Hotline: 02553.729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Smart Tivi LG 4K 50 inch 50UQ7550PSF

Mã SP: CCMK (0)
Liên hệ
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • Real 4K 3840 x 2160
  • Màn hình 50 Inch với thiết kế mỏng, đẹp
  • [Bộ xử lý AI α5 Thế hệ 5] cho trải nghiệm xem nâng cao
  • [ThinQ AI & WebOS] cho cài đặt cá nhân hóa
  • Kích thước có chân đế: 1275x775x175 mm
  • Trọng lượng có chân đế: 11.4kg
Xem thêm >
Tóm tắt thông số

HỆ ĐIỀU HÀNH

Hệ điều hành: webOS Smart TV

PLATFORM

Bộ xử lý (SoC): α5 Gen5 AI Processor 4K

THÔNG SỐ TẤM NỀN

BLU Type: Direct

Loại màn hình hiển thị: 4K UHD

Kích thước màn hình: 50

Độ phân giải: 3840x2160

Tần số quét: Refresh Rate 60Hz

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling

Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI:

HDR: Active HDR

HDR10 Pro: Có (4K/2K)

HLG: Có (4K/2K) (RF)

FILMMAKER MODE ™:

Dynamic Tone Mapping / Pro: Dynamic Tone Mapping

HEVC: 4K@60P, 10bit

VP9 (Video Decoder): 4K@60P, 10bit

AV1 (Video Decoder): 4K@60p, 10bit

HGIG Mode:

Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre):

Picture Mode: Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))

CHẤT LƯỢNG ÂM THANH

Loa: 20W
Hệ thống loa: 2.0ch

Hướng loa: Down Firing

Đầu ra âm thanh đồng thời:

AI Sound / Pro: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)

AI Acoustic Tuning:

Chế độ lọc thoại: Clear Voice Pro

Bluetooth Surround Ready:

LG Sound Sync:

Chia sẻ âm thanh:

Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)

SoundBar Mode Control:

TV Sound Mode Share:

AI SMART FUNCTION

ThinQ:

Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition:

Chuyển hội thoại thành văn bản:

Tìm kiếm bằng giọng nói:

Trợ lý ảo Google Assistant: TBD

Amazon Alexa: TBD

AI Home:

AI Recommendation / AI:

Intelligent Edit:

Home Dashboard:

Apple Homekit:

Screen Share:

ThinQ App:

Airplay2:

Next Picks:

Magic Explorer:

Điều khiển thông minh: Built-In

Truy cập nhanh:

Universal Control:

360° VR Play:

Tìm kiếm nội dung liên quan:

Kho ứng dụng LG:

DIAL:

Web Browser:

TV On With Mobile:

Wi-Fi TV On:

Bluetooth Low Energy On: Có (Required Bluetooth)

Network File Browser:

Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại:

Live Plus (ACR-based Bilateral Service):

Chế độ khách sạn:

Thông báo thể thao:

Music Discovery:

Room to Room Share:

Family settings:

USB:

BROADCASTING

Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite):

Terrestrial: DVB-T2/T, ISDB-T(Philippines Only)

Cable: Có (Differ by region)

Analog TV Reception:

Data Broadcasting (Country Spec):

Teletext Page: Có(2000 page)

Teletext (Top/Flof/List):

[DVB] Subtitle:

[ATSC] Closed Caption:

AD (Audio Description):

CONNECTIVITY

HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)

Simplink (HDMI CEC):

eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)

USB: 1 (Side)

LAN: Có (Rear)

CI Slot: Có (Side) (Differ by region)

RF In: 1 (Rear, RF)

SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)

Wifi: Có (802.11ac)

Bluetooth: Có (V5.0)

POWER & GREEN

Power Supply: AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)

Standby Power Consumption: Under 0.5W

Energy saving Mode:

Illuminance Green sensor:

Energy Standard: Có (Differ by region)

ACCESSORY

Remote: MR22

Battereis: Có (AAA x 2EA)

Power Cable: Có (Detached)

ADDITIONAL FEATURE

Time Machine (DVR):

Digital Recording:

Analog DVR:

Time Shift:

ACCESSIBILITY

High Contras:

Gray Scale:

Invert Colors:

WEIGHT & MEASSUREMENT

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1130x663x86.3

Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1275x775x175

Trọng lượng (kg): 11.3

Trọng lượng có chân đế (kg): 11.4

Xem cấu hình chi tiết

HỆ ĐIỀU HÀNH

Hệ điều hành: webOS Smart TV

PLATFORM

Bộ xử lý (SoC): α5 Gen5 AI Processor 4K

THÔNG SỐ TẤM NỀN

BLU Type: Direct

Loại màn hình hiển thị: 4K UHD

Kích thước màn hình: 50

Độ phân giải: 3840x2160

Tần số quét: Refresh Rate 60Hz

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling

Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI:

HDR: Active HDR

HDR10 Pro: Có (4K/2K)

HLG: Có (4K/2K) (RF)

FILMMAKER MODE ™:

Dynamic Tone Mapping / Pro: Dynamic Tone Mapping

HEVC: 4K@60P, 10bit

VP9 (Video Decoder): 4K@60P, 10bit

AV1 (Video Decoder): 4K@60p, 10bit

HGIG Mode:

Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre):

Picture Mode: Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))

CHẤT LƯỢNG ÂM THANH

Loa: 20W
Hệ thống loa: 2.0ch

Hướng loa: Down Firing

Đầu ra âm thanh đồng thời:

AI Sound / Pro: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)

AI Acoustic Tuning:

Chế độ lọc thoại: Clear Voice Pro

Bluetooth Surround Ready:

LG Sound Sync:

Chia sẻ âm thanh:

Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)

SoundBar Mode Control:

TV Sound Mode Share:

AI SMART FUNCTION

ThinQ:

Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition:

Chuyển hội thoại thành văn bản:

Tìm kiếm bằng giọng nói:

Trợ lý ảo Google Assistant: TBD

Amazon Alexa: TBD

AI Home:

AI Recommendation / AI:

Intelligent Edit:

Home Dashboard:

Apple Homekit:

Screen Share:

ThinQ App:

Airplay2:

Next Picks:

Magic Explorer:

Điều khiển thông minh: Built-In

Truy cập nhanh:

Universal Control:

360° VR Play:

Tìm kiếm nội dung liên quan:

Kho ứng dụng LG:

DIAL:

Web Browser:

TV On With Mobile:

Wi-Fi TV On:

Bluetooth Low Energy On: Có (Required Bluetooth)

Network File Browser:

Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại:

Live Plus (ACR-based Bilateral Service):

Chế độ khách sạn:

Thông báo thể thao:

Music Discovery:

Room to Room Share:

Family settings:

USB:

BROADCASTING

Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite):

Terrestrial: DVB-T2/T, ISDB-T(Philippines Only)

Cable: Có (Differ by region)

Analog TV Reception:

Data Broadcasting (Country Spec):

Teletext Page: Có(2000 page)

Teletext (Top/Flof/List):

[DVB] Subtitle:

[ATSC] Closed Caption:

AD (Audio Description):

CONNECTIVITY

HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)

Simplink (HDMI CEC):

eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)

USB: 1 (Side)

LAN: Có (Rear)

CI Slot: Có (Side) (Differ by region)

RF In: 1 (Rear, RF)

SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)

Wifi: Có (802.11ac)

Bluetooth: Có (V5.0)

POWER & GREEN

Power Supply: AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)

Standby Power Consumption: Under 0.5W

Energy saving Mode:

Illuminance Green sensor:

Energy Standard: Có (Differ by region)

ACCESSORY

Remote: MR22

Battereis: Có (AAA x 2EA)

Power Cable: Có (Detached)

ADDITIONAL FEATURE

Time Machine (DVR):

Digital Recording:

Analog DVR:

Time Shift:

ACCESSIBILITY

High Contras:

Gray Scale:

Invert Colors:

WEIGHT & MEASSUREMENT

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1130x663x86.3

Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1275x775x175

Trọng lượng (kg): 11.3

Trọng lượng có chân đế (kg): 11.4

Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook