Máy ảnh Canon EOS 200D II KIT 18-55

Mã SP: CCMK (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • Cảm biến CMOS 24,1mpx
  • Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
  • ISO 100 – 25600, mở rộng lên 51200
  • Dual Pixel CMOS AF với tối đa 3975 vị trí AF trên màn hình
  • Ống ngắm quang học, hệ AF 9 điểm
  • Tốc độ chụp liên tiếp tối đa tới 5 hình/giây
  • Màn hình xoay lật cảm ứng 3 inch
  • 29 ngôn ngữ, trong đó có tiếng Việt
  • Khung thân hợp kim nhôm và chất dẻo.
  • Kết nối wifi, bluetooth
  • 1 khe thẻ SD, hỗ trợ SD/SDHC/SDXC
  • Pin: LP-E17, tối đa tới 1070 tấm khi sạc đầy
  • Kích thước: 122 x 93 x 70 mm
  • Khối lượng: 449g
  • Xem thêm >
    Tóm tắt thông số

    Đặc điểm kỹ thuật

    Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Servo AF
    Lựa chọn điểm AF Automatic selection, Manual selection
    Số Điểm Hệ Thống AF OVF: 9 AF Points| Live View: 3,975 selectable focus positions
    Built-in Flash YES
    Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
    Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) OVF: 5fps (One-Shot AF & AI Servo AF) | Live View: 5fps (One-Shot AF), 3.5fps (Servo AF)
    Zoom Số Approx. 3x - 10x (movie only)
    Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 122.4 x 92.6 x 69.8
    Hệ Thống Truyền Động Stepping Motor-driven lead screw + rack system
    ISO Hiệu Dụng 100 - 25,600 (H:51,200)
    Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.1
    Bù Phơi Sáng Manual: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments, * ±3 stops with [Shooting screen: Guided] set AEB: ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
    Nhận diện vùng mắt tự động Live View: One-Shot AF & Servo AF
    Chế Độ Đèn Flash E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in
    Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
    Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 9.8/32.1
    Độ Phân Giải Hình Ảnh 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6000 x 4000 (RAW/C-RAW)
    Image Stablizer Lens-shift type
    Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
    Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1,040,000
    Lấy Nét Thủ Công YES
    Loại Thẻ Nhớ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible
    Chế Độ Đo Sáng 63-zone TTL Evaluative, Partial, Spot, Centre-weighted average
    Định Dạng Phim MP4
    Zoom Quang 3x
    Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18)
    Kết Nối Ngoại Vi Hi-Speed USB, Audio / Video Output, HDMI (Type C) / Microphone / Remote
    Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
    Kích Thước Cảm Biến APS-C
    Chế Độ Chụp Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure
    Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/4000, Bulb
    Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Battery Pack LP-E17
    Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG
    Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95%
    Loại Kính Ngắm Eye-level pentamirror
    Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 654(Black) / 654(Silver) / 656(White)
    Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom White balance correction, and White balance bracketing provided * Flash color temperature information transmission possible
    X-sync (giây) 1/200
    Xem cấu hình chi tiết

    Đặc điểm kỹ thuật

    Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Servo AF
    Lựa chọn điểm AF Automatic selection, Manual selection
    Số Điểm Hệ Thống AF OVF: 9 AF Points| Live View: 3,975 selectable focus positions
    Built-in Flash YES
    Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
    Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) OVF: 5fps (One-Shot AF & AI Servo AF) | Live View: 5fps (One-Shot AF), 3.5fps (Servo AF)
    Zoom Số Approx. 3x - 10x (movie only)
    Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 122.4 x 92.6 x 69.8
    Hệ Thống Truyền Động Stepping Motor-driven lead screw + rack system
    ISO Hiệu Dụng 100 - 25,600 (H:51,200)
    Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.1
    Bù Phơi Sáng Manual: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments, * ±3 stops with [Shooting screen: Guided] set AEB: ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
    Nhận diện vùng mắt tự động Live View: One-Shot AF & Servo AF
    Chế Độ Đèn Flash E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in
    Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
    Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 9.8/32.1
    Độ Phân Giải Hình Ảnh 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6000 x 4000 (RAW/C-RAW)
    Image Stablizer Lens-shift type
    Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
    Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1,040,000
    Lấy Nét Thủ Công YES
    Loại Thẻ Nhớ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible
    Chế Độ Đo Sáng 63-zone TTL Evaluative, Partial, Spot, Centre-weighted average
    Định Dạng Phim MP4
    Zoom Quang 3x
    Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18)
    Kết Nối Ngoại Vi Hi-Speed USB, Audio / Video Output, HDMI (Type C) / Microphone / Remote
    Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
    Kích Thước Cảm Biến APS-C
    Chế Độ Chụp Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure
    Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/4000, Bulb
    Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Battery Pack LP-E17
    Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG
    Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95%
    Loại Kính Ngắm Eye-level pentamirror
    Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 654(Black) / 654(Silver) / 656(White)
    Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom White balance correction, and White balance bracketing provided * Flash color temperature information transmission possible
    X-sync (giây) 1/200
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo