✅CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.00GHz)
✅RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB), (2 khe - Hỗ trợ RAM tối đa 64GB)
✅SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe
✅VGA: Intel Graphics
✅Màn hình: 14.0 inch FHD+, IPS, 60Hz, 250nits, 16:10
✅Pin: 3 cell 42Wh
✅Màu sắc: Ice Blue (Xanh đá)
✅Tính năng: Bảo mật vân tay
✅Cân nặng: 1.56 kg
✅Giao Tiếp Mở Rộng: 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports ; 1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with Power Delivery and DisplayPort™ ; 1 x HDMI 1.4 port ; 1 x SD-card slot ; 1 x headset (headphone and microphone combo) port
✅OS: Windows 11 Home + Office 2024
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 23.790.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ 5 120U Processor
|
Tốc độ
|
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads
P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.40GHz Base, 5.00GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.90GHz Base, 3.80GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 12MB
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB)
|
Khả năng nâng cấp
|
2 x DDR5 5200MHz Sodimm slots <Đã sử dụng 2>
Nâng cấp tối đa 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
1TB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Khả năng nâng cấp
|
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể thay thế>
No HDD |
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Non DVD +/- RW
|
Hiển thị (Màn hình)
|
|
Màn hình
|
14.0 inch FHD+, IPS, 60Hz, 250nits, Comfort View, 16:10, Anti-Glare
|
Độ phân giải
|
FHD+ (1920x1200)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel® Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax
|
Lan
|
None
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Keyboard (Bàn phím)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím có đèn nền led trắng, không phím số riêng
|
Mouse (Chuột)
|
|
|
Ice Blue: Precision touchpad
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports
1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with Power Delivery and DisplayPort™ |
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4 port
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD-card slot
|
Tai nghe
|
1 x headset (headphone and microphone combo) port
|
Camera
|
720p at 30 fps HD RGB camera, Single microphones
|
Audio and Speakers
|
Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core, 2W x 2 = 4W total
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
3 cell 42Wh
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home 64bit
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Office
|
Microsoft Office Home 2024
|
Thông tin khác
|
|
Màu sắc
|
Ice Blue (Xanh đá)
|
Trọng lượng
|
1.56 kg
|
Kích thước
|
Height: 0.62 in. – 0.74in. (18.90 mm)
Width: 12.36 in. (314.00 mm) Depth: 8.90 in. (226.15 mm) |
Bảo mật
|
FingerPrint
McAfee LS |
Chất liệu
|
Vỏ nhựa
|
Phụ kiện đi kèm
|
65W AC Adapter, tài liệu, sách (H+K)
|
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ 5 120U Processor
|
Tốc độ
|
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads
P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.40GHz Base, 5.00GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.90GHz Base, 3.80GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 12MB
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB)
|
Khả năng nâng cấp
|
2 x DDR5 5200MHz Sodimm slots <Đã sử dụng 2>
Nâng cấp tối đa 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
1TB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Khả năng nâng cấp
|
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể thay thế>
No HDD |
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Non DVD +/- RW
|
Hiển thị (Màn hình)
|
|
Màn hình
|
14.0 inch FHD+, IPS, 60Hz, 250nits, Comfort View, 16:10, Anti-Glare
|
Độ phân giải
|
FHD+ (1920x1200)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel® Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax
|
Lan
|
None
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Keyboard (Bàn phím)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím có đèn nền led trắng, không phím số riêng
|
Mouse (Chuột)
|
|
|
Ice Blue: Precision touchpad
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports
1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with Power Delivery and DisplayPort™ |
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4 port
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD-card slot
|
Tai nghe
|
1 x headset (headphone and microphone combo) port
|
Camera
|
720p at 30 fps HD RGB camera, Single microphones
|
Audio and Speakers
|
Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core, 2W x 2 = 4W total
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
3 cell 42Wh
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home 64bit
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Office
|
Microsoft Office Home 2024
|
Thông tin khác
|
|
Màu sắc
|
Ice Blue (Xanh đá)
|
Trọng lượng
|
1.56 kg
|
Kích thước
|
Height: 0.62 in. – 0.74in. (18.90 mm)
Width: 12.36 in. (314.00 mm) Depth: 8.90 in. (226.15 mm) |
Bảo mật
|
FingerPrint
McAfee LS |
Chất liệu
|
Vỏ nhựa
|
Phụ kiện đi kèm
|
65W AC Adapter, tài liệu, sách (H+K)
|