| Bảo hành: |
| Giá: | 26.390.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
|
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
|
Tên sản phẩm |
Dell Vostro 5620 P117F001AGR |
|
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop Dell Vostro | Laptop Văn Phòng |
|
|
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1260P |
|
Tốc độ |
up to 4.70 GHz, 12 cores 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18 MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
|
Số khe cắm |
|
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
|
Hiển thị |
|
|
Màn hình |
16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
|
Độ phân giải |
1920 x 1200 |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Intel(R) Wi-Fi 6 2x2 |
|
LAN |
1 RJ45 Ethernet port |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
|
Bàn phím , Chuột |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
|
Tai nghe |
1 Headset jack |
|
Camera |
1080p at 30 fps FHD camera |
|
Card mở rộng |
- |
|
LOA |
2 Loa |
|
Kiểu Pin |
4 Cell, 54 Wh |
|
Sạc pin |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home Single Language + Office Home and Student 2021 |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) |
|
Trọng Lượng |
1.91 kg |
|
Màu sắc |
Titan Gray |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
|
Tên sản phẩm |
Dell Vostro 5620 P117F001AGR |
|
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop Dell Vostro | Laptop Văn Phòng |
|
|
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1260P |
|
Tốc độ |
up to 4.70 GHz, 12 cores 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18 MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
|
Số khe cắm |
|
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
|
Hiển thị |
|
|
Màn hình |
16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
|
Độ phân giải |
1920 x 1200 |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Intel(R) Wi-Fi 6 2x2 |
|
LAN |
1 RJ45 Ethernet port |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
|
Bàn phím , Chuột |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
|
Tai nghe |
1 Headset jack |
|
Camera |
1080p at 30 fps FHD camera |
|
Card mở rộng |
- |
|
LOA |
2 Loa |
|
Kiểu Pin |
4 Cell, 54 Wh |
|
Sạc pin |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home Single Language + Office Home and Student 2021 |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) |
|
Trọng Lượng |
1.91 kg |
|
Màu sắc |
Titan Gray |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |