| Bảo hành: |
| Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào

















Video đang cập nhật...
|
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
| Năm ra mắt | 2023 |
| Kích thước màn hình (inch) | 16 Inch |
| Độ phân giải | WQHD+ (3200*2000) |
| Tỷ lệ màn hình | 16:10 |
| Pol | Chống chói giảm phản xạ ánh sáng (Anti Glare Low Refrection) |
| Kiểu tấm nền, màn hình | OLED |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 0.2ms |
| Độ sáng | Bình thường 400nit, HDR Peak Brightness 500nit |
| Độ phủ màu | DCI-P3 100% (Thông thường), Tối thiểu 90% |
| Độ tương phản | 1,000,000 :1 (Thông thường) |
| Bộ xử lý | 13th Gen Intel® Core™ Processor i5-1340P (12 Cores: 4P + 8E, P: 1.9 up to 4.6 GHz / E: 1.4 up to 3.4 GHz), Intel Smart Cache 12 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics (i5) |
| Bộ nhớ | 16GB LPDDR5 (Dual Channel, 6000MHz) |
| SSD | M.2 (2280) hai khe cắm SSD, Gen4 - NVMe: 512GB, Gen4 |
| Khe cắm MMC | Micro SD |
| Wireless | Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Dual Band, BT Combo) |
| LAN | 10/100 with RJ45 adapter (Tùy chọn) |
| Bluetooth | BT 5.1 |
| Webcam | FHD IR Webcam (Nhận diện khuôn mặt Hello Windows) |
| Công nghệ âm thanh | Âm thanh HD với công nghệ âm thanh vòm Dolby Atmos |
| Loa | Loa stereo |
| USB Type A | USB 3.2 Gen2x1 (x1) |
| USB Type C | USB 4 Gen3 x2 Type C (x2, có Power Delivery, Display Port, Thunderbolt 4) |
| HDMI | - |
| DC-in | Có |
| Pin/ thời lượng | 80 Wh Li-Ion, Thời lượng pin lên đến 12.5 giờ (Video playback) |
| Công nghệ làm mát | Mega Cooling |
| LED | Phím Power, DC-In, Phím Caps Lock, Webcam |
| Kích thước máy (cm) | 35.51 cm x 24.13 cm x 1.59 cm |
| Kích thước máy (inch) | 14" x 9.5" x 0.63" |
| Khối lượng máy (gram) | 1250 gram |
| Khối lượng máy (lbs) | 2.76 lbs |
| Kích thước vận chuyển/ nguyên hộp (cm) | 47.5 cm x 29 cm x 6 cm |
| Kích thước vận chuyển/ nguyên hộp (inch) | 18.8" x 11.5" x 2.4" |
| Khối lượng vận chuyển/ nguyên hộp (kg) | 2.2 kg |
| Khối lượng vận chuyển/ nguyên hộp (Ibs) | 4.9 lbs |
| Màu sắc | Trắng |
| Khác | HDR True Black500 Eye care display (ánh sáng xanh có hại < 6.5% (và <78% ở Dark Mode) Gaming Performance Cinematic Experience |
| Năm ra mắt | 2023 |
| Kích thước màn hình (inch) | 16 Inch |
| Độ phân giải | WQHD+ (3200*2000) |
| Tỷ lệ màn hình | 16:10 |
| Pol | Chống chói giảm phản xạ ánh sáng (Anti Glare Low Refrection) |
| Kiểu tấm nền, màn hình | OLED |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 0.2ms |
| Độ sáng | Bình thường 400nit, HDR Peak Brightness 500nit |
| Độ phủ màu | DCI-P3 100% (Thông thường), Tối thiểu 90% |
| Độ tương phản | 1,000,000 :1 (Thông thường) |
| Bộ xử lý | 13th Gen Intel® Core™ Processor i5-1340P (12 Cores: 4P + 8E, P: 1.9 up to 4.6 GHz / E: 1.4 up to 3.4 GHz), Intel Smart Cache 12 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics (i5) |
| Bộ nhớ | 16GB LPDDR5 (Dual Channel, 6000MHz) |
| SSD | M.2 (2280) hai khe cắm SSD, Gen4 - NVMe: 512GB, Gen4 |
| Khe cắm MMC | Micro SD |
| Wireless | Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Dual Band, BT Combo) |
| LAN | 10/100 with RJ45 adapter (Tùy chọn) |
| Bluetooth | BT 5.1 |
| Webcam | FHD IR Webcam (Nhận diện khuôn mặt Hello Windows) |
| Công nghệ âm thanh | Âm thanh HD với công nghệ âm thanh vòm Dolby Atmos |
| Loa | Loa stereo |
| USB Type A | USB 3.2 Gen2x1 (x1) |
| USB Type C | USB 4 Gen3 x2 Type C (x2, có Power Delivery, Display Port, Thunderbolt 4) |
| HDMI | - |
| DC-in | Có |
| Pin/ thời lượng | 80 Wh Li-Ion, Thời lượng pin lên đến 12.5 giờ (Video playback) |
| Công nghệ làm mát | Mega Cooling |
| LED | Phím Power, DC-In, Phím Caps Lock, Webcam |
| Kích thước máy (cm) | 35.51 cm x 24.13 cm x 1.59 cm |
| Kích thước máy (inch) | 14" x 9.5" x 0.63" |
| Khối lượng máy (gram) | 1250 gram |
| Khối lượng máy (lbs) | 2.76 lbs |
| Kích thước vận chuyển/ nguyên hộp (cm) | 47.5 cm x 29 cm x 6 cm |
| Kích thước vận chuyển/ nguyên hộp (inch) | 18.8" x 11.5" x 2.4" |
| Khối lượng vận chuyển/ nguyên hộp (kg) | 2.2 kg |
| Khối lượng vận chuyển/ nguyên hộp (Ibs) | 4.9 lbs |
| Màu sắc | Trắng |
| Khác | HDR True Black500 Eye care display (ánh sáng xanh có hại < 6.5% (và <78% ở Dark Mode) Gaming Performance Cinematic Experience |



