Bảo hành: | 60 tháng |
Giá niêm yết: | 3.890.000 đ | |
Giá: | 3.590.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Thiết kế màu trắng tinh khiết, màn hình ED245QA đến góc làm việc hoặc giải trí sang trọng, mà hiện đại.
Kích thước 23.6” trên tấm nền IPS thiết kế tràn viền, độ phân giải FHD, chuẩn 99% sRGB, mang lại hình ảnh sống động, sắc nét ở mọi góc nhìn (178 độ).
Thời gian phản hồi 4ms và tần số quét 60Hz giúp ED245QA phù hợp với các tác vụ văn phòng mà còn thỏa mãn các game thủ phổ thông nhờ tốc độ xử lý nhanh chóng và mượt mà.
Công nghệ Bluelight Shield lọc 80% ánh sáng xanh có hại cho mắt và công nghệ chống nháy giúp bảo vệ thị lực. Công nghệ Low dimming và ComfyVew bảo vệ mắt trong môi trường tối và và chống chói trong môi trường sáng.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thương hiệu | Acer |
Tên sản phẩm | ED245QA |
Phân khúc | Văn phòng |
Kích thước màn hình | 24 inch |
Phủ bề mặt | Chống lóa/cứng 3H |
Đèn nền | W-LED |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tần số quét | 60hz |
Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
Màu màn hình | 16.7 triệu |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:01:00 |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Thời gian phản ứng | 4 ms (GTG) |
Tấm nền | IPS |
Loại màn hình | Full HD |
Công nghệ khác | 0 |
D-Sub | 1 x D-sub |
HDMI | 1 x HDMI 1.4 |
DisplayPort | 0 |
USB | 0 |
Dòng điện | 100 - 240 VAC, 50/60Hz |
Công suất |
0.5W (chế độ tắt) 30 W (tối đa) |
Điều chỉnh chân đế |
Ngả (-5° đến 15°) Xoay ngang (0°đến 0°) Xoay dọc (0° đến 0°) |
Loa tích hợp | 0 |
Kích thước (Cao x rộng x dầy) | 405 mm x 534 mm x 145 mm (bao gồm chân) |
Trọng lượng | 3.2 kg |
Thương hiệu | Acer |
Tên sản phẩm | ED245QA |
Phân khúc | Văn phòng |
Kích thước màn hình | 24 inch |
Phủ bề mặt | Chống lóa/cứng 3H |
Đèn nền | W-LED |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tần số quét | 60hz |
Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
Màu màn hình | 16.7 triệu |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:01:00 |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Thời gian phản ứng | 4 ms (GTG) |
Tấm nền | IPS |
Loại màn hình | Full HD |
Công nghệ khác | 0 |
D-Sub | 1 x D-sub |
HDMI | 1 x HDMI 1.4 |
DisplayPort | 0 |
USB | 0 |
Dòng điện | 100 - 240 VAC, 50/60Hz |
Công suất |
0.5W (chế độ tắt) 30 W (tối đa) |
Điều chỉnh chân đế |
Ngả (-5° đến 15°) Xoay ngang (0°đến 0°) Xoay dọc (0° đến 0°) |
Loa tích hợp | 0 |
Kích thước (Cao x rộng x dầy) | 405 mm x 534 mm x 145 mm (bao gồm chân) |
Trọng lượng | 3.2 kg |