✅CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
✅RAM: 16GB DDR4 2666MHz (1x16GB)
✅SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe
✅VGA: Intel UHD Graphics
✅Màn hình: 15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, 250 nits, Anti-Glare, Non-Touch
✅Pin: 3cell 41WHr
✅Màu sắc: Platinum Silver (Bạc)
✅Cân nặng: 1.90 kg
✅OS: Windows 11 Home SL + Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic 1 năm
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 15.990.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.6 GHz; 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR4 2666MHz SODIMM slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 2230 solid state drive <Đã sử dụng 1. Có thể thay thế> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, 250 nits, Anti-Glare, Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có phím số riêng, không led phím |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x Universal Audio port |
Camera |
720p at 30 fps HD RGB camera, Single integrated microphone |
Audio |
2 tuned speakers |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3cell 41WHr |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Power |
Đi kèm 65 Watt AC adapter |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
Tối đa 1.90 kg |
Kích thước |
Height (rear): 18.99 mm |
Màu sắc |
Platinum Silver (Bạc) |
Chất liệu |
<Đang cập nhật> |
Bảo mật |
Mật khẩu |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.6 GHz; 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR4 2666MHz SODIMM slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 2230 solid state drive <Đã sử dụng 1. Có thể thay thế> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, 250 nits, Anti-Glare, Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có phím số riêng, không led phím |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x Universal Audio port |
Camera |
720p at 30 fps HD RGB camera, Single integrated microphone |
Audio |
2 tuned speakers |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3cell 41WHr |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Power |
Đi kèm 65 Watt AC adapter |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
Tối đa 1.90 kg |
Kích thước |
Height (rear): 18.99 mm |
Màu sắc |
Platinum Silver (Bạc) |
Chất liệu |
<Đang cập nhật> |
Bảo mật |
Mật khẩu |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
|