Hotline mua hàng
0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
Bảo hành: | 24 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1 x Cổng Ethernet Gigabit (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af) |
Khóa bảo mật vật lý | Kensington Lock Slot |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn PoE hoặc Bộ chuyển đổi 12VDC / 1.5A |
Điện năng tiêu thụ | 12.7 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.1 x 7.1 x 1.9in. (180*180*47.5mm) |
Dạng Ăng ten | Ăng ten ngầm đẳng hướng |
2.4GHz: 3* 4dBi | |
5GHz: 3*4dBi | |
Lắp | Gắn Tường/ Trần (bao gồm bộ dụng cụ) |
Hardware Watch Dog | Có |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4GHz and 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz:Up to 1300Mbps |
2.4GHz:Up to 450Mbps | |
Tính năng Wi-Fi | Multiple SSIDs(Up to 16 SSIDs, 8 for each band) |
Enable/Disable Wireless Radio | |
Automatic Channel Assignment | |
Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) | |
QoS(WMM) | |
Band Steering | |
Load Balance | |
Rate Limit | |
Reboot Schedule | |
Wireless Schedule | |
Wireless Statistics based on SSID/AP/Client | |
Bảo mật Wi-Fi | Captive Portal Authentication |
Access Control | |
Wireless Mac Address Filtering | |
Wireless Isolation Between Clients | |
SSID to VLAN Mapping | |
Rogue AP Detection | |
802.1X Support | |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, | |
WPA-PSK / WPA2-PSK | |
Công suất truyền tải | CE: |
≤19dBm(2.4GHz) | |
≤23dBm(5GHz) | |
FCC: | |
≤25dBm(2.4GHz) | |
≤27dBm(5GHz) | |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | Omada Software Controller |
OC200 | |
Cloud Access | Yes (Through Omada Software Controller or OC200) |
EAP Controller Software | Có |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
Telnet | Có |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Access Point Wi-Fi Băng Tần Kép Gigabit AC1750 EAP245 |
Bộ chuyển đổi nguồn PoE Gigabit Passive | |
Dây Điện | |
Bộ dụng cụ gắn | |
Hướng dẫn cài đặt | |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10 |
Môi trường | Nhiệt độ hoat động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1 x Cổng Ethernet Gigabit (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af) |
Khóa bảo mật vật lý | Kensington Lock Slot |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn PoE hoặc Bộ chuyển đổi 12VDC / 1.5A |
Điện năng tiêu thụ | 12.7 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.1 x 7.1 x 1.9in. (180*180*47.5mm) |
Dạng Ăng ten | Ăng ten ngầm đẳng hướng |
2.4GHz: 3* 4dBi | |
5GHz: 3*4dBi | |
Lắp | Gắn Tường/ Trần (bao gồm bộ dụng cụ) |
Hardware Watch Dog | Có |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4GHz and 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz:Up to 1300Mbps |
2.4GHz:Up to 450Mbps | |
Tính năng Wi-Fi | Multiple SSIDs(Up to 16 SSIDs, 8 for each band) |
Enable/Disable Wireless Radio | |
Automatic Channel Assignment | |
Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) | |
QoS(WMM) | |
Band Steering | |
Load Balance | |
Rate Limit | |
Reboot Schedule | |
Wireless Schedule | |
Wireless Statistics based on SSID/AP/Client | |
Bảo mật Wi-Fi | Captive Portal Authentication |
Access Control | |
Wireless Mac Address Filtering | |
Wireless Isolation Between Clients | |
SSID to VLAN Mapping | |
Rogue AP Detection | |
802.1X Support | |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, | |
WPA-PSK / WPA2-PSK | |
Công suất truyền tải | CE: |
≤19dBm(2.4GHz) | |
≤23dBm(5GHz) | |
FCC: | |
≤25dBm(2.4GHz) | |
≤27dBm(5GHz) | |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | Omada Software Controller |
OC200 | |
Cloud Access | Yes (Through Omada Software Controller or OC200) |
EAP Controller Software | Có |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
Telnet | Có |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Access Point Wi-Fi Băng Tần Kép Gigabit AC1750 EAP245 |
Bộ chuyển đổi nguồn PoE Gigabit Passive | |
Dây Điện | |
Bộ dụng cụ gắn | |
Hướng dẫn cài đặt | |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10 |
Môi trường | Nhiệt độ hoat động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |