| Giá niêm yết: | 1.399.000 đ | 
| Giá khuyến mại: | 1.250.000 đ | 
| Bảo hành: | 12 tháng | 
Trợ giúp
| 
 PHẦN CỨNG  | 
|
| 
 Cổng kết nối  | 
 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps  | 
| 
 Nguồn điện  | 
 12V DC/ 1A  | 
| 
 Nút  | 
 1 nút RST  | 
| 
 Đèn LED báo hiệu  | 
 1 đèn Sys 1 đèn WAN 4 đèn LAN  | 
| 
 Ăng-ten  | 
 4 ăng ten liền 5dBi  | 
| 
 Kích thước (L x W x H)  | 
 241 x 147 x 48.5mm  | 
| 
 TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY  | 
|
| 
 Chuẩn kết nối  | 
 IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax  | 
| 
 Băng tần  | 
 2.4GHz 5GHz  | 
| 
 Tốc độ  | 
 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps  | 
| 
 EIRP  | 
 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm  | 
| 
 Bảo mật  | 
 WPA/ WPA2 - PSK WPA3  | 
| 
 PHẦN MỀM  | 
|
| 
 Chế độ hoạt động  | 
 Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP  | 
| 
 Kiểu WAN  | 
 DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access)  | 
| 
 Mạng  | 
 VLAN IPv6 IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN  | 
| 
 Lịch  | 
 Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi  | 
| 
 Tường lửa  | 
 Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server  | 
| 
 Quản lý  | 
 Nâng cấp Firmware QoS Kiểm soát truy cập Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị  | 
| 
 Tiện ích  | 
 VPN Passthrough IPTV Quản lý của phụ huynh APP quản lý  | 
| 
 Máy chủ VPN  | 
 PPTP  | 
| 
 KHÁC  | 
|
| 
 Qui chuẩn đóng gói  | 
 1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn sử dụng  | 
| 
 Môi trường  | 
 Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ  | 
| 
 PHẦN CỨNG  | 
|
| 
 Cổng kết nối  | 
 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps  | 
| 
 Nguồn điện  | 
 12V DC/ 1A  | 
| 
 Nút  | 
 1 nút RST  | 
| 
 Đèn LED báo hiệu  | 
 1 đèn Sys 1 đèn WAN 4 đèn LAN  | 
| 
 Ăng-ten  | 
 4 ăng ten liền 5dBi  | 
| 
 Kích thước (L x W x H)  | 
 241 x 147 x 48.5mm  | 
| 
 TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY  | 
|
| 
 Chuẩn kết nối  | 
 IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax  | 
| 
 Băng tần  | 
 2.4GHz 5GHz  | 
| 
 Tốc độ  | 
 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps  | 
| 
 EIRP  | 
 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm  | 
| 
 Bảo mật  | 
 WPA/ WPA2 - PSK WPA3  | 
| 
 PHẦN MỀM  | 
|
| 
 Chế độ hoạt động  | 
 Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP  | 
| 
 Kiểu WAN  | 
 DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access)  | 
| 
 Mạng  | 
 VLAN IPv6 IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN  | 
| 
 Lịch  | 
 Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi  | 
| 
 Tường lửa  | 
 Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server  | 
| 
 Quản lý  | 
 Nâng cấp Firmware QoS Kiểm soát truy cập Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị  | 
| 
 Tiện ích  | 
 VPN Passthrough IPTV Quản lý của phụ huynh APP quản lý  | 
| 
 Máy chủ VPN  | 
 PPTP  | 
| 
 KHÁC  | 
|
| 
 Qui chuẩn đóng gói  | 
 1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn sử dụng  | 
| 
 Môi trường  | 
 Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ  | 
Video đang cập nhật...
| 
                         | 
                |
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.