Ports: 1 cổng Ethernet 10/100Mbps (RJ45)
Nút: Nút WPS, Nút Reset
Input Power: 100-240V~50/60Hz
Điện năng tiêu thụ: 9.5W(công suất tiêu thụ tối đa)
Kích thước ( R x D x C ): 3.5×1.4×4.9 in. (89×35.0×124.1 mm)
Ăng ten: 2 ăng ten ngoài
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz
Băng tần: 2.4GHz & 5GHz(11ac)
Tốc độ tín hiệu
5GHz: Lên tới 867 Mbps
2.4 GHz:Lên tới 300 Mpbs
Working Modes: Range Extender/Access Point
Tính năng Wi-Fi Bật / Tắt sóng không dây
DFS (cần có phiên bản phần mềm và phần cứng mới nhất)
Kiểm soát truy cập
Điều khiển đèn LED
Lịch nguồn
Vùng phủ sóng Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi: Mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA-PSK2/WPA2-PSK2
Công suất truyền tải: 2.4 GHz ≤20dBm, 5 GHz ≤30dBm
Xem thêm >
Thu gọn