Hotline: 02553.729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

USB Wifi Dual Band TPLink Archer T2UB Nano có Bluetooth.

Mã SP: CATP008 (0)
Còn hàng
Giá niêm yết: 320.000 đ
Giá khuyến mại: 290.000 đ
  • WiFi tốc độ cao lên tới 600Mbps với 200Mbps trên 2.4GHz và 433 Mbps trên 5GHz, nâng cấp thiết bị của bạn lên tốc độ WiFi AC cao hơn.
  • Băng tần kép – 2,4 GHz và 5 GHz để kết nối linh hoạt
  • Bluetooth 4.2
  • Thiết kế nano – Thiết kế nhỏ, không phô trương cho phép bạn cắm nó vào và quên nó đi
  • Tương thích: Windows
  • Bảo mật nâng cao – Hỗ trợ các chuẩn mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và WPA-PSK/WPA2-PSK
Xem thêm >
Bảo hành: 24 tháng
Tóm tắt thông số
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
giao diện USB 2.0
Kích thước ( W x D x H ) 15,7*7,4*19,2mm
Loại ăng ten đa hướng
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tiêu chuẩn không dây IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tính thường xuyên 5GHz
2.4GHz
Tốc độ tín hiệu 5GHz
11ac: Lên tới 433Mbps(động)
11n: Lên tới 150Mbps(động)
11a: Lên tới 54Mbps(động)
2.4GHz
11n: Lên tới 200Mbps(động)
11g: Lên tới 54Mbps(động)
11b: Lên tới 11Mbps(động) )
Độ nhạy tiếp nhận 5GHz:
11a 6Mbps: -90dBm
11a 54Mbps: -73dBm
11n HT20 MCS0: -89dBm
11n HT20 MCS7: -70dBm 11n
HT40 MCS0: -86dBm 11n
HT40 MCS7: -67dBm
11ac VHT80 MCS0: -82dBm
11ac VHT80 MCS9:
-546dBm :
11b 1Mbps: -96dBm
11b 11Mbps: -88dBm
11g 6Mbps: -89dBm
11g 54Mbps: -74dBm
11n HT20 MCS0
: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm
11n HT40 MCS0: -86dBm
11n HT40 MCS7: -66dBm
Chế độ không dây Chế độ Ad-Hoc / Cơ sở hạ tầng
Bảo mật không dây Chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3
Công nghệ điều chế DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
KHÁC
chứng nhận CE, FCC, RoHS
Nội dung đóng gói Bộ chuyển đổi USB AC600 Nano Wi-Fi Bluetooth 4.2 Archer T2UB Nano
Resource CD
Hướng dẫn cài đặt nhanh
yêu cầu hệ thống WiFi: Win 10/11/8.1/8/7
Bluetooth: Win 10/11/8.1/7
Môi trường Nhiệt độ vận hành: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm vận hành: 10%~90% Độ ẩm bảo quản không ngưng tụ
: 5%~90 % không ngưng tụ

 

Xem cấu hình chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
giao diện USB 2.0
Kích thước ( W x D x H ) 15,7*7,4*19,2mm
Loại ăng ten đa hướng
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tiêu chuẩn không dây IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tính thường xuyên 5GHz
2.4GHz
Tốc độ tín hiệu 5GHz
11ac: Lên tới 433Mbps(động)
11n: Lên tới 150Mbps(động)
11a: Lên tới 54Mbps(động)
2.4GHz
11n: Lên tới 200Mbps(động)
11g: Lên tới 54Mbps(động)
11b: Lên tới 11Mbps(động) )
Độ nhạy tiếp nhận 5GHz:
11a 6Mbps: -90dBm
11a 54Mbps: -73dBm
11n HT20 MCS0: -89dBm
11n HT20 MCS7: -70dBm 11n
HT40 MCS0: -86dBm 11n
HT40 MCS7: -67dBm
11ac VHT80 MCS0: -82dBm
11ac VHT80 MCS9:
-546dBm :
11b 1Mbps: -96dBm
11b 11Mbps: -88dBm
11g 6Mbps: -89dBm
11g 54Mbps: -74dBm
11n HT20 MCS0
: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm
11n HT40 MCS0: -86dBm
11n HT40 MCS7: -66dBm
Chế độ không dây Chế độ Ad-Hoc / Cơ sở hạ tầng
Bảo mật không dây Chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3
Công nghệ điều chế DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
KHÁC
chứng nhận CE, FCC, RoHS
Nội dung đóng gói Bộ chuyển đổi USB AC600 Nano Wi-Fi Bluetooth 4.2 Archer T2UB Nano
Resource CD
Hướng dẫn cài đặt nhanh
yêu cầu hệ thống WiFi: Win 10/11/8.1/8/7
Bluetooth: Win 10/11/8.1/7
Môi trường Nhiệt độ vận hành: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm vận hành: 10%~90% Độ ẩm bảo quản không ngưng tụ
: 5%~90 % không ngưng tụ

 

Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook