✅CPU: Intel Core i5-13450HX (upto 4.6GHz, 20MB)
✅RAM: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
✅Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
✅VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
✅Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
✅Pin: 60Wh
✅Cân nặng: 2.38 kg
✅Tính năng: White Backlit
✅Màu sắc: Xám
✅OS: Windows 11 Home Single Language
| Bảo hành: | 24 tháng | 
| Giá: | 21.290.000 đ | 
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
| 
                         | 
                |
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
| 
 Bộ vi xử lý  | 
|
| 
 Công nghệ CPU  | 
 Intel® Core™ i5-13450HX  | 
| 
 Số nhân  | 
 10  | 
| 
 Số luồng  | 
 16  | 
| 
 Tốc độ tối đa  | 
 upto 4.6 GHz  | 
| 
 Bộ nhớ đệm  | 
 20MB  | 
| 
 Bộ nhớ trong (RAM)  | 
|
| 
 RAM  | 
 1x 12GB  | 
| 
 Loại RAM  | 
 DDR5  | 
| 
 Tốc độ Bus RAM  | 
 4800MHz  | 
| 
 Số khe cắm  | 
 Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable  | 
| 
 Hỗ trợ RAM tối đa  | 
 32GB  | 
| 
 Ổ cứng  | 
|
| 
 Dung lượng  | 
 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe  | 
| 
 Tốc độ vòng quay  | 
 
  | 
| 
 Storage Support  | 
 Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB each  | 
| 
 Storage Slot  | 
 Two M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slots  | 
| 
 Ổ đĩa quang (ODD)  | 
 Không có  | 
| 
 Màn hình  | 
|
| 
 Kích thước màn hình  | 
 15.6 inch  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 FHD (1920x1080)  | 
| 
 Tần số quét  | 
 144Hz  | 
| 
 Công nghệ màn hình  | 
 IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC  | 
| 
 Đồ Họa (VGA)  | 
|
| 
 Card màn hình  | 
 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS  | 
| 
 Kết nối (Network)  | 
|
| 
 Wireless  | 
 Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2  | 
| 
 LAN  | 
 Integrated 100/1000M  | 
| 
 Bluetooth  | 
 BT5.2  | 
| 
 Bàn phím , Chuột  | 
|
| 
 Kiểu bàn phím  | 
 White Backlit  | 
| 
 Chuột  | 
 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
 Giao tiếp mở rộng  | 
|
| 
 Kết nối USB  | 
 
  | 
| 
 Kết nối HDMI/VGA  | 
  | 
| 
 Tai nghe  | 
  | 
| 
 Camera  | 
 HD 720p with E-shutter  | 
| 
 Card mở rộng  | 
 -  | 
| 
 LOA  | 
 2 Loa  | 
| 
 Kiểu Pin  | 
 60Wh  | 
| 
 Sạc pin  | 
 Đi kèm  | 
| 
 Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  | 
 Windows® 11 Home Single Language  | 
| 
 Kích thước (Dài x Rộng x Cao)  | 
 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm  | 
| 
 Trọng Lượng  | 
 2.38 kg  | 
| 
 Màu sắc  | 
 Xám  | 
| 
 Chất liệu  | 
 PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)  | 
| 
 Xuất Xứ  | 
 Trung Quốc  | 
| 
 Bộ vi xử lý  | 
|
| 
 Công nghệ CPU  | 
 Intel® Core™ i5-13450HX  | 
| 
 Số nhân  | 
 10  | 
| 
 Số luồng  | 
 16  | 
| 
 Tốc độ tối đa  | 
 upto 4.6 GHz  | 
| 
 Bộ nhớ đệm  | 
 20MB  | 
| 
 Bộ nhớ trong (RAM)  | 
|
| 
 RAM  | 
 1x 12GB  | 
| 
 Loại RAM  | 
 DDR5  | 
| 
 Tốc độ Bus RAM  | 
 4800MHz  | 
| 
 Số khe cắm  | 
 Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable  | 
| 
 Hỗ trợ RAM tối đa  | 
 32GB  | 
| 
 Ổ cứng  | 
|
| 
 Dung lượng  | 
 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe  | 
| 
 Tốc độ vòng quay  | 
 
  | 
| 
 Storage Support  | 
 Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB each  | 
| 
 Storage Slot  | 
 Two M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slots  | 
| 
 Ổ đĩa quang (ODD)  | 
 Không có  | 
| 
 Màn hình  | 
|
| 
 Kích thước màn hình  | 
 15.6 inch  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 FHD (1920x1080)  | 
| 
 Tần số quét  | 
 144Hz  | 
| 
 Công nghệ màn hình  | 
 IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC  | 
| 
 Đồ Họa (VGA)  | 
|
| 
 Card màn hình  | 
 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS  | 
| 
 Kết nối (Network)  | 
|
| 
 Wireless  | 
 Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2  | 
| 
 LAN  | 
 Integrated 100/1000M  | 
| 
 Bluetooth  | 
 BT5.2  | 
| 
 Bàn phím , Chuột  | 
|
| 
 Kiểu bàn phím  | 
 White Backlit  | 
| 
 Chuột  | 
 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
 Giao tiếp mở rộng  | 
|
| 
 Kết nối USB  | 
 
  | 
| 
 Kết nối HDMI/VGA  | 
  | 
| 
 Tai nghe  | 
  | 
| 
 Camera  | 
 HD 720p with E-shutter  | 
| 
 Card mở rộng  | 
 -  | 
| 
 LOA  | 
 2 Loa  | 
| 
 Kiểu Pin  | 
 60Wh  | 
| 
 Sạc pin  | 
 Đi kèm  | 
| 
 Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  | 
 Windows® 11 Home Single Language  | 
| 
 Kích thước (Dài x Rộng x Cao)  | 
 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm  | 
| 
 Trọng Lượng  | 
 2.38 kg  | 
| 
 Màu sắc  | 
 Xám  | 
| 
 Chất liệu  | 
 PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)  | 
| 
 Xuất Xứ  | 
 Trung Quốc  |