✅CPU: Intel Core Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz)
✅RAM: 32GB LPDDR5x-8533 Soldered
✅SSD: 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
✅VGA: Intel Arc Graphics 140V
✅Màn hình: 14.0 inch 2.8K OLED, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz
✅Pin: 70Wh
✅LED Keyboard, Camera IR
✅Màu sắc: Seashell (Trắng ngà)
✅Cân nặng: 1.19 kg
✅OS: Windows 11 Home SL, Office Home 2024
Bảo hành: | 24 tháng |
Giá: | 36.990.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7 258V Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80GHz, 8 cores (4P + 4LPE), 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-8533 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch 2.8K OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro |
Độ phân giải |
2.8K (WQXGA+, 1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Arc Graphics 140V |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
microSD Card Reader |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP + IR with E-shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
70Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C Slim (2-pin, Wall-mount) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Software |
Microsoft 365 Basic + Office Home 2024 + Lenovo AI Now |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
audio: SoundWire, Cirrus Logic CS42L43 codec |
Trọng Lượng |
1.19 kg |
Kích thước |
312 x 219.3 x 13.9 mm |
Màu sắc |
Seashell (Trắng ngà) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) |
Xuất xứ |
China |
|
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7 258V Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80GHz, 8 cores (4P + 4LPE), 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-8533 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch 2.8K OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro |
Độ phân giải |
2.8K (WQXGA+, 1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Arc Graphics 140V |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
microSD Card Reader |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP + IR with E-shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
70Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C Slim (2-pin, Wall-mount) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Software |
Microsoft 365 Basic + Office Home 2024 + Lenovo AI Now |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
audio: SoundWire, Cirrus Logic CS42L43 codec |
Trọng Lượng |
1.19 kg |
Kích thước |
312 x 219.3 x 13.9 mm |
Màu sắc |
Seashell (Trắng ngà) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) |
Xuất xứ |
China |
|
|