Hotline mua hàng
0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
| Bảo hành: |
| Giá: | 31.450.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
| Phương pháp in | In tia laser màu | |
| Tốc độ in | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 29 ppm (Đen trắng/Màu) | |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
| Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) | |
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 14 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 7,1 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,0 giây (Đen trắng/Màu) | |
| Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | 5,3 giây hoặc nhanh hơn | |
| Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM | |
| In đảo mặt tự động | Có | |
| Lề in | Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Envelope) | |
| Định dạng tệp được hỗ trợ để in trực tiếp USB | JPEG, TIFF, PDF | |
| SAO CHÉP | ||
| Tốc độ sao chép | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu) | |
| Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
| Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) ADF | A4 7,6/8,8 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,4/8,6 giây (Đen trắng/Màu) | |
| Số bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản | |
| Phóng to/thu nhỏ | 25 - 400% với gia số 1% | |
| Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy | |
| QUÉT | ||
| Độ phân giải khi quét | Quang học Kính quét: lên đến 600 x 600 dpi, Khay nạp: lên đến 300 x 300 dpi Trình điều khiển nâng cao (tăng cường): Lên đến 9.600 x 9.600 dpi |
|
| Loại quét | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu | |
| Kích thước quét tối đa | Mặt kính: Lên đến 216.0 x 297 mm, Khay nạp tự động: Lên đến 216,0 x 355,6 mm | |
| Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 50/40 ipm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 100/80 ipm (Đen trắng/Màu) | |
| Chiều sâu màu | 24-bit | |
| Quét kéo | Có, USB và Network | |
| Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Network | |
| Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
| Quét lên đám mây | MF Scan Utility, Cloud Apps (Thư viện ứng dụng) | |
| Scan Driver Compatibility | TWAIN, WIA | |
| GỬI | ||
| Phương thức gửi | SMB, Email, FTP, iFAX | |
| Chế độ màu | Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đơn sắc | |
| Độ phân giải quét | 300 x 600dpi | |
| Định dạng tệp | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
| FAX | ||
| Tốc độ modem | Lên đến 33,6 Kbps | |
| Độ phân giải fax | Lên đến 408 x 392 dpi | |
| Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
| Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 512 trang | |
| Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
| Quay số nhanh (Quay số được mã hóa) | Lên đến 281 số | |
| Quay số nhóm/Điểm đến | Tối đa 299 số/ Tối đa 299 địa chỉ | |
| Fax hai mặt (Truyền) | Có | |
| Sequential Broadcast | Tối đa 310 địa chỉ | |
| Chế độ nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch | |
| Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) | |
| Tính năng Fax | Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports | |
| Thời gian truyền | Xấp xỉ 2,6 giây | |
| XỬ LÝ GIẤY | ||
| Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | ADF đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2) | |
| Loại giấy hỗ trợ khay ADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (tối thiểu 48,0 x 85,0 mm đến tối đa 21 | |
| Giấy nạp (trọng lượng 80 g/m2) | Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ Khay đa năng: 50 tờ Khay nạp giấy tùy chọn: 550 tờ |
|
| Khả năng nạp giấy tối đa | 850 tờ | |
| Giấy ra | 150 tờ | |
| Kích cỡ giấy | Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chọn (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) |
|
| Khổ giấy khả dụng để in hai mặt tự động | A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal | |
| Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope | |
| Trọng lượng giấy | ADF: 50 đến 105 g/m2, Khay giấy Cassette tiêu chuẩn/Khay nạp giấy tùy chọn: 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng: 60 đến 200 g/m2 | |
| KẾT NỐI & PHẦN MỀM | ||
| Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | |
| Giao thức mạng | In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
| Bảo mật mạng | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE 802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) | |
| Các tính năng khác | Department ID, Secure Print (in bảo mật), Application Library (Thư viện ứng dụng) | |
| In di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print | |
| Danh bạ | LDAP | |
| Hệ điều hành tương thích*3 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4 | |
| Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | |
| THÔNG SỐ CHUNG | ||
| Bộ nhớ thiết bị | 1GB | |
| Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5 inch | |
| Kích thước (W x D x H) | 425 x 461 x 430mm | |
| Trọng lượng | 22,0 kg | |
| Tiêu thụ điện | Tối đa (Hoạt động): 1.380 W hoặc thấp hơn, Trung bình (Hoạt động): 700W, Trung bình (Chế độ chờ): 24.0W, Trung bình (Ngủ): 1.0 W (USB/Có dây/Không dây) | |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 - 30°Cm, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | |
| Nguồn điện | AC220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | |
| Cartridge mực*5 | Chuẩn: Cartridge 069 BK: 2.100 trang (đi kèm máy: 2.100 trang), Cartridge 069 CMY: 1.900 trang (đi kèm máy: 1.100 trang),Cao: Cartridge 069H BK: 7.600 trang, Cartridge 069H CMY: 5.500 trang | |
| Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng*6 | 50.000 trang | |
| PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | ||
| Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-K1 (550 tờ) | |
| Barcode Printing | Barcode Printing Kit-E1E | |
| Phương pháp in | In tia laser màu | |
| Tốc độ in | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 29 ppm (Đen trắng/Màu) | |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
| Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) | |
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 14 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 7,1 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,0 giây (Đen trắng/Màu) | |
| Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | 5,3 giây hoặc nhanh hơn | |
| Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM | |
| In đảo mặt tự động | Có | |
| Lề in | Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Envelope) | |
| Định dạng tệp được hỗ trợ để in trực tiếp USB | JPEG, TIFF, PDF | |
| SAO CHÉP | ||
| Tốc độ sao chép | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu) | |
| Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
| Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) ADF | A4 7,6/8,8 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,4/8,6 giây (Đen trắng/Màu) | |
| Số bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản | |
| Phóng to/thu nhỏ | 25 - 400% với gia số 1% | |
| Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy | |
| QUÉT | ||
| Độ phân giải khi quét | Quang học Kính quét: lên đến 600 x 600 dpi, Khay nạp: lên đến 300 x 300 dpi Trình điều khiển nâng cao (tăng cường): Lên đến 9.600 x 9.600 dpi |
|
| Loại quét | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu | |
| Kích thước quét tối đa | Mặt kính: Lên đến 216.0 x 297 mm, Khay nạp tự động: Lên đến 216,0 x 355,6 mm | |
| Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 50/40 ipm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 100/80 ipm (Đen trắng/Màu) | |
| Chiều sâu màu | 24-bit | |
| Quét kéo | Có, USB và Network | |
| Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Network | |
| Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
| Quét lên đám mây | MF Scan Utility, Cloud Apps (Thư viện ứng dụng) | |
| Scan Driver Compatibility | TWAIN, WIA | |
| GỬI | ||
| Phương thức gửi | SMB, Email, FTP, iFAX | |
| Chế độ màu | Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đơn sắc | |
| Độ phân giải quét | 300 x 600dpi | |
| Định dạng tệp | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
| FAX | ||
| Tốc độ modem | Lên đến 33,6 Kbps | |
| Độ phân giải fax | Lên đến 408 x 392 dpi | |
| Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
| Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 512 trang | |
| Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
| Quay số nhanh (Quay số được mã hóa) | Lên đến 281 số | |
| Quay số nhóm/Điểm đến | Tối đa 299 số/ Tối đa 299 địa chỉ | |
| Fax hai mặt (Truyền) | Có | |
| Sequential Broadcast | Tối đa 310 địa chỉ | |
| Chế độ nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch | |
| Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) | |
| Tính năng Fax | Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports | |
| Thời gian truyền | Xấp xỉ 2,6 giây | |
| XỬ LÝ GIẤY | ||
| Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | ADF đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2) | |
| Loại giấy hỗ trợ khay ADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (tối thiểu 48,0 x 85,0 mm đến tối đa 21 | |
| Giấy nạp (trọng lượng 80 g/m2) | Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ Khay đa năng: 50 tờ Khay nạp giấy tùy chọn: 550 tờ |
|
| Khả năng nạp giấy tối đa | 850 tờ | |
| Giấy ra | 150 tờ | |
| Kích cỡ giấy | Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chọn (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) |
|
| Khổ giấy khả dụng để in hai mặt tự động | A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal | |
| Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope | |
| Trọng lượng giấy | ADF: 50 đến 105 g/m2, Khay giấy Cassette tiêu chuẩn/Khay nạp giấy tùy chọn: 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng: 60 đến 200 g/m2 | |
| KẾT NỐI & PHẦN MỀM | ||
| Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | |
| Giao thức mạng | In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
| Bảo mật mạng | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE 802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) | |
| Các tính năng khác | Department ID, Secure Print (in bảo mật), Application Library (Thư viện ứng dụng) | |
| In di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print | |
| Danh bạ | LDAP | |
| Hệ điều hành tương thích*3 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4 | |
| Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | |
| THÔNG SỐ CHUNG | ||
| Bộ nhớ thiết bị | 1GB | |
| Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5 inch | |
| Kích thước (W x D x H) | 425 x 461 x 430mm | |
| Trọng lượng | 22,0 kg | |
| Tiêu thụ điện | Tối đa (Hoạt động): 1.380 W hoặc thấp hơn, Trung bình (Hoạt động): 700W, Trung bình (Chế độ chờ): 24.0W, Trung bình (Ngủ): 1.0 W (USB/Có dây/Không dây) | |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 - 30°Cm, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | |
| Nguồn điện | AC220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | |
| Cartridge mực*5 | Chuẩn: Cartridge 069 BK: 2.100 trang (đi kèm máy: 2.100 trang), Cartridge 069 CMY: 1.900 trang (đi kèm máy: 1.100 trang),Cao: Cartridge 069H BK: 7.600 trang, Cartridge 069H CMY: 5.500 trang | |
| Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng*6 | 50.000 trang | |
| PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | ||
| Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-K1 (550 tờ) | |
| Barcode Printing | Barcode Printing Kit-E1E | |