Bảo hành: | 12 tháng |
Giá niêm yết: | 12.990.000 đ | |
Giá: | 11.490.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Tên sản phẩm |
Laptop Lenovo V15 G3 IAP 82TT00N9VN |
Dòng Laptop |
Laptop | Lenovo V Series |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1235U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB Soldered |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200Hz |
Số khe cắm |
1 khe cố định + 1 khe có thể thay thế |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 2242 SSD up to 512GB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 300nits Anti-glare |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
11ac 2x2 |
LAN |
100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
HD 720p with Privacy Shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
38Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows® 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
359 x 236 x 19.9 mm (14.13 x 9.29 x 0.78 inches) |
Trọng Lượng |
1.7 kg |
Màu sắc |
Xám |
Tên sản phẩm |
Laptop Lenovo V15 G3 IAP 82TT00N9VN |
Dòng Laptop |
Laptop | Lenovo V Series |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1235U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB Soldered |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200Hz |
Số khe cắm |
1 khe cố định + 1 khe có thể thay thế |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 2242 SSD up to 512GB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 300nits Anti-glare |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
11ac 2x2 |
LAN |
100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
HD 720p with Privacy Shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
38Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows® 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
359 x 236 x 19.9 mm (14.13 x 9.29 x 0.78 inches) |
Trọng Lượng |
1.7 kg |
Màu sắc |
Xám |