Bảo hành: | 36 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Cái tên Steel Legend tượng trưng cho sự cứng cáp, bền bỉ cũng như vẻ đẹp khó cưỡng. Được ché tạo dựa trên những yêu cầu tính năng, chất lượng cao nhất, dòng sản phẩm Steel Legends hướng tới đội tượng người dùng đam mê máy tính! Mang trong mình những linh kiện mạnh mẽ để đảm bảo sự ổn định và hiệu năng đáng tin cậy. Một chiếc bo mạch chủ đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu!
Các bo mạch chủ ASRock mang lại hiệu năng mạnh mẽ và vẻ đẹp đáng kinh ngạc để bạn thoả sức sở hữu ánh sáng của riêng mình! ASRock mang lại khả năng điều khiển đa dạng cho hệ thống LED RGB tích hợp hoặc các dải led mở rộng.SSD
2 Khe M.2 nhanh nhất thế giới. 1 khe hỗ trợ băng thông PCIe Gen3 x4 tối đa 32Gb/s, khe còn lại hỗ trợ PCIe Gen3 x2 và SATA3 6Gb/s Bảo vệ SSD M.2 là rất quan trọng để gia tăng tuổi thọ và sự ổn định. ASRock mang tới giải pháp giáp SSD M.2 để tản nhiệt tốt hơn
Cổng USB 3.1 Gen2 (Type-A và Type-C) ở mặt sau mainboard hỗ trợ các thiết bị mới nhất với tốc độ truyền dữ liệu tối đa 10Gbps
Bảo vệ chuột, bàn phím trước các hiện tượng tĩnh điện, giảm khả năng lag chuột hoặc tín hiệu không ổn định
Các thiết bị âm thanh sử dụng cổng USB được khuyến nghị kết nối qua cổng Ultra USB Power để mang lại dòng điện ổn định, âm thanh chất lượng cao và không bị biến dạng
2 ounes đồng được sử dụng ở lớp mạch giữa, sử dụng loại đồng được lựa chọn kĩ càng, mang lại hiệu quả tản nhiệt tốt hơn và hoạt động hiệu suất cao hơn
Choke điện 60A cao cấp của ASRock tăng dòng điện bão hoà lên tới 3 lần, giúp cải thiện và nâng cao khả năng cấp điện khu vực CPU trên mainboard
Giáp bọc thép khe PCI-e đảm bảo các mẫu GPU có thể lắp đặt dễ dàng và an toàn
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thương hiệu |
ASRock |
Tên sản phẩm |
B450 Steel Legend |
CPU Socket |
AMD AM4 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ |
Chipset |
AMD B450 |
Chipset đồ hoạ tích hợp |
GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU ) |
Số lượng khe bộ nhớ |
4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ |
AMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ |
64GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ |
Kênh đôi ( Dual Channel ) |
PCI Express 3.0 x16 |
AMD Ryzen series CPUs (Matisse, Summit Ridge và Pinnacle Ridge) |
PCI Express x1 |
4 x PCI Express 2.0 x1 |
Hỗ trợ đa card |
Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ |
SATA 6Gb/s |
4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug |
M.2 |
1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso) |
Hỗ trợ Intel Optane |
Không |
SATA RAID |
0/10/10 |
Chipset âm thanh |
Realtek ALC892 |
Số kênh âm thanh |
8 Kênh |
LAN Chipset |
Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s |
Tối độ mạng LAN tối đa |
1000 Mbit |
Mạng LAN không dây |
Không |
Bluetooth |
Không |
Cổng kết nối mặt sau |
- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port |
USB bên trong |
2 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 |
Cổng khác |
- 1 x COM Port Header |
Chuẩn kích cỡ |
ATX |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) |
305 mm x 244 mm |
Cổng cấp nguồn |
1 x kết nối điện năng 24pin EATX |
Tính năng |
ASRock USB 3.1 Gen2 |
Danh sách phụ kiện |
- Quick Installation Guide, Support CD, I/O Shield |
Thương hiệu |
ASRock |
Tên sản phẩm |
B450 Steel Legend |
CPU Socket |
AMD AM4 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ |
Chipset |
AMD B450 |
Chipset đồ hoạ tích hợp |
GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU ) |
Số lượng khe bộ nhớ |
4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ |
AMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ |
64GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ |
Kênh đôi ( Dual Channel ) |
PCI Express 3.0 x16 |
AMD Ryzen series CPUs (Matisse, Summit Ridge và Pinnacle Ridge) |
PCI Express x1 |
4 x PCI Express 2.0 x1 |
Hỗ trợ đa card |
Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ |
SATA 6Gb/s |
4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug |
M.2 |
1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso) |
Hỗ trợ Intel Optane |
Không |
SATA RAID |
0/10/10 |
Chipset âm thanh |
Realtek ALC892 |
Số kênh âm thanh |
8 Kênh |
LAN Chipset |
Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s |
Tối độ mạng LAN tối đa |
1000 Mbit |
Mạng LAN không dây |
Không |
Bluetooth |
Không |
Cổng kết nối mặt sau |
- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port |
USB bên trong |
2 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 |
Cổng khác |
- 1 x COM Port Header |
Chuẩn kích cỡ |
ATX |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) |
305 mm x 244 mm |
Cổng cấp nguồn |
1 x kết nối điện năng 24pin EATX |
Tính năng |
ASRock USB 3.1 Gen2 |
Danh sách phụ kiện |
- Quick Installation Guide, Support CD, I/O Shield |