| Tên sản phẩm | MÁY MAY BROTHER JA1400 |
| Code ERP | |
| Quy hoạch kinh doanh | |
| Ngày về hàng dự kiến | |
| Thời gian bảo hành( sản phẩm, động cơ, phụ kiện…) | 12 Tháng (Bảo hành máy không bảo hành phụ kiện) |
| Nguồn điện | 220W |
| Màu sắc | Trắng _Tím |
| Loại máy | Máy May Cơ |
| Sử dụng được loại vải nào? nói hầu hết thì có loại nào không dùng đươc? | Sử dụng được hầu hết trên các loại vải Vải dày may tối đa 3mm |
| Điều khiển chạy tự động hoặc dùng pedan | Pedan ( điều chỉnh tốc độ nhanh chậm ) |
| Số kiểu may/ mẫu may tích hợp sẵn | 14 |
| Đánh suốt tự động( có/không) | Có |
| Cắt chỉ (bên hông máy)( có/không) | Có |
| Đèn LED chiều sáng vùng may( có/không) | Có |
| Điều chỉnh lực căng chỉ( có/không) | Có |
| Điều chỉnh lực nén chân vịt( có/không) | Không |
| May thêu - chữ lồng( có/không) | Không |
| Xỏ chỉ nhanh( có/không) | Không |
| Bảng đường may mẫu ( có/không) | Có |
| Chức năng lại mũi chỉ (Có/Không) | Có |
| Ngăn đựng phụ kiện (Có/Không) | Có |
| Chế độ vắt sổ (Có/Không) | Có (nếu thay chân vịt hỗ trợ vắt sổ) |
| Dùng Pin | Không |
| Điều chỉnh tốc độ may (Có/Không) | Có ( Điều chỉnh bằng Pedan ) |
| Các kiểu may (May ziczac, may thẳng, may vắt sổ, may trần) | Có ( thay chân vịt tương ứng ) |
| Chế độ may (May tự động, May đảo chiều, May thêu chữ lồng, Vắt sổ kèm chân vịt, Làm khuy 4 bước, Làm khuy 1 bước ) | Hỗ trợ vô dây kéo , làm khuy 4 bước, may 14 hoa văn trang trí , đảo chiều ,suốt chỉ tự động, |
| Tốc độ | 600±50rpm ( mũi khâu/phút) |
| Công suất (Đơn vị: w) | 50W |
| Ổ máy | Ổ ngang ( thấy được chỉ dưới ) |
| Bước làm khuy | 4 |
| Tiện ích | Đèn Led chiếu sáng vùng may , Cắt chỉ bên hong , Đánh suốt nhanh , suốt chỉ ngang dể thấy chỉ rối |
| Chế độ an toàn (tự ngắt khi quá nhiệt…) | Công tắc khởi động an toàn |
| Chiều dài mũi khâu tối đa (Đơn vị mm) | 4mm |
| Chiều rộng mũi khâu tối đa (Đơn vị mm) | 0-5mm |
| Bảng điều khiển ( cảm ứng, núm xoay, nhấn ) | Núm Xoay |
| Chất liệu vỏ - chân vịt - ổ máy - bánh răng | Vỏ nhựa. Máy gồm 3 chân vit : Chân Vịt bằng kim loại phủ inox J ( Chân vịt luôn đi kèm trên máy ) và 2 chân vịt nhựa A và I. Ổ Máy bằng nhựa kết hợp kim loại. Bánh răng bằng kim loại. |
| Kích thước ( dài - rộng - cao) cm | 440 x 190 x 360 mm |
| Trọng lượng | 6.0 Kg |
| Thương hiệu của | Brother (Nhật Bản) |
| Sản xuất tại | Việt Nam |
| Năm ra mắt | |
| Phụ kiện kèm theo( vòi, móc treo, bao tay…) | Phụ kiện đi kèm gồm có: - Dây nguồn + Pedan - 3 Suốt chỉ (1 cái trên máy) - 1 Tua vít - 3 Kim may - 1 Chân vịt chữ A - 1 Chân vịt chữ J nằm trên máy - 1 Chân vịt chữ I - 1 Trục gắn chỉ |
| Đặc điểm nổi bật của sản phẩm | - Nút chuyển đổi mẫu may - 14 mẫu hoa văn trang trí - Đèn Led chiếu sáng vùng may - Mẫu may zigzag đa dạng - Bánh răng bằng kim loại |
| Tên sản phẩm | MÁY MAY BROTHER JA1400 |
| Code ERP | |
| Quy hoạch kinh doanh | |
| Ngày về hàng dự kiến | |
| Thời gian bảo hành( sản phẩm, động cơ, phụ kiện…) | 12 Tháng (Bảo hành máy không bảo hành phụ kiện) |
| Nguồn điện | 220W |
| Màu sắc | Trắng _Tím |
| Loại máy | Máy May Cơ |
| Sử dụng được loại vải nào? nói hầu hết thì có loại nào không dùng đươc? | Sử dụng được hầu hết trên các loại vải Vải dày may tối đa 3mm |
| Điều khiển chạy tự động hoặc dùng pedan | Pedan ( điều chỉnh tốc độ nhanh chậm ) |
| Số kiểu may/ mẫu may tích hợp sẵn | 14 |
| Đánh suốt tự động( có/không) | Có |
| Cắt chỉ (bên hông máy)( có/không) | Có |
| Đèn LED chiều sáng vùng may( có/không) | Có |
| Điều chỉnh lực căng chỉ( có/không) | Có |
| Điều chỉnh lực nén chân vịt( có/không) | Không |
| May thêu - chữ lồng( có/không) | Không |
| Xỏ chỉ nhanh( có/không) | Không |
| Bảng đường may mẫu ( có/không) | Có |
| Chức năng lại mũi chỉ (Có/Không) | Có |
| Ngăn đựng phụ kiện (Có/Không) | Có |
| Chế độ vắt sổ (Có/Không) | Có (nếu thay chân vịt hỗ trợ vắt sổ) |
| Dùng Pin | Không |
| Điều chỉnh tốc độ may (Có/Không) | Có ( Điều chỉnh bằng Pedan ) |
| Các kiểu may (May ziczac, may thẳng, may vắt sổ, may trần) | Có ( thay chân vịt tương ứng ) |
| Chế độ may (May tự động, May đảo chiều, May thêu chữ lồng, Vắt sổ kèm chân vịt, Làm khuy 4 bước, Làm khuy 1 bước ) | Hỗ trợ vô dây kéo , làm khuy 4 bước, may 14 hoa văn trang trí , đảo chiều ,suốt chỉ tự động, |
| Tốc độ | 600±50rpm ( mũi khâu/phút) |
| Công suất (Đơn vị: w) | 50W |
| Ổ máy | Ổ ngang ( thấy được chỉ dưới ) |
| Bước làm khuy | 4 |
| Tiện ích | Đèn Led chiếu sáng vùng may , Cắt chỉ bên hong , Đánh suốt nhanh , suốt chỉ ngang dể thấy chỉ rối |
| Chế độ an toàn (tự ngắt khi quá nhiệt…) | Công tắc khởi động an toàn |
| Chiều dài mũi khâu tối đa (Đơn vị mm) | 4mm |
| Chiều rộng mũi khâu tối đa (Đơn vị mm) | 0-5mm |
| Bảng điều khiển ( cảm ứng, núm xoay, nhấn ) | Núm Xoay |
| Chất liệu vỏ - chân vịt - ổ máy - bánh răng | Vỏ nhựa. Máy gồm 3 chân vit : Chân Vịt bằng kim loại phủ inox J ( Chân vịt luôn đi kèm trên máy ) và 2 chân vịt nhựa A và I. Ổ Máy bằng nhựa kết hợp kim loại. Bánh răng bằng kim loại. |
| Kích thước ( dài - rộng - cao) cm | 440 x 190 x 360 mm |
| Trọng lượng | 6.0 Kg |
| Thương hiệu của | Brother (Nhật Bản) |
| Sản xuất tại | Việt Nam |
| Năm ra mắt | |
| Phụ kiện kèm theo( vòi, móc treo, bao tay…) | Phụ kiện đi kèm gồm có: - Dây nguồn + Pedan - 3 Suốt chỉ (1 cái trên máy) - 1 Tua vít - 3 Kim may - 1 Chân vịt chữ A - 1 Chân vịt chữ J nằm trên máy - 1 Chân vịt chữ I - 1 Trục gắn chỉ |
| Đặc điểm nổi bật của sản phẩm | - Nút chuyển đổi mẫu may - 14 mẫu hoa văn trang trí - Đèn Led chiếu sáng vùng may - Mẫu may zigzag đa dạng - Bánh răng bằng kim loại |
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.