Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Gigabyte RX 5600 XT GAMING OC - 6GD sử dụng thiết kế 3 quạt truyền thống, với 4 ống đồng tiếp xúc trực tiếp vào GPU để hấp thụ nhiệt nhanh hơn. Thiết kế này đang được áp dụng trên rất nhiều mẫu card Gaming của Gigabyte phân khúc trung cấp hiện nay, hiệu năng làm mát cũng như độ ồn đã được tối ưu hoá cho trải nghiệm game êm ái và mượt mà.
Thiết kế cánh quạt của Gigabyte RX 5600 XT GAMING OC - 6GD cũng được bổ sung các vân 3D để tăng hiệu quả đẩy gió tới các lá tản nhiệt.
Các công nghệ tản nhiệt cao cấp như ống đồng tiếp xúc trực tiếp VRAM và GPU, hay chất liệu thiết kế ống tản nhiệt đặc biệt được nghiên cứu để tăng tốc độ dẫn nhiệt cũng xuất hiện trên mẫu card màn hình này
Gigabyte RX 5600 XT GAMING OC - 6GD tương thích với phần mềm RGB Fusion 2.0 giúp điều chỉnh đèn LED khu vực mặt trước, hoặc đồng bộ hoá với các linh kiện khác của Gigabyte
Game thủ hoàn toàn có thể tùy chỉnh, ép xung Gigabyte RX 5600 XT GAMING OC - 6GD thông qua bộ phần mềm AORUS Engine để có được hiệu năng tốt nhất một cách cực kì dễ dàng.
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Engine đồ họa | Radeon RX 5600 XT GAMING OC 6G (GV-R56XTGAMING OC-6GD) |
Bộ nhớ | GDDR6 6GB |
Giao diện bộ nhớ | 192 bit |
Engine Clock | Boost Clock : up to 1620 MHz Game Clock* : 1560 MHz |
Lõi CUDA | 2304 |
Memory Clock | 12000 MHz |
Chuẩn giao tiếp | PCI-E 4.0 x 16 |
Kết nối | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 |
Kích thước | L=279.85 W=114.35 H=49.55 mm |
PSU đề nghị | 450W |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680x4320@60Hz |
Đầu cấp nguồn | 1 x 8-pin |
Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Engine đồ họa | Radeon RX 5600 XT GAMING OC 6G (GV-R56XTGAMING OC-6GD) |
Bộ nhớ | GDDR6 6GB |
Giao diện bộ nhớ | 192 bit |
Engine Clock | Boost Clock : up to 1620 MHz Game Clock* : 1560 MHz |
Lõi CUDA | 2304 |
Memory Clock | 12000 MHz |
Chuẩn giao tiếp | PCI-E 4.0 x 16 |
Kết nối | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 |
Kích thước | L=279.85 W=114.35 H=49.55 mm |
PSU đề nghị | 450W |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680x4320@60Hz |
Đầu cấp nguồn | 1 x 8-pin |