 
         
         
         
        | Giá khuyến mại: | 410.000 đ | 
| Bảo hành: | 24 tháng | 
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz | 
| WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) | 
| WiFi Range | Căn hộ 3 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ | 
| WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO | 
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng | 
| HARDWARE | |
|---|---|
| Processor | CPU lõi đơn | 
| Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps | 
| Buttons | Nút WPS/Reset | 
| Power | 9 V ⎓ 0.85 A | 
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) | 
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng | 
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz | 
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 | 
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian | 
| WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP | 
| Quality of Service | QoS theo thiết bị | 
| NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP | 
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN | 
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ | 
| DDNS | NO-IP DynDNS | 
| Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web> | 
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) | 
| Package Contents | Router Wi-Fi Archer C54 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh | 
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) | 
|---|---|
| Certifications | FCC, CE, RoHS | 
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | 
| WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) | 
|---|---|
| WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm; 11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm; 11ac HT40 mcs9:-66dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; | 
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz | 
| WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) | 
| WiFi Range | Căn hộ 3 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ | 
| WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO | 
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng | 
| HARDWARE | |
|---|---|
| Processor | CPU lõi đơn | 
| Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps | 
| Buttons | Nút WPS/Reset | 
| Power | 9 V ⎓ 0.85 A | 
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) | 
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng | 
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz | 
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 | 
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian | 
| WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP | 
| Quality of Service | QoS theo thiết bị | 
| NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP | 
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN | 
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ | 
| DDNS | NO-IP DynDNS | 
| Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web> | 
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) | 
| Package Contents | Router Wi-Fi Archer C54 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh | 
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) | 
|---|---|
| Certifications | FCC, CE, RoHS | 
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | 
| WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) | 
|---|---|
| WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm; 11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm; 11ac HT40 mcs9:-66dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; | 
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
