✅CPU: Intel Core Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB
✅VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
✅Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
✅RAM: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2khe, tối đa 32GB)
✅Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
✅Pin: 80Wh
✅Cân nặng: 2.43 kg
✅Màu sắc: Đen
✅OS: Windows 11 Home + Office Home 2024 + Lenovo® AI Now
✅Chức năng: 24-Zone RGB Backlit
Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | 49.990.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ tối đa |
5.4 GHz |
Bộ nhớ đệm |
36MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
2x 16GB |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5600 |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Up to 32GB DDR5-5600 offering |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Tốc độ vòng quay |
|
Storage Slot |
- |
Khe cắm SSD mở rộng |
Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
16 inch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560x1600) |
Tần số quét |
165Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 |
LAN |
100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
BT5.4 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
24-Zone RGB Backlit, English |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP with E-shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
80Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows® 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
364.38 x 268.06 x 21.69-25.95 mm (14.35 x 10.55 x 0.85-1.02 inches) |
Trọng Lượng |
2.43 kg |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom) |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ tối đa |
5.4 GHz |
Bộ nhớ đệm |
36MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
2x 16GB |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5600 |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Up to 32GB DDR5-5600 offering |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Tốc độ vòng quay |
|
Storage Slot |
- |
Khe cắm SSD mở rộng |
Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
16 inch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560x1600) |
Tần số quét |
165Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 |
LAN |
100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
BT5.4 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
24-Zone RGB Backlit, English |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP with E-shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
80Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows® 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
364.38 x 268.06 x 21.69-25.95 mm (14.35 x 10.55 x 0.85-1.02 inches) |
Trọng Lượng |
2.43 kg |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom) |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |