Máy Photocopy đơn sắc Canon iR-ADV DX C3730i (Hàng chính hãng Lê Bảo Minh phân phối)

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • Máy Photocopy đa chức năng laser A3 đơn sắc
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA
  • Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM, SSD 320GB ( nâng cấp tối đa 1TB)
  • Giao diện kết nối 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n, USB 2.0
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay, ( nâng cấp tối đa 2.300 tờ),khay tay 100 tờ
  • Chế độ khởi động nhanh: 4 giây
  • Tốc độ in lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R)
  • Độ phân giải: In 600 ×600 dpi, 1200 ×1200 dpi copy 600 x 600 dpi
  • Sao chụp liên tục lên đến 999 bản
  • Khả năng thu phóng 25% - 400%
  • Nguồn điện 220-240V, 50/60Hz, 4A
  • Xem thêm >
    Tóm tắt thông số

    Loại máy

    Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc

    Chức năng chính

    In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn)

    Vi xử lý

    Tốc độ 1.75GHz 2 nhân

    Bảng điều khiển

    Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA

    Bộ nhớ

    Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM

    Ổ đĩa cứng

    Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB),
    Tùy chọn: 250GB, 1TB
    * Có thể dùng ổ đĩa cứng khác để khởi tạo

    Mirroring Hard Disk Drive

    Giao diện kết nối

    Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
    Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy
    Khác :
    Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1;
    Tùy chọn:  Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface)

    Khả năng chứa giấy
    (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn:  1,200 sheets
    100 tờ khay tay
    2 x 550 tờ/khay Cassette
    Tối đa:  2,300 tờ (với tùy chọn khay giấy thêm - Cassette Feeding Unit-AP1)

    Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn : 250 tờ
    Tối đa : 3,450 tờ (với tùy chọn Staple Finisher-AA1 và Copy Tray-J2)

    Khả năng hoàn thiện 

    Tiêu chuẩn: Chia bộ, chia trang
    Tùy chọn :
    Chia bộ (Collate), chia trang (Group), Offset, dập ghim, đóng ghim (Saddle Stitch), đục lỗ, dập ghim không cần ghim, dập ghim theo yêu cầu

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay tay:
    Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày*, giấy tái chế, giấy tráng phủ*, giấy màu, giấy tracing, giấy bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy phong bì
    * SRA3 không hỗ trợ giấy tráng phủ (257-300gsm) và giấy dày (257-300gsm)

    Khay giấy trên:
    Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ, giấy phong bì

    Khay giấy dưới:
    Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ, giấy phong bì
    Thin, Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Transparency, Pre-punched, Envelope*
    * Yêu cầu Envelope Feeder Attachment A (standard)

    Khổ giấy hỗ trợ

    Khay tay:
    Khổ tiêu chuẩn : SRA3, A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
    Khổ tùy chỉnh: 98.4 x 139.7 mm - 320.0 x 457.2 mm
    Khổ tự do : 98.4 x 139.7 mm to 320.0 x 457.2 mm
    Khổ phong bì:  COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5
    Khổ phong bì tùy chỉnh: 98.0 x 98.0 mm - 320.0 x 457.2 mm

    Khay giấy trên:
    Khổ tiêu chuẩn : A4, A5, A5R, A6R, B5
    Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 215.9 mm
    Khổ phong bì: ISO-C5

    Khay giấy dưới:
    Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
    Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm
    Phong bì*: COM10 No.10, Monarch, DL
    * Yêu cầu Envelope Attachement A

    Định lượng giấy hỗ trợ

    Khay tay: 52 to 300 gsm*
    * SRA3 không hỗ trợ giấy tráng phủ (257-300gsm) và giấy dày (257-300gsm)

    Khay giấy trên/dưới: 52 - 220 gsm

    Duplex: 52 - 220 gsm

    Thời gian khởi động

    Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn*
    *Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình

    Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn

    Từ khi bật nút Power : 10 giây hoặc ít hơn*
    *Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in)

    Dimensions ( W x D x H)

    Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: 565 x 692 x 777 mm
    Với khay quét một lần hai mặt Single Pass DADF-C1: 565 x 722 x 887 mm
    Với khay DADF-BA1: 565 x 719 x 880 mm

    Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu)

    Cơ bản:
    978 x 1,118 mm (với Single Pass DADF-C1 + nắp phải mở + khay mở rộng mở + khay giấy mở)
    978 x 1,115 mm (với DADF-BA1 + nắp phải mở + khay mở rộng mở + khay giấy mở)
    Đầy đủ:
    1,651 x 1,118 mm (với Single Pass DADF-C1 + Staple Finisher-AA1/Booklet Finisher-AA1 + Copy Tray-J2 mở + khay giấy mở)
    1,651 x 1,115 mm (với DADF-BA1 + Staple Finisher-AA1/Booklet Finisher-AA1 + Copy Tray-J2 mở + khay giấy mở)

    Trọng lượng

    Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: khoảng. 66.7 kg bao gồm mực
    Với DADF-BA1: khoảng 73.1 kg bao gồm mực
    Với Single Pass DADF-C1: khoảng 79.6 kg bao gồm mực

    Thông số in ấn

    Tốc độ in (Đen trắng và màu)

    iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R)

    Độ phân giải in (dpi)

    600 ×600, 1200 ×1200 (một nửa tốc độ)

    Ngôn ngữ in

    Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6
    Tùy  chọn: Adobe® PostScript®3TM

    In trực tiếp

    ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS

    In từ di động và đám mây

    AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, and Canon Business Print, và uniFLOW Online
    Một loạt các giải pháp dựa trên phần mềm và MEAP có sẵn để in từ thiết bị di động hoặc thiết bị kết nối internet và dịch vụ dựa trên đám mây tùy theo yêu cầu.
    Vui lòng liên hẹ để biết thêm chi tiết

    Fonts

    Phông PS : 136 RomanPhông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT
    J/K/S/T*1 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể, tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*2
    *1 Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1
    *2 Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1

    Chức năng in

    In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo

    Hệ điều hành

    UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
    PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
    PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
    PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên)

    Thống số sao chụp

    Tốc độ sao chụp (Trắng đen và màu)

    iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R)

    Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4, Trắng đen và màu)

    khoảng 5.9/8.2 giây hoặc ít hơn

    Độ phân giải sao chụp (dpi)

    600 x  600

    Sao chụp liên tục

    lên đến 999 bản

    Độ đậm nhạt sao chụp

    Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ)

    Độ thu phóng

    25% - 400% (tăng giảm 1%)
    Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

    Thống số quét

    Loại

    Tiêu chuẩn: Color Platen
    Tùy chọn:  Single Pass DADF-C1* hoặc DADF-BA1[2 mặt sang 2 mặt] (Tự động với bộ nạp tài liệu)
    *  Hỗ trợ tự động dò tìm giấy đúp
    DADF: Duplexing Automatic Document Feeder

    Khả năng nạp tài liệu (80 gsm)

    Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ
    DADF-BA1: lên đến 100 tờ

    Định lượng và bản gốc chấp nhận

    Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D

    Định lượng giấy cho bộ nạp:
    Single Pass DADF-C1*:
    Quét 1 mặt: 38 to 220 gsm
    Quét 2 mặt: 38 to 220 gsm
    *ĐỊnh lượng giấy chấp nhận cho A6R hoặc nhỏ hơn từ 50 - 220gsm.DADF-BA1:
    Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)
    Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)

    Khổ giấy hỗ trợ

    Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm

    Khổ giấy cho bộ nạp:
    Single Pass DADF-C1:
    A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, B6R, khổ tùy chỉnh: 70.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm
    DADF-BA1:
    A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6,
    Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm

    Tốc độ quét (ipm,  BW/CL, A4)

    Single Pass DADF-C1:
    Quét 1 mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, send),  51/51 (600 x 600 dpi, copy)
    Quét 2 mặt:  270/270 (300 x 300 dpi, send),  51/51 (600 x 600 dpi, copy)
    DADF-BA1:
    Quét 1 mặt:  70/70 (300 x 300 dpi, send),  51 /51 (600 x 600 dpi, copy)
    Quét 2 mặt:  35/35 (300 x 300 dpi, send),  25.5 /25.5 (600 x 600 dpi, copy)

    Độ phân giải quét (dpi)

    Quét để sao chụp: 600 x 600Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600

    Quét cho Fax: 600 x 600

     

    Thông số quét kéo

    Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA

    Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016

    Thông số gửi

    Điểm đến

    Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail BoxTùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax

     

    Sổ địa chỉ

    LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200)

    Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi)

    Đẩy : lên đến 600 x 600
    Kéo : lên đến 600 x 600

    Giao thức giao tiếp

    File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV
    E-mail/I-Fax: SMTP, POP3

    Định dạng tập tin

    Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)

    Thông số Fax

    Số đường kết nối tối đa

    2

    Tốc độ modem

    Super G3: 33.6 kbps , G3: 14.4 kbps

    Phương thức nén

    MH, MR, MMR, JBIG

    Độ phân giải (dpi)

    400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt),  200x100 (Bình thường)

    Khổ gửi/nhận

    Gửi:  A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4,  B5*2, B5R*1
    Nhận: A3, A4, A4R, A5R , B4, B5, B5R
    *1 Gửi khổ A4
    *2 Gửi khổ B4 ngắn

    Bộ nhớ FAX

    lên đến 30,000 trang (2,000 jobs)

    Gọi nhanh

    tối đa 200 số

    Gọi nhóm

    tối đa 199 số

    Gửi tuần tự

    tối đa 256 địa chỉ

    Sao lưu bộ nhớ

    Thông số lưu trữ

    Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ)

    100 hộp thư người dùng
    1 Memory RX Inbox,
    50 hộp thư Fax bảo mật
    Lưu tối đa: 10,000 Pages (2,000 jobs) 

    Advanced Box

    Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAVMáy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10
    Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB:64,  WebDAV:3

     

    Dung lượng ở advanced Box

    Tiêu chuẩn:16 GB
    (Tùy chọn : tối đa 480GB)

    Thông số bảo mật

    Xác thực và kiểm soát truy cập

    Tiêu chuẩn:
    Xác thực người dùng bằng hình ảnh hoặc bàn phím (Picture Login, Picture và PIN Login, Card Login, xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực theo mức chức năng, xác thực qua Mobile),
    Xác thực Department ID (Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng),
    Xác thực bằng uniFLOW Online Express (PIN Login, Picture Login, Picture và PIN Login, xác thực bằng thẻ, xác thực bằng thẻ và PIN, xác thực bằng nhập tên người dùng và mật khẩu, xác thực bằng Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng (Function Level Login)
    Hệ thống quản lý truy cập (Access Management System (Access Control))

    Bảo mật tài liệu

    In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1),
    Bảo mật khi nhận dữ liệu (Bảo mật Hộp thư chuyển/nhận Fax (Confidential Fax Inbox Forwarding Received Documents Automatically),
    Quét tài liệu bảo mật (PDF mã hóa (Encrypted PDF), Chữ ký thiết bị (Device Signature PDF/XPS), Chữ ký người dùng (User Signature PDF/XPS), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration),
    Bảo mật hộp thư (Bảo mật Mail Box bằng mật khẩu, phân quyền truy cập Advanced Box),
    Bảo mật khi gửi dữ liệu (yêu cầu mật khẩu khi truyền dữ liệu,chức năng giới hạn gửi email/tập tin, xác nhận số FAX, cho phép/giới hạn truyền Fax, cho phép/giới hạn gửi lịch sử, hỗ trợ S/MIME Support, hỗ trợ Scan Lock (mã QR), chức năng bảo mật tài liệu bằng Secure Watermark
    *1 Yêu cầu uniFLOW Online / uniFLOW

    Bảo mật mạng

    TLS 1.3, IPSec,  xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chức năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail

    Bảo mật thiết bị

    Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm  (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection)
    Tùy chọn : IEEE2600.2 (Common Criteria Certification) (TBD)

    Quản lý thiết bị và kiểm tra

    Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật)

    Thông số môi trường

    Nhiệt độ vận hành

    Nhiệt độ : 10 - 30 ºC
    Độ ẩm : 20 - 80 % RH (Độ ẩm tương đối) 

    Nguồn điện

    220-240V, 50/60Hz, 4A

    Nguồn tiêu thụ

    Tối đa: Approx. 1,500 W
    Chế độ chờ:  khoảng 45.1 W*1
    Chế độ ngủ: khoảng 0.8 W*2*1 Giá trị tham chiếu
    *2 0.8 W ở chế độ ngủ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định

    Vật tư

    Hộp mực

    NPG-67 Toner BK/C/M/Y

    Năng suất mực (độ phủ 6%)

    NPG-67 Toner BK: 36,000 trang
    NPG-67 Toner C/M/Y: 19,000 trang
    NPG-67L Toner C/M/Y: 2,500 trang

    Phần mềm và quản lý máy

    Theo dõi và báo cáo

    Universal Login Manager (ULM)
    uniFLOW Online Express 

    Công cụ quản lý từ xa

    iW Management Console
    eMaintenance
    Content Delivery System (hệ thống phân phối nội dung)

    Phần mềm quét

    Network ScanGear

    Công cụ tối ưu

    Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon
    Bộ cài thiết bị NetSpot

    Nền tảng

    MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng

    Xuất bản tài liệu

    IW DESKTOP

    Tùy chọn bổ sung nguồn giấy

    Cassette Feeding Unit-AP1

    Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm)
    Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ
    Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R,
    Khổ tùy chỉnh: (105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm)
    Định lượng giấy: 52 to 220 gsm
    Nguồn điện từ nguồn chính
    Kích thước (W x D x H):  565 x 615 x 248 mm
    Trọng lượng: khoảng 16 kg

    Phụ kiện phần cứng

    Đầu đọc thẻ

    MiCARDPLUS FOR ULM

    Copy Card Reader-F1

    Copy Card Reader Attachment-B7

    IC Card Reader Box for Numeric Keypad-A1

    Phụ kiện khác

    Utility Tray-B1

    Numeric Keypad-A1

    Platen Cover-Y2

    3 Way Unit-D1

    Tùy chọn bảo mật

    Bảo mật thiết bị

    iR-ADV Security Kit-AM1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD)

    Bảo mật dữ liệu

    2.5inch/1TB HDD-P1

    Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống

    Phụ kiện in

    PCL International Font Set-A

    PCL Asian Font Set-A1

    PS Printer Kit-BJ1/CD1

    In mã vạch

    Barcode Printing Kit-D1

    Phụ kiện hệ thống

    Copy Control Interface Kit-A1

    Serial Interface Kit-K3

    Connection Kit-A2 for Bluetooth LE

    NFC Kit-E1

    Phụ kiện FAX

    Super G3 FAX Board-AZ1

    Super G3 2nd Line Fax Board-AU1

    Remote Fax Kit-A1

    IP FAX Expansion Kit-B1

    Các tùy chọn khác

    Các phụ kiện về truy cập

    ADF Access Handle-A1

    Voice Guidance Kit-G1

    Voice Operation Kit-D1

    Vật tư ghim

    Staple-P1

    Staple Cartridge-Y1

    Xem cấu hình chi tiết

    Loại máy

    Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc

    Chức năng chính

    In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn)

    Vi xử lý

    Tốc độ 1.75GHz 2 nhân

    Bảng điều khiển

    Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA

    Bộ nhớ

    Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM

    Ổ đĩa cứng

    Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB),
    Tùy chọn: 250GB, 1TB
    * Có thể dùng ổ đĩa cứng khác để khởi tạo

    Mirroring Hard Disk Drive

    Giao diện kết nối

    Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
    Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy
    Khác :
    Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1;
    Tùy chọn:  Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface)

    Khả năng chứa giấy
    (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn:  1,200 sheets
    100 tờ khay tay
    2 x 550 tờ/khay Cassette
    Tối đa:  2,300 tờ (với tùy chọn khay giấy thêm - Cassette Feeding Unit-AP1)

    Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)

    Tiêu chuẩn : 250 tờ
    Tối đa : 3,450 tờ (với tùy chọn Staple Finisher-AA1 và Copy Tray-J2)

    Khả năng hoàn thiện 

    Tiêu chuẩn: Chia bộ, chia trang
    Tùy chọn :
    Chia bộ (Collate), chia trang (Group), Offset, dập ghim, đóng ghim (Saddle Stitch), đục lỗ, dập ghim không cần ghim, dập ghim theo yêu cầu

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay tay:
    Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày*, giấy tái chế, giấy tráng phủ*, giấy màu, giấy tracing, giấy bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy phong bì
    * SRA3 không hỗ trợ giấy tráng phủ (257-300gsm) và giấy dày (257-300gsm)

    Khay giấy trên:
    Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ, giấy phong bì

    Khay giấy dưới:
    Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ, giấy phong bì
    Thin, Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Transparency, Pre-punched, Envelope*
    * Yêu cầu Envelope Feeder Attachment A (standard)

    Khổ giấy hỗ trợ

    Khay tay:
    Khổ tiêu chuẩn : SRA3, A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
    Khổ tùy chỉnh: 98.4 x 139.7 mm - 320.0 x 457.2 mm
    Khổ tự do : 98.4 x 139.7 mm to 320.0 x 457.2 mm
    Khổ phong bì:  COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5
    Khổ phong bì tùy chỉnh: 98.0 x 98.0 mm - 320.0 x 457.2 mm

    Khay giấy trên:
    Khổ tiêu chuẩn : A4, A5, A5R, A6R, B5
    Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 215.9 mm
    Khổ phong bì: ISO-C5

    Khay giấy dưới:
    Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
    Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm
    Phong bì*: COM10 No.10, Monarch, DL
    * Yêu cầu Envelope Attachement A

    Định lượng giấy hỗ trợ

    Khay tay: 52 to 300 gsm*
    * SRA3 không hỗ trợ giấy tráng phủ (257-300gsm) và giấy dày (257-300gsm)

    Khay giấy trên/dưới: 52 - 220 gsm

    Duplex: 52 - 220 gsm

    Thời gian khởi động

    Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn*
    *Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình

    Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn

    Từ khi bật nút Power : 10 giây hoặc ít hơn*
    *Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in)

    Dimensions ( W x D x H)

    Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: 565 x 692 x 777 mm
    Với khay quét một lần hai mặt Single Pass DADF-C1: 565 x 722 x 887 mm
    Với khay DADF-BA1: 565 x 719 x 880 mm

    Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu)

    Cơ bản:
    978 x 1,118 mm (với Single Pass DADF-C1 + nắp phải mở + khay mở rộng mở + khay giấy mở)
    978 x 1,115 mm (với DADF-BA1 + nắp phải mở + khay mở rộng mở + khay giấy mở)
    Đầy đủ:
    1,651 x 1,118 mm (với Single Pass DADF-C1 + Staple Finisher-AA1/Booklet Finisher-AA1 + Copy Tray-J2 mở + khay giấy mở)
    1,651 x 1,115 mm (với DADF-BA1 + Staple Finisher-AA1/Booklet Finisher-AA1 + Copy Tray-J2 mở + khay giấy mở)

    Trọng lượng

    Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: khoảng. 66.7 kg bao gồm mực
    Với DADF-BA1: khoảng 73.1 kg bao gồm mực
    Với Single Pass DADF-C1: khoảng 79.6 kg bao gồm mực

    Thông số in ấn

    Tốc độ in (Đen trắng và màu)

    iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R)

    Độ phân giải in (dpi)

    600 ×600, 1200 ×1200 (một nửa tốc độ)

    Ngôn ngữ in

    Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6
    Tùy  chọn: Adobe® PostScript®3TM

    In trực tiếp

    ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS

    In từ di động và đám mây

    AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, and Canon Business Print, và uniFLOW Online
    Một loạt các giải pháp dựa trên phần mềm và MEAP có sẵn để in từ thiết bị di động hoặc thiết bị kết nối internet và dịch vụ dựa trên đám mây tùy theo yêu cầu.
    Vui lòng liên hẹ để biết thêm chi tiết

    Fonts

    Phông PS : 136 RomanPhông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT
    J/K/S/T*1 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể, tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*2
    *1 Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1
    *2 Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1

    Chức năng in

    In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo

    Hệ điều hành

    UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
    PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
    PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
    PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên)

    Thống số sao chụp

    Tốc độ sao chụp (Trắng đen và màu)

    iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R)

    Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4, Trắng đen và màu)

    khoảng 5.9/8.2 giây hoặc ít hơn

    Độ phân giải sao chụp (dpi)

    600 x  600

    Sao chụp liên tục

    lên đến 999 bản

    Độ đậm nhạt sao chụp

    Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ)

    Độ thu phóng

    25% - 400% (tăng giảm 1%)
    Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

    Thống số quét

    Loại

    Tiêu chuẩn: Color Platen
    Tùy chọn:  Single Pass DADF-C1* hoặc DADF-BA1[2 mặt sang 2 mặt] (Tự động với bộ nạp tài liệu)
    *  Hỗ trợ tự động dò tìm giấy đúp
    DADF: Duplexing Automatic Document Feeder

    Khả năng nạp tài liệu (80 gsm)

    Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ
    DADF-BA1: lên đến 100 tờ

    Định lượng và bản gốc chấp nhận

    Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D

    Định lượng giấy cho bộ nạp:
    Single Pass DADF-C1*:
    Quét 1 mặt: 38 to 220 gsm
    Quét 2 mặt: 38 to 220 gsm
    *ĐỊnh lượng giấy chấp nhận cho A6R hoặc nhỏ hơn từ 50 - 220gsm.DADF-BA1:
    Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)
    Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)

    Khổ giấy hỗ trợ

    Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm

    Khổ giấy cho bộ nạp:
    Single Pass DADF-C1:
    A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, B6R, khổ tùy chỉnh: 70.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm
    DADF-BA1:
    A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6,
    Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm

    Tốc độ quét (ipm,  BW/CL, A4)

    Single Pass DADF-C1:
    Quét 1 mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, send),  51/51 (600 x 600 dpi, copy)
    Quét 2 mặt:  270/270 (300 x 300 dpi, send),  51/51 (600 x 600 dpi, copy)
    DADF-BA1:
    Quét 1 mặt:  70/70 (300 x 300 dpi, send),  51 /51 (600 x 600 dpi, copy)
    Quét 2 mặt:  35/35 (300 x 300 dpi, send),  25.5 /25.5 (600 x 600 dpi, copy)

    Độ phân giải quét (dpi)

    Quét để sao chụp: 600 x 600Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600

    Quét cho Fax: 600 x 600

     

    Thông số quét kéo

    Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA

    Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016

    Thông số gửi

    Điểm đến

    Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail BoxTùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax

     

    Sổ địa chỉ

    LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200)

    Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi)

    Đẩy : lên đến 600 x 600
    Kéo : lên đến 600 x 600

    Giao thức giao tiếp

    File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV
    E-mail/I-Fax: SMTP, POP3

    Định dạng tập tin

    Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)

    Thông số Fax

    Số đường kết nối tối đa

    2

    Tốc độ modem

    Super G3: 33.6 kbps , G3: 14.4 kbps

    Phương thức nén

    MH, MR, MMR, JBIG

    Độ phân giải (dpi)

    400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt),  200x100 (Bình thường)

    Khổ gửi/nhận

    Gửi:  A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4,  B5*2, B5R*1
    Nhận: A3, A4, A4R, A5R , B4, B5, B5R
    *1 Gửi khổ A4
    *2 Gửi khổ B4 ngắn

    Bộ nhớ FAX

    lên đến 30,000 trang (2,000 jobs)

    Gọi nhanh

    tối đa 200 số

    Gọi nhóm

    tối đa 199 số

    Gửi tuần tự

    tối đa 256 địa chỉ

    Sao lưu bộ nhớ

    Thông số lưu trữ

    Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ)

    100 hộp thư người dùng
    1 Memory RX Inbox,
    50 hộp thư Fax bảo mật
    Lưu tối đa: 10,000 Pages (2,000 jobs) 

    Advanced Box

    Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAVMáy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10
    Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB:64,  WebDAV:3

     

    Dung lượng ở advanced Box

    Tiêu chuẩn:16 GB
    (Tùy chọn : tối đa 480GB)

    Thông số bảo mật

    Xác thực và kiểm soát truy cập

    Tiêu chuẩn:
    Xác thực người dùng bằng hình ảnh hoặc bàn phím (Picture Login, Picture và PIN Login, Card Login, xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực theo mức chức năng, xác thực qua Mobile),
    Xác thực Department ID (Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng),
    Xác thực bằng uniFLOW Online Express (PIN Login, Picture Login, Picture và PIN Login, xác thực bằng thẻ, xác thực bằng thẻ và PIN, xác thực bằng nhập tên người dùng và mật khẩu, xác thực bằng Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng (Function Level Login)
    Hệ thống quản lý truy cập (Access Management System (Access Control))

    Bảo mật tài liệu

    In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1),
    Bảo mật khi nhận dữ liệu (Bảo mật Hộp thư chuyển/nhận Fax (Confidential Fax Inbox Forwarding Received Documents Automatically),
    Quét tài liệu bảo mật (PDF mã hóa (Encrypted PDF), Chữ ký thiết bị (Device Signature PDF/XPS), Chữ ký người dùng (User Signature PDF/XPS), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration),
    Bảo mật hộp thư (Bảo mật Mail Box bằng mật khẩu, phân quyền truy cập Advanced Box),
    Bảo mật khi gửi dữ liệu (yêu cầu mật khẩu khi truyền dữ liệu,chức năng giới hạn gửi email/tập tin, xác nhận số FAX, cho phép/giới hạn truyền Fax, cho phép/giới hạn gửi lịch sử, hỗ trợ S/MIME Support, hỗ trợ Scan Lock (mã QR), chức năng bảo mật tài liệu bằng Secure Watermark
    *1 Yêu cầu uniFLOW Online / uniFLOW

    Bảo mật mạng

    TLS 1.3, IPSec,  xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chức năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail

    Bảo mật thiết bị

    Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm  (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection)
    Tùy chọn : IEEE2600.2 (Common Criteria Certification) (TBD)

    Quản lý thiết bị và kiểm tra

    Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật)

    Thông số môi trường

    Nhiệt độ vận hành

    Nhiệt độ : 10 - 30 ºC
    Độ ẩm : 20 - 80 % RH (Độ ẩm tương đối) 

    Nguồn điện

    220-240V, 50/60Hz, 4A

    Nguồn tiêu thụ

    Tối đa: Approx. 1,500 W
    Chế độ chờ:  khoảng 45.1 W*1
    Chế độ ngủ: khoảng 0.8 W*2*1 Giá trị tham chiếu
    *2 0.8 W ở chế độ ngủ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định

    Vật tư

    Hộp mực

    NPG-67 Toner BK/C/M/Y

    Năng suất mực (độ phủ 6%)

    NPG-67 Toner BK: 36,000 trang
    NPG-67 Toner C/M/Y: 19,000 trang
    NPG-67L Toner C/M/Y: 2,500 trang

    Phần mềm và quản lý máy

    Theo dõi và báo cáo

    Universal Login Manager (ULM)
    uniFLOW Online Express 

    Công cụ quản lý từ xa

    iW Management Console
    eMaintenance
    Content Delivery System (hệ thống phân phối nội dung)

    Phần mềm quét

    Network ScanGear

    Công cụ tối ưu

    Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon
    Bộ cài thiết bị NetSpot

    Nền tảng

    MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng

    Xuất bản tài liệu

    IW DESKTOP

    Tùy chọn bổ sung nguồn giấy

    Cassette Feeding Unit-AP1

    Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm)
    Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ
    Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R,
    Khổ tùy chỉnh: (105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm)
    Định lượng giấy: 52 to 220 gsm
    Nguồn điện từ nguồn chính
    Kích thước (W x D x H):  565 x 615 x 248 mm
    Trọng lượng: khoảng 16 kg

    Phụ kiện phần cứng

    Đầu đọc thẻ

    MiCARDPLUS FOR ULM

    Copy Card Reader-F1

    Copy Card Reader Attachment-B7

    IC Card Reader Box for Numeric Keypad-A1

    Phụ kiện khác

    Utility Tray-B1

    Numeric Keypad-A1

    Platen Cover-Y2

    3 Way Unit-D1

    Tùy chọn bảo mật

    Bảo mật thiết bị

    iR-ADV Security Kit-AM1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD)

    Bảo mật dữ liệu

    2.5inch/1TB HDD-P1

    Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống

    Phụ kiện in

    PCL International Font Set-A

    PCL Asian Font Set-A1

    PS Printer Kit-BJ1/CD1

    In mã vạch

    Barcode Printing Kit-D1

    Phụ kiện hệ thống

    Copy Control Interface Kit-A1

    Serial Interface Kit-K3

    Connection Kit-A2 for Bluetooth LE

    NFC Kit-E1

    Phụ kiện FAX

    Super G3 FAX Board-AZ1

    Super G3 2nd Line Fax Board-AU1

    Remote Fax Kit-A1

    IP FAX Expansion Kit-B1

    Các tùy chọn khác

    Các phụ kiện về truy cập

    ADF Access Handle-A1

    Voice Guidance Kit-G1

    Voice Operation Kit-D1

    Vật tư ghim

    Staple-P1

    Staple Cartridge-Y1

    Mô tả sản phẩm

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo