✅ Hỗ trợ tối đa 4800MHz | 8266 (OC)
✅ Mỗi khe ram 48GB hỗ trợ tối đa 192GB
✅ 1x USB Type-C® (USB 3.2 Gen 2 and DisplayPort 1.2)
✅ 1x USB Type-C® (USB 2.0 and DisplayPort 1.2)
✅ 1x HDMI 2.0
✅ 1x PCI Express x16 (PCIe 5.0 | PCIEX16)
✅ 1x PCI Express x16 (PCIe 4.0 | PCIEX4_1)
✅ 1x PCI Express x16 (PCIe 3.0 | PCIEX4_2)
✅ SSD M.2 chuẩn 2280/22110/25110:
❊ 1x M.2 PCIe 5.0 x4/x2 (M2C_CPU)
❊ 1x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 (M2A_CPU)
❊ 1x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 (M2Q_SB)
❊ 1x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 (M2P_SB)
❊ 1x M.2 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 (M2M_SB)
✅ Ổ cứng 3.5 và 2.5: 4x SATA 6Gb/s
✅ MediaTek Wi-Fi 7 MT7927, RZ738 (For PCB rev. 1.0)
✅ Intel® Wi-Fi 7 BE200 (For PCB rev. 1.1)
✅ Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865 (For PCB rev. 1.2)
✅ Realtek® ALC1220-VB CODEC
✅ High Definition Audio
✅ 2/4/5.1/7.1-channel
✅ Support for S/PDIF Out
Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
CPU | LGA1700: Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 14, 13 và 12* Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU * Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin. |
Chipset |
|
Ram |
|
Onboard Graphics | Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Hỗ trợ đồ họa HD Intel®: - 1 x cổng USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB 3.2 Gen 2 và DisplayPort và độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz * Hỗ trợ máy tính bảng vẽ và cung cấp điện 20V@3A. - 1 x cổng USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB 2.0 và DisplayPort và độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3. (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU hoặc card đồ họa.) |
Audio | Realtek® ALC1220-VB CODEC *Giắc cắm đầu ra ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ phân giải cao 2/4/5.1/7.1-kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ đầu ra S/PDIF |
LAN | Chip LAN Realtek® 5GbE (5 Gbps/2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | MediaTek Wi-Fi 7 MT7927, RZ738 (Dành cho PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ các dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.3 - Hỗ trợ không dây 11be 320 MHz tiêu chuẩn Intel® Wi-Fi 7 BE200 (Dành cho PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ các dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.3 - Hỗ trợ mạng không dây 11be 320 MHz tiêu chuẩn Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865 (Dành cho PCB rev. 1.2) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ các dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.3 - Hỗ trợ không dây 11be 320 MHz tiêu chuẩn (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.) Lưu ý: Tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10) Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Expansion Slots | CPU: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Khe cắm PCIEX16 chia sẻ băng thông với các đầu nối M2C_CPU. Khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ x8 khi thiết bị được cài đặt trong đầu nối M2C_CPU. * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy nhớ lắp nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1) - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_2) |
Storage Interface | CPU: - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/2580 PCIe 5.0 x4/x2) (M2C_CPU) - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, Key M, loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD) (M2A_CPU) Chipset: - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, loại 22110/2280 Hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Socket) 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2280 SATA và PCIe 4.0 x4/x2) (M2M_SB) - 4 x Đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | Chipset: - 2 x cổng USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng ở mặt sau, 1 cổng khả dụng thông qua đầu cắm USB bên trong) - 1 x cổng USB Type-C® ở mặt sau, có Hỗ trợ USB 3.2 Thế hệ 2 - 1 x cổng USB Type-C® trên bo mạch, có hỗ trợ USB 2.0 - 2 x cổng USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A (màu đỏ) ở mặt sau - 2 x cổng USB 3.2 Thế hệ 1 có sẵn thông qua bên trong Đầu cắm USB - 2 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset+USB 3.2 Gen 1: - 4 x USB 3.2 Gen 1 port ở mặt sau Chipset+USB 2.0 Hub: - 4 x USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua các tiêu đề USB bên trong |
Internal I/O Connectors | 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân 2 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân 1 x đầu cắm quạt CPU 1 x đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát nước 4 x đầu cắm quạt hệ thống 2 x đầu cắm quạt hệ thống/bơm làm mát nước 3 x RGB có thể định địa chỉ Đầu cắm dải đèn LED Gen2 1 x đầu cắm dải đèn LED RGB 5 x đầu nối M.2 Socket 3 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x đầu cắm bảng mặt trước 1 x đầu cắm âm thanh bảng mặt trước 1 x đầu cắm USB Type-C®, với USB 3.2 Gen 2x2 hỗ trợ 1 x cổng USB Type-C® (DisplayPort), có hỗ trợ USB 2.0 1 x đầu cắm USB 3.2 thế hệ 1 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1 1 x đầu cắm phát hiện tiếng ồn 2 x đầu nối thẻ bổ trợ Thunderbolt™ 1 x Mô-đun nền tảng đáng tin cậy đầu cắm (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/ GC-TPM2.0 SPI V2) 1 x nút Q-Flash Plus 1 x nút đặt lại 1 x jumper đặt lại 2 x đầu cắm cảm biến nhiệt độ 1 x Jumper Clear CMOS |
Back Panel Connectors | 2 x cổng USB 2.0/1.1 2 x đầu nối ăng-ten SMA (2T2R) 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 1 x Cổng DisplayPort In 1 x cổng HDMI 2 x Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (màu đỏ) 1 x USB Type-C ®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x cổng USB Type-C® (DisplayPort), có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2 1 x cổng RJ-45 1 x đầu nối S/PDIF Out quang 2 x giắc cắm âm thanh |
I/O Controller | Chip điều khiển I/O iTE® |
H/W Monitoring | Phát hiện điện áp Phát hiện nhiệt độ Phát hiện tốc độ quạt Phát hiện tốc độ dòng nước làm mát Cảnh báo lỗi quạt Kiểm soát tốc độ quạt * Chức năng điều khiển tốc độ quạt (máy bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (máy bơm) bạn lắp đặt. Phát hiện tiếng ồn |
BIOS | Đèn flash 1 x 256 Mbit Sử dụng AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 được cấp phép |
Unique Features | Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ sao lưu thông minh |
Bundled Software | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN |
Operating System | Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit |
Form Factor | ATX; 30,5cm x 24,4cm |
CPU | LGA1700: Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 14, 13 và 12* Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU * Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin. |
Chipset |
|
Ram |
|
Onboard Graphics | Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Hỗ trợ đồ họa HD Intel®: - 1 x cổng USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB 3.2 Gen 2 và DisplayPort và độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz * Hỗ trợ máy tính bảng vẽ và cung cấp điện 20V@3A. - 1 x cổng USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB 2.0 và DisplayPort và độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3. (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU hoặc card đồ họa.) |
Audio | Realtek® ALC1220-VB CODEC *Giắc cắm đầu ra ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ phân giải cao 2/4/5.1/7.1-kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ đầu ra S/PDIF |
LAN | Chip LAN Realtek® 5GbE (5 Gbps/2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | MediaTek Wi-Fi 7 MT7927, RZ738 (Dành cho PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ các dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.3 - Hỗ trợ không dây 11be 320 MHz tiêu chuẩn Intel® Wi-Fi 7 BE200 (Dành cho PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ các dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.3 - Hỗ trợ mạng không dây 11be 320 MHz tiêu chuẩn Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865 (Dành cho PCB rev. 1.2) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ các dải tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.3 - Hỗ trợ không dây 11be 320 MHz tiêu chuẩn (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.) Lưu ý: Tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10) Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Expansion Slots | CPU: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Khe cắm PCIEX16 chia sẻ băng thông với các đầu nối M2C_CPU. Khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ x8 khi thiết bị được cài đặt trong đầu nối M2C_CPU. * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy nhớ lắp nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1) - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_2) |
Storage Interface | CPU: - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/2580 PCIe 5.0 x4/x2) (M2C_CPU) - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, Key M, loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD) (M2A_CPU) Chipset: - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, loại 22110/2280 Hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Socket) 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2280 SATA và PCIe 4.0 x4/x2) (M2M_SB) - 4 x Đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | Chipset: - 2 x cổng USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng ở mặt sau, 1 cổng khả dụng thông qua đầu cắm USB bên trong) - 1 x cổng USB Type-C® ở mặt sau, có Hỗ trợ USB 3.2 Thế hệ 2 - 1 x cổng USB Type-C® trên bo mạch, có hỗ trợ USB 2.0 - 2 x cổng USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A (màu đỏ) ở mặt sau - 2 x cổng USB 3.2 Thế hệ 1 có sẵn thông qua bên trong Đầu cắm USB - 2 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset+USB 3.2 Gen 1: - 4 x USB 3.2 Gen 1 port ở mặt sau Chipset+USB 2.0 Hub: - 4 x USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua các tiêu đề USB bên trong |
Internal I/O Connectors | 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân 2 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân 1 x đầu cắm quạt CPU 1 x đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát nước 4 x đầu cắm quạt hệ thống 2 x đầu cắm quạt hệ thống/bơm làm mát nước 3 x RGB có thể định địa chỉ Đầu cắm dải đèn LED Gen2 1 x đầu cắm dải đèn LED RGB 5 x đầu nối M.2 Socket 3 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x đầu cắm bảng mặt trước 1 x đầu cắm âm thanh bảng mặt trước 1 x đầu cắm USB Type-C®, với USB 3.2 Gen 2x2 hỗ trợ 1 x cổng USB Type-C® (DisplayPort), có hỗ trợ USB 2.0 1 x đầu cắm USB 3.2 thế hệ 1 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1 1 x đầu cắm phát hiện tiếng ồn 2 x đầu nối thẻ bổ trợ Thunderbolt™ 1 x Mô-đun nền tảng đáng tin cậy đầu cắm (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/ GC-TPM2.0 SPI V2) 1 x nút Q-Flash Plus 1 x nút đặt lại 1 x jumper đặt lại 2 x đầu cắm cảm biến nhiệt độ 1 x Jumper Clear CMOS |
Back Panel Connectors | 2 x cổng USB 2.0/1.1 2 x đầu nối ăng-ten SMA (2T2R) 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 1 x Cổng DisplayPort In 1 x cổng HDMI 2 x Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (màu đỏ) 1 x USB Type-C ®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x cổng USB Type-C® (DisplayPort), có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2 1 x cổng RJ-45 1 x đầu nối S/PDIF Out quang 2 x giắc cắm âm thanh |
I/O Controller | Chip điều khiển I/O iTE® |
H/W Monitoring | Phát hiện điện áp Phát hiện nhiệt độ Phát hiện tốc độ quạt Phát hiện tốc độ dòng nước làm mát Cảnh báo lỗi quạt Kiểm soát tốc độ quạt * Chức năng điều khiển tốc độ quạt (máy bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (máy bơm) bạn lắp đặt. Phát hiện tiếng ồn |
BIOS | Đèn flash 1 x 256 Mbit Sử dụng AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 được cấp phép |
Unique Features | Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ sao lưu thông minh |
Bundled Software | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN |
Operating System | Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit |
Form Factor | ATX; 30,5cm x 24,4cm |