CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Turbo tối đa lên đến 4,9 GHz, 18MB
Ram :1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
Ổ cứng : SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
GPU : Intel Arc 130T tích hợp hoạt động như Intel Graphics
Màn hình : 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Chống chói, 45% NTSC, 60Hz
Hệ điều hành: No OS
Bảo hành: | 24 tháng |
Giá: | 21.990.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Turbo tối đa lên đến 4,9GHz, 18MB
|
NPU |
Tích hợp Intel® AI Boost, lên đến 13 TOPS
|
Đồ họa
|
GPU Intel® Arc™ 130T tích hợp hoạt động như Intel Graphics
|
Bộ vi mạch |
Nền tảng Intel® SoC
|
RAM |
1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
|
Khe cắm bộ nhớ |
Hai khe cắm DDR5 SO-DIMM, có khả năng kênh đôi
|
Bộ nhớ tối đa
|
Lên đến 64GB DDR5-5600
|
Ổ cứng |
Ổ cứng thể rắn SSD 512GB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
|
Hỗ trợ lưu trữ
Hệ thống hỗ trợ SSD kép thông qua hai khe cắm M.2, nhưng Lenovo chỉ cung cấp một cấu hình SSD M.2 2242 và khe cắm M.2 2280 để người dùng tự mở rộng.
|
Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD
• M.2 2242 SSD lên đến 1TB
• M.2 2280 SSD lên đến 1TB
|
Khe lưu trữ |
Hai khe cắm M.2 • Một khe cắm M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 • Một khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0 x4
|
Đầu đọc thẻ |
Không có đầu đọc thẻ
|
Loa |
Loa âm thanh nổi, 2W x2, Dolby Atmos®, âm thanh của HARMAN
|
Máy ảnh |
FHD 1080p + IR Hybrid với Màn trập riêng tư
|
Micrô |
2x, Mảng
|
Pin |
48Wh
|
Bộ đổi nguồn |
USB-C® 65W (3 chân)
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Chống chói, 45% NTSC, 60Hz
|
Màn hình cảm ứng |
Không có
|
Bàn phím |
Đèn nền, tiếng Anh
|
Màu sắc vỏ hộp |
Đen
|
Vật liệu vỏ máy |
Nhôm (Trên), Nhôm (Dưới)
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
Kích thước hệ thống có thể thay đổi tùy theo cấu hình.
|
313 x 220,3 x 10,1/15,25 (trước/sau), 19,7 (tối đa) mm; 12,32 x 8,67 x 0,40/0,60 (trước/sau), 0,78 (tối đa) inch
|
Cân nặng |
1,34 kg
|
KẾT NỐI | |
WLAN + Bluetooth
Hoạt động của Wi-Fi 6E phải tuân theo các quy định của từng quốc gia.
|
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3
|
WWAN |
Không phải WWAN
|
Thẻ SIM |
Không có
|
Mạng Ethernet |
100/1000M (RJ-45)
|
NFC |
Không có
|
Cổng kết nối |
|
BẢO MẬT & RIÊNG TƯ | |
Đầu đọc thẻ thông minh |
Không có
|
Chip bảo mật |
Đã bật TPM 2.0 rời rạc
|
Đầu đọc dấu vân tay |
Kiểu cảm ứng, Match-on-Chip, Tích hợp trong nút nguồn
|
Khóa vật lý |
Khe cắm Kensington® Nano Security Slot™, 2,5 x 6 mm
|
Bảo mật khác |
|
Chứng nhận xanh |
|
Các chứng nhận khác |
TÜV Rheinland® Low Blue Light (Giải pháp phần mềm)
|
Bộ xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Turbo tối đa lên đến 4,9GHz, 18MB
|
NPU |
Tích hợp Intel® AI Boost, lên đến 13 TOPS
|
Đồ họa
|
GPU Intel® Arc™ 130T tích hợp hoạt động như Intel Graphics
|
Bộ vi mạch |
Nền tảng Intel® SoC
|
RAM |
1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
|
Khe cắm bộ nhớ |
Hai khe cắm DDR5 SO-DIMM, có khả năng kênh đôi
|
Bộ nhớ tối đa
|
Lên đến 64GB DDR5-5600
|
Ổ cứng |
Ổ cứng thể rắn SSD 512GB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
|
Hỗ trợ lưu trữ
Hệ thống hỗ trợ SSD kép thông qua hai khe cắm M.2, nhưng Lenovo chỉ cung cấp một cấu hình SSD M.2 2242 và khe cắm M.2 2280 để người dùng tự mở rộng.
|
Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD
• M.2 2242 SSD lên đến 1TB
• M.2 2280 SSD lên đến 1TB
|
Khe lưu trữ |
Hai khe cắm M.2 • Một khe cắm M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 • Một khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0 x4
|
Đầu đọc thẻ |
Không có đầu đọc thẻ
|
Loa |
Loa âm thanh nổi, 2W x2, Dolby Atmos®, âm thanh của HARMAN
|
Máy ảnh |
FHD 1080p + IR Hybrid với Màn trập riêng tư
|
Micrô |
2x, Mảng
|
Pin |
48Wh
|
Bộ đổi nguồn |
USB-C® 65W (3 chân)
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Chống chói, 45% NTSC, 60Hz
|
Màn hình cảm ứng |
Không có
|
Bàn phím |
Đèn nền, tiếng Anh
|
Màu sắc vỏ hộp |
Đen
|
Vật liệu vỏ máy |
Nhôm (Trên), Nhôm (Dưới)
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
Kích thước hệ thống có thể thay đổi tùy theo cấu hình.
|
313 x 220,3 x 10,1/15,25 (trước/sau), 19,7 (tối đa) mm; 12,32 x 8,67 x 0,40/0,60 (trước/sau), 0,78 (tối đa) inch
|
Cân nặng |
1,34 kg
|
KẾT NỐI | |
WLAN + Bluetooth
Hoạt động của Wi-Fi 6E phải tuân theo các quy định của từng quốc gia.
|
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3
|
WWAN |
Không phải WWAN
|
Thẻ SIM |
Không có
|
Mạng Ethernet |
100/1000M (RJ-45)
|
NFC |
Không có
|
Cổng kết nối |
|
BẢO MẬT & RIÊNG TƯ | |
Đầu đọc thẻ thông minh |
Không có
|
Chip bảo mật |
Đã bật TPM 2.0 rời rạc
|
Đầu đọc dấu vân tay |
Kiểu cảm ứng, Match-on-Chip, Tích hợp trong nút nguồn
|
Khóa vật lý |
Khe cắm Kensington® Nano Security Slot™, 2,5 x 6 mm
|
Bảo mật khác |
|
Chứng nhận xanh |
|
Các chứng nhận khác |
TÜV Rheinland® Low Blue Light (Giải pháp phần mềm)
|