Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý     Hotline: 02553.729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo
Cam kết 100% sản phẩm chính hãng
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 1)
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Huy: 0826464011
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 1)
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 2)
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huy: 0826464011
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 3)
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 3)
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Hải: 0983910456
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 4)
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
Hotline mua hàng 02553.729.729
0914.81.71.81

Máy ảnh Canon EOS 3000D 18-55 DC III

Mã SP: CCMK ( 0 )
Liên hệ

  • Độ phân giải máy ảnh: 18 megapixels

  • Chế độ tự động lấy nét: Có

  • Nhận diện khuôn mặt: Có

  • Định dạng file ảnh: RAW+JPEG

  • Độ nhạy sáng ISO: 100 / 6400 đến 12800

  • Kiểu ống kính: EF Canon (bao gồm ống kính EF-S)

  • Độ dài tiêu cự: 35 mm

  • Quay phim định dạng file: MOV

  • Loại Pin: LP-E10

Xem thêm > Thu gọn
Bảo hành:
Giá: Liên hệ
Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

0 đánh giá Máy ảnh Canon EOS 3000D 18-55 DC III

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

 

Hỏi đáp về Máy ảnh Canon EOS 3000D 18-55 DC III

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận facebook

Tóm tắt thông số

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
Lựa chọn điểm AF Chọn tự động, chọn bằng tay
Số Điểm Hệ Thống AF 9 điểm lấy nét tự động
Built-in Flash Vâng
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 3
Zoom Số -
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 129.0 x 101.6 x 77.1
Hệ Thống Truyền Động Động cơ vi mô
ISO Hiệu Dụng 100 - 6400 (H:12800)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 18
Bù Phơi Sáng Bằng tay: ±5* bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 * ±3 bước dừng với thiết lập [Màn hình chụp: Hướng dẫn] AEB: ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay)
Chế Độ Đèn Flash Tự động bật flash E-TTL II, Khóa FE, Hiển thị thủ công, Thu gọn, Tích hợp
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 9.2/30.2
Độ Phân Giải Hình Ảnh 5184 x 3456 (L) 3456 x 2304 (M) 2592 x 1728 (S1) 1920 x 1080 (S2) 720 x 480 (S3) 5184 x 3456 (RAW)
Image Stablizer -
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 2.7
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 230000
Lấy Nét Thủ Công YES
Loại Thẻ Nhớ Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, UHS-I
Định Dạng Phim MOV
Zoom Quang 3x
Công Suất Tùy Chọn -
Kết Nối Ngoại Vi USB tốc độ cao, HDMI (Loại C)
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 4+
Kích Thước Cảm Biến APS-C
Chế Độ Chụp Chụp ảnh tĩnh, Phim, Live View
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/4000, Bulb
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Pin LP-E10
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, RAW + JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95
Loại Kính Ngắm Lăng kính năm tầm mắt
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 436
Cân Bằng Trắng Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh
X-sync (giây) 1/200
THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
Lựa chọn điểm AF Chọn tự động, chọn bằng tay
Số Điểm Hệ Thống AF 9 điểm lấy nét tự động
Built-in Flash Vâng
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 3
Zoom Số -
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 129.0 x 101.6 x 77.1
Hệ Thống Truyền Động Động cơ vi mô
ISO Hiệu Dụng 100 - 6400 (H:12800)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 18
Bù Phơi Sáng Bằng tay: ±5* bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 * ±3 bước dừng với thiết lập [Màn hình chụp: Hướng dẫn] AEB: ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay)
Chế Độ Đèn Flash Tự động bật flash E-TTL II, Khóa FE, Hiển thị thủ công, Thu gọn, Tích hợp
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 9.2/30.2
Độ Phân Giải Hình Ảnh 5184 x 3456 (L) 3456 x 2304 (M) 2592 x 1728 (S1) 1920 x 1080 (S2) 720 x 480 (S3) 5184 x 3456 (RAW)
Image Stablizer -
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 2.7
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 230000
Lấy Nét Thủ Công YES
Loại Thẻ Nhớ Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, UHS-I
Định Dạng Phim MOV
Zoom Quang 3x
Công Suất Tùy Chọn -
Kết Nối Ngoại Vi USB tốc độ cao, HDMI (Loại C)
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 4+
Kích Thước Cảm Biến APS-C
Chế Độ Chụp Chụp ảnh tĩnh, Phim, Live View
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/4000, Bulb
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Pin LP-E10
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, RAW + JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95
Loại Kính Ngắm Lăng kính năm tầm mắt
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 436
Cân Bằng Trắng Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh
X-sync (giây) 1/200