Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy ảnh Canon EOS 3000D 18-55 DC III

Mã SP: CCMK ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Độ phân giải máy ảnh: 18 megapixels
  • Chế độ tự động lấy nét: Có
  • Nhận diện khuôn mặt: Có
  • Định dạng file ảnh: RAW+JPEG
  • Độ nhạy sáng ISO: 100 / 6400 đến 12800
  • Kiểu ống kính: EF Canon (bao gồm ống kính EF-S)
  • Độ dài tiêu cự: 35 mm
  • Quay phim định dạng file: MOV
  • Loại Pin: LP-E10
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành:
    Giá: Liên hệ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy ảnh Canon EOS 3000D 18-55 DC III

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy ảnh Canon EOS 3000D 18-55 DC III

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    Đặc điểm kỹ thuật

    Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
    Lựa chọn điểm AF Chọn tự động, chọn bằng tay
    Số Điểm Hệ Thống AF 9 điểm lấy nét tự động
    Built-in Flash Vâng
    Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
    Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 3
    Zoom Số -
    Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 129.0 x 101.6 x 77.1
    Hệ Thống Truyền Động Động cơ vi mô
    ISO Hiệu Dụng 100 - 6400 (H:12800)
    Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 18
    Bù Phơi Sáng Bằng tay: ±5* bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 * ±3 bước dừng với thiết lập [Màn hình chụp: Hướng dẫn] AEB: ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay)
    Chế Độ Đèn Flash Tự động bật flash E-TTL II, Khóa FE, Hiển thị thủ công, Thu gọn, Tích hợp
    Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
    Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 9.2/30.2
    Độ Phân Giải Hình Ảnh 5184 x 3456 (L) 3456 x 2304 (M) 2592 x 1728 (S1) 1920 x 1080 (S2) 720 x 480 (S3) 5184 x 3456 (RAW)
    Image Stablizer -
    Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 2.7
    Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 230000
    Lấy Nét Thủ Công YES
    Loại Thẻ Nhớ Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, UHS-I
    Định Dạng Phim MOV
    Zoom Quang 3x
    Công Suất Tùy Chọn -
    Kết Nối Ngoại Vi USB tốc độ cao, HDMI (Loại C)
    Loại Bộ Xử Lý DIGIC 4+
    Kích Thước Cảm Biến APS-C
    Chế Độ Chụp Chụp ảnh tĩnh, Phim, Live View
    Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/4000, Bulb
    Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Pin LP-E10
    Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, RAW + JPEG
    Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95
    Loại Kính Ngắm Lăng kính năm tầm mắt
    Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 436
    Cân Bằng Trắng Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh
    X-sync (giây) 1/200
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    Đặc điểm kỹ thuật

    Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
    Lựa chọn điểm AF Chọn tự động, chọn bằng tay
    Số Điểm Hệ Thống AF 9 điểm lấy nét tự động
    Built-in Flash Vâng
    Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
    Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 3
    Zoom Số -
    Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 129.0 x 101.6 x 77.1
    Hệ Thống Truyền Động Động cơ vi mô
    ISO Hiệu Dụng 100 - 6400 (H:12800)
    Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 18
    Bù Phơi Sáng Bằng tay: ±5* bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 * ±3 bước dừng với thiết lập [Màn hình chụp: Hướng dẫn] AEB: ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay)
    Chế Độ Đèn Flash Tự động bật flash E-TTL II, Khóa FE, Hiển thị thủ công, Thu gọn, Tích hợp
    Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
    Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 9.2/30.2
    Độ Phân Giải Hình Ảnh 5184 x 3456 (L) 3456 x 2304 (M) 2592 x 1728 (S1) 1920 x 1080 (S2) 720 x 480 (S3) 5184 x 3456 (RAW)
    Image Stablizer -
    Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 2.7
    Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 230000
    Lấy Nét Thủ Công YES
    Loại Thẻ Nhớ Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, UHS-I
    Định Dạng Phim MOV
    Zoom Quang 3x
    Công Suất Tùy Chọn -
    Kết Nối Ngoại Vi USB tốc độ cao, HDMI (Loại C)
    Loại Bộ Xử Lý DIGIC 4+
    Kích Thước Cảm Biến APS-C
    Chế Độ Chụp Chụp ảnh tĩnh, Phim, Live View
    Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/4000, Bulb
    Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Pin LP-E10
    Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, RAW + JPEG
    Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95
    Loại Kính Ngắm Lăng kính năm tầm mắt
    Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 436
    Cân Bằng Trắng Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh
    X-sync (giây) 1/200