Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun màu đa năng Canon E560

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Loại máy in:Máy in phun màu
  • Chức năng:In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy:A4/A5
  • Bộ nhớ:128Mb
  • Tốc độ in:In đen trắng: 9.9ppm/ in màu: 5.7ppm
  • In đảo mặt:Có
  • ADF:Không
  • Độ phân giải:2400 x 600dpi
  • Cổng giao tiếp:USB/ WIFI
  • Dùng mực:Canon PG-89, CL-99
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành:
    Giá: 3.780.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun màu đa năng Canon E560

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun màu đa năng Canon E560

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số
    Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
    Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực FINE
    Tổng số vòi phun: Tổng số 1.792 vòi phun
    Kích thước giọt mực: 2pl
    Ống mực: PG-89, CL-99
    Tốc độ in*2
    Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
    Nhấp chuột vào đây để có báo cáo chi tiết
    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
    Tài liệu: màu ESAT / in một mặt Xấp xỉ 5,7 trang/phút
    Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt Xấp xỉ 9,9 trang/phút
    In ảnh cỡ (4 x 6") PP-201 / in không viền Xấp xỉ 44 giây
    Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch), In không viền: 216mm (8,5inch)
    Vùng nên in In không viền*3 Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm
    (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR,
    4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
    In có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
    Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
    Tự động in hai mặt có viền Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm,
    Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
    Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm
    Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215,9mm, chiều dài 127mm - 676mm)
    Xử lí giấy
    - Khay giấy trước
    (Số lượng tối đa)
    Giấy thường A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10
    Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4=80
    Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) 4 x 6"=20, A4=10
    Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6"=20, A4=10
    Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) A4=10
    Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) 4 x 6"=20, A4, 8 x 10"=10
    Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) 4 x 6"=20, A4=10
    Giấy ảnh Matte (MP-101) 4 x 6"=20, A4=10
    Khổ bao thư European DL / US Com. #10=5
    Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy: Giấy thường
    Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
    Định lượng giấy -Khay nạp giấy phía trước Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2
    (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
    PT-101)
    Cảm biến đầu mực Đếm điểm
    Căn lề đầu in Bằng tay
    Quét*4   
    Loại máy quét Flatbed
    Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
    Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
    Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
    Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits )
    Tốc độ quét dòng*6 Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi)
    Màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi)
    Tốc độ quét*8 Reflective:
    A4 Colour / 300dpi
    Xấp xỉ 14 giây
    Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
    Sao chụp  
    Khổ bản gốc tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
    Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, LTR, 4 x 6" (PP-201)
    Loại giấy: Giấy in thường
    Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II
    (PP-201) ( 4"×6")
    Chất lượng ảnh Giấy in thường: Nhanh, tiêu chuẩn

    Tốc độ sao chụp*9
    Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
    ISO / IEC 29183.
    Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt

    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

    Tài liệu: màu:
    sFCOT / in một mặt:
    Xấp xỉ 25 giây
    màu:
    sESAT / in một mặt:
     
    Xấp xỉ 2,5 trang/phút
     
    Sao chụp nhiều bản Đen trắng / màu 1 - 21 trang
    Mạng làm việc
    Giao thức mạng TCP/IP
    Mạng LAN không dây Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
    Dải băng tần 2,4GHz
    Kênh*10 1-13
    Phạm vi Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền)
    Tính năng an toàn WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Yêu cu h thng
    Windows: (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
    Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau  này
    Thông s kĩ thut chung  
    Kết nối giao tiếp mạng làm việc Lạng LAN IEEE 802.11 b / g / n không dây, USB 2.0 tốc độ cao
    Google Cloud Print Có sẵn
    Ứng dụng PIXMA Printing Solutions Có sẵn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4" x 6")*11 Xấp xỉ 42,5dB(A)
    Ngun đin AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
    Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
    Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
    Xấp xỉ 1,7W
    Khi TẮT Xấp xỉ 0,3W
    Khi đang sao chụp*12
    Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
    Xấp xỉ 16W
    Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
    Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
    Kích thước (W x D x H)   Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
    Trọng lượng   Xấp xỉ 5,4kg

     

    Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
       
    *1 Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1 / 4800 inch.
    *2 Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm hạng mục in văn phòng dành cho chế độ in một mặt mặc định, ISO / IEC 24734.
    Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ
    Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng
    *3 Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính.
    *4 Trình điều khiển TWAIN (ScanGear)dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và yêu cầu có phần mềm Quản lí nguồn dữ liệu đi kèm hệ điều hành
    *5 Độ phân giải quang học là mức đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng, dựa theo chuẩn ISO 14473.
    *6 Tăng độ phân giải quét sẽ giới hạn vùng quét tối đa có thể.
    *7

    Tốc độ nhanh nhất của USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền dữ liệu vào máy tính

    *8 Tốc độ quét tài liệu màu được đo với chuẩn ISO / IEC 29183 Target A.
    Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét trên máy quét cho tới khi màn hình hiển thị trạng thái tắt
    Tốc độ quét có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc
    *9 Tốc độ sao chụp là mức trung bình của sFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
    Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp của bản gốc, chế độ sao chụp, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian làm nóng máy.
    *10 1-11 ở US, CND, LTN, BRA và TW. 
    *11 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định.
    *12 Khi in  ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ
    Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
    Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực FINE
    Tổng số vòi phun: Tổng số 1.792 vòi phun
    Kích thước giọt mực: 2pl
    Ống mực: PG-89, CL-99
    Tốc độ in*2
    Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
    Nhấp chuột vào đây để có báo cáo chi tiết
    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
    Tài liệu: màu ESAT / in một mặt Xấp xỉ 5,7 trang/phút
    Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt Xấp xỉ 9,9 trang/phút
    In ảnh cỡ (4 x 6") PP-201 / in không viền Xấp xỉ 44 giây
    Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch), In không viền: 216mm (8,5inch)
    Vùng nên in In không viền*3 Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm
    (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR,
    4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
    In có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
    Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
    Tự động in hai mặt có viền Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm,
    Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
    Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm
    Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215,9mm, chiều dài 127mm - 676mm)
    Xử lí giấy
    - Khay giấy trước
    (Số lượng tối đa)
    Giấy thường A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10
    Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4=80
    Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) 4 x 6"=20, A4=10
    Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6"=20, A4=10
    Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) A4=10
    Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) 4 x 6"=20, A4, 8 x 10"=10
    Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) 4 x 6"=20, A4=10
    Giấy ảnh Matte (MP-101) 4 x 6"=20, A4=10
    Khổ bao thư European DL / US Com. #10=5
    Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy: Giấy thường
    Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
    Định lượng giấy -Khay nạp giấy phía trước Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2
    (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
    PT-101)
    Cảm biến đầu mực Đếm điểm
    Căn lề đầu in Bằng tay
    Quét*4   
    Loại máy quét Flatbed
    Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
    Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
    Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
    Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits )
    Tốc độ quét dòng*6 Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi)
    Màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi)
    Tốc độ quét*8 Reflective:
    A4 Colour / 300dpi
    Xấp xỉ 14 giây
    Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
    Sao chụp  
    Khổ bản gốc tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
    Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, LTR, 4 x 6" (PP-201)
    Loại giấy: Giấy in thường
    Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II
    (PP-201) ( 4"×6")
    Chất lượng ảnh Giấy in thường: Nhanh, tiêu chuẩn

    Tốc độ sao chụp*9
    Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
    ISO / IEC 29183.
    Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt

    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

    Tài liệu: màu:
    sFCOT / in một mặt:
    Xấp xỉ 25 giây
    màu:
    sESAT / in một mặt:
     
    Xấp xỉ 2,5 trang/phút
     
    Sao chụp nhiều bản Đen trắng / màu 1 - 21 trang
    Mạng làm việc
    Giao thức mạng TCP/IP
    Mạng LAN không dây Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
    Dải băng tần 2,4GHz
    Kênh*10 1-13
    Phạm vi Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền)
    Tính năng an toàn WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Yêu cu h thng
    Windows: (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
    Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau  này
    Thông s kĩ thut chung  
    Kết nối giao tiếp mạng làm việc Lạng LAN IEEE 802.11 b / g / n không dây, USB 2.0 tốc độ cao
    Google Cloud Print Có sẵn
    Ứng dụng PIXMA Printing Solutions Có sẵn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4" x 6")*11 Xấp xỉ 42,5dB(A)
    Ngun đin AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
    Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
    Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
    Xấp xỉ 1,7W
    Khi TẮT Xấp xỉ 0,3W
    Khi đang sao chụp*12
    Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
    Xấp xỉ 16W
    Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
    Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
    Kích thước (W x D x H)   Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
    Trọng lượng   Xấp xỉ 5,4kg

     

    Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
       
    *1 Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1 / 4800 inch.
    *2 Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm hạng mục in văn phòng dành cho chế độ in một mặt mặc định, ISO / IEC 24734.
    Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ
    Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng
    *3 Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính.
    *4 Trình điều khiển TWAIN (ScanGear)dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và yêu cầu có phần mềm Quản lí nguồn dữ liệu đi kèm hệ điều hành
    *5 Độ phân giải quang học là mức đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng, dựa theo chuẩn ISO 14473.
    *6 Tăng độ phân giải quét sẽ giới hạn vùng quét tối đa có thể.
    *7

    Tốc độ nhanh nhất của USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền dữ liệu vào máy tính

    *8 Tốc độ quét tài liệu màu được đo với chuẩn ISO / IEC 29183 Target A.
    Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét trên máy quét cho tới khi màn hình hiển thị trạng thái tắt
    Tốc độ quét có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc
    *9 Tốc độ sao chụp là mức trung bình của sFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
    Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp của bản gốc, chế độ sao chụp, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian làm nóng máy.
    *10 1-11 ở US, CND, LTN, BRA và TW. 
    *11 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định.
    *12 Khi in  ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.