Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
RTX Super là đòn đáp trả của NVIDIA trước thế hệ GPU mới của AMD dựa trên kiến trúc Navi. RTX 2060 Super là 1 trong 2 đại diện đầu tiên của dòng GPU mới này, với hiệu năng chơi game tương đương với RTX 2070.
RTX 2060 Super GAMING OC mang đậm chất thiết kế hầm hố truyền thống của GIGABYTE, với các đường nét góc cạnh, cứng cáp kết hợp với tông màu đen tuyền thường thấy.
Toàn bộ linh kiện và thiết kế của RTX 2060 Super GAMING OC đều được các kĩ sư tại GIGABYTE thiết kế lại với các linh kiện cao cấp. Với bộ cấp nguồn 6+2 phase giúp đảm bảo dàn MOSFET luôn hoạt động ở nhiệt độ tối ưu nhất, đồng thời đem lại hiệu năng cực kì ổn định.
Bên dưới hệ thống quạt làm mát là một lớp tản nhiệt có diện tích lớn, tiếp xúc trực tiếp với các linh kiện quan trọng như chip nhớ (VRAM) và bộ điều khiển cấp nguồn (MOSFET).
Với phần mêm AORUS Engine của GIGABYTE, bạn có thể thỏa sức điều chỉnh RTX 2060 Super GAMING OC hoạt động theo ý muốn của mình, từ điều chỉnh dòng điện, công suất, tốc độ quạt và ép xung để đạt được hiệu năng tốt nhất.
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Engine đồ họa | GeForce RTX 2060 SUPER |
Bộ nhớ | GDDR6 8GB |
Giao diện bộ nhớ | 192 bit |
Engine Clock | 1815 MHz (Reference Card: 1650 MHz) |
Lõi CUDA | 2176 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Chuẩn giao tiếp | PCI-E 3.0 x 16 |
Kết nối | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB Type-C(support VirtualLink) *1 |
Kích thước | L=280.35 W=116.45 H=40.24 mm |
PSU đề nghị | 550W |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680x4320@60Hz |
Đầu cấp nguồn | 8 Pin*1, 6 Pin*1 |
Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Engine đồ họa | GeForce RTX 2060 SUPER |
Bộ nhớ | GDDR6 8GB |
Giao diện bộ nhớ | 192 bit |
Engine Clock | 1815 MHz (Reference Card: 1650 MHz) |
Lõi CUDA | 2176 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Chuẩn giao tiếp | PCI-E 3.0 x 16 |
Kết nối | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB Type-C(support VirtualLink) *1 |
Kích thước | L=280.35 W=116.45 H=40.24 mm |
PSU đề nghị | 550W |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680x4320@60Hz |
Đầu cấp nguồn | 8 Pin*1, 6 Pin*1 |