✅CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
✅Ram: 32GB Soldered LPDDR5x-7467MHz
✅Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
✅VGA: Intel® Arc™ Graphics
✅Màn hình: 14.0inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 400nits, Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Màn hình cảm ứng
✅Pin: 4Cell 71WHrs
✅Cân nặng: 1.49 kg
✅Màu sắc: Storm Grey (Xám)
✅OS: Windows® 11 Home Single Language + Office Home & Student 2024 bản quyền
✅Đi kèm Lenovo® Digital Pen
Bảo hành: | 24 tháng |
Giá: | 32.990.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Laptop Lenovo Yoga 7 2in1 14IML9 83DJ00H9VN (Ultra 7 155H/ 32GB/ 1TB/ 14 inch 2.8K OLED/ Cảm ứng/ Win 11/ Office/ Xám)
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80GHz, 16 cores (6P + 8E + 2LPE), 22 thread |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-7467 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch WQXGA+, Touch, OLED, 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2.8K, 2880x1800) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit (LED Keyboard), English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4-cell 71Wh |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Office Home 2024, Microsoft® 365 Basic |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec |
Trọng Lượng |
1.49 kg |
Kích thước |
317.72 x 222.13 x 16.64 mm |
Màu sắc |
Storm Grey (Xám) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
Camera IR for Windows® Hello (Nhận diện khuôn mặt) |
Pen |
-- |
|
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80GHz, 16 cores (6P + 8E + 2LPE), 22 thread |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-7467 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch WQXGA+, Touch, OLED, 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2.8K, 2880x1800) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit (LED Keyboard), English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4-cell 71Wh |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Office Home 2024, Microsoft® 365 Basic |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec |
Trọng Lượng |
1.49 kg |
Kích thước |
317.72 x 222.13 x 16.64 mm |
Màu sắc |
Storm Grey (Xám) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
Camera IR for Windows® Hello (Nhận diện khuôn mặt) |
Pen |
-- |
|
|