
    Khi nghỉ Không âm thanh
    Điện năng yêu cầu 220 – 240V, 50 / 60Hz
    Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
    Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
    Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
    Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
    High Cartridge 335 Black: 13,000 trang
    Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
    Công suất in hàng tháng*6 75,000 trang
    Phụ kiện lựa chọn  
    Paper Feeder–E1 Dung lượng giấy 550  tờ
    Khổ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
    Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
    Định lượng 60 to 128 g/m2
    Xem cấu hình chi tiết
    In  
    Phương thức in Laser màu
    Tôc độ in A4 26 / 26ppm 
    (Đơn sắc / Mầu)
    A3 15 / 15ppm
    (Đơn sắc / Mầu)
    Độ phân giải in 600 × 600dpi
    1,200 × 1,200dpi
    9,600 (tương đương) × 600dpi
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
    (Đơn sắc / Mầu)
    Ngôn ngữ in UFR II
    PCL6 (45 scalable fonts)
    Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) 29 giây or less
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xâp xỉ. 9 giây
    In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
    Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
    Xử lý giấy  
    Giấy vào Khay tiêu chuẩn 250  tờ
    Khay đa năng 100  tờ
    Dung lượng giấy tối đa 2,000  tờ
    Giấy ra 250  tờ (úp mặt)
    Khổ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
    Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
    Khay đa năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
    Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
    Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
    Paper Weight Khay tiêu chuẩn 60 – 128g/m2
    Khay đa năng 60 – 220g/m2
    Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
    Connectivity & Software  
    Giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0 Tốc độ cao
    10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
    Giao tiếp mạng Hỗ trợ phương thức:
    TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
    Ứng dụng in:
    LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
    In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
    Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64–bit)
    Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
    Windows® 8 (32 / 64–bit)
    Windows® 7 (32 / 64–bit)
    Windows® Vista (32 / 64–bit)
    Windows® Server 2012 (64–bit)
    Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
    Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
    Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
    Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
    Thông số chung  
    Bộ nhớ thiết bị 512MB
    Bảng điều khiển 5–line LCD Display
    Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
    Trọng lượng 34kg
    Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,420W or less
    Đang hoạt động Xâp xỉ. 530W
    Khi nghỉ Xâp xỉ. 22.5W
    Khi ngủ Xâp xỉ. 3W (USB connection)
    Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
    Độ ồn Đang hoạt động Sound Power: 6.6B or less
    Sound Pressure: 51dB
    Khi nghỉ Không âm thanh
    Điện năng yêu cầu 220 – 240V, 50 / 60Hz
    Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
    Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
    Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
    Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
    High Cartridge 335 Black: 13,000 trang
    Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
    Công suất in hàng tháng*6 75,000 trang
    Phụ kiện lựa chọn  
    Paper Feeder–E1 Dung lượng giấy 550  tờ
    Khổ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
    Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
    Định lượng 60 to 128 g/m2
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo