Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun màu đa năng Canon G3020

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Chức năng:In, Quét, Sao chép
  • Tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu)
  • Cổng giao tiếp: USB/WIFI
  • Độ phân giải khi in tối đa:4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi
  • Dùng mực: Bình mực: GI-71 (Pigment Black ~ 6.000 trang in A4 / Cyan / Magenta / Yellow ~ 7.700 trang in A4) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng - Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng)
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành: 12 tháng
    Giá: 5.690.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun màu đa năng Canon G3020

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun màu đa năng Canon G3020

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số
    Mực  
    Số lượng vòi phun Tổng 1.792 vòi phun
    Bình mực GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
    Cartridge mực MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng)
    Độ phân giải khi in tối đa 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
    Tốc độ in*2  
    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734  
    Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)
    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) Xấp xỉ 9,0 giây (Đen trắng) / 16 giây (Màu)
    Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 45 giây
    Chiều rộng bản in Lên tới 203,2 mm (8")
    Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5")
    Vùng có thể in  
    In tràn viền*3 Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
    In có viền Phong bì #10/Phong bì DL:
    Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm
    Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]
    Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm
    Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm
    Vuông 3,5 x 3,5" (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm
    LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm
    M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm
    Giấy khác: Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm
    Loại giấy hỗ trợ  
    Khay sau Giấy trắng thường (64-105g/m²)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Double Sided Matte Paper (MP-101D)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)
    Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)
    Giấy ảnh nam châm (PS-508)
    Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)
    Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)
    Phong bì
    Kích cỡ giấy  
    Khay sau A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
    Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm
    Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"
    Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm)
    Xử lý giấy (Số lượng)  
    Khay sau Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ
    High Resolution Paper (HR-101N) = 80 tờ
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ
    Photo Paper Plus Semi-Gloss
    (SG-201, 4 x 6") = 20 tờ
    Glossy Photo Paper "Everyday Use"
    (GP-508, 4 x 6")=20 tờ
    Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ
    Trọng lượng giấy  
    Khay sau Giấy trắng thường: 64-105 g/m²
    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201)
    Cảm biến đầu mực Đếm điểm
    Căn chỉnh đầu in Thủ công
    Quét*5  
    Loại quét Mặt kính phẳng
    Phương thức quét Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor)
    Độ phân giải quang học*6 600 x 1.200 dpi
    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)  
    Xám 16 bit/8 bit
    Màu Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit
    Tốc độ quét dòng*7  
    Xám 1,5 ms/dòng (300 dpi)
    Màu 3,5 ms/dòng (300 dpi)
    Kích cỡ tài liệu tối đa  
    Mặt kính phẳng A4/LTR (216 x 297 mm)
    Sao chép  
    Kích cỡ tài liệu tối đa A4/LTR
    Loại giấy tương thích  
    Khổ giấy A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55 mm)
    Loại Giấy trắng thường
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Matte Photo Paper(MP-101)
    Glossy Photo Paper(GP-508)
    Chất lượng hình ảnh 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
    Điều chỉnh mật độ 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE)
    Tốc độ sao chép*8  
    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734  
    Tài liệu màu  
    sFCOT/Một mặt:  
    sESAT/Một mặt: Xấp xỉ 28 giây
    Sao chép nhiều bản Xấp xỉ 2.6 ipm
    Đen trắng / Màu Tối đa 99 trang
    Kết nối mạng  
    Giao thức SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
    LAN Không dây  
    Loại mạng IEEE802.11n/g/b
    Kênh băng tần 2.4 GHz (1 - 11) US/HK/TW/LTN/BR/CAN
    Kênh băng tần 2.4 GHz (1 - 13) JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
    Bảo mật mạng WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Kết nối trực tiếp (Direct Wireless)
    Giải pháp in di động  
    AirPrint
    Mopria
    Canon Print Service
    (cho Android)
    PIXMA Cloud Link
    (từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
    Easy Photo-Print Editor
    (cho iOS/Android)
    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)
    Kết nối máy ảnh trực tiếp LAN Không dây
    Yêu cầu hệ thống*9 Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)
    macOS 10.12.6 ~ 10.15
    Thông số chung  
    Bảng điều khiển  
    Hiển thị Màn hình LCD 2 dòng đen trắng
    Ngôn ngữ 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
    Giao diện kết nối USB 2.0
    Môi trường hoạt động*10  
    Nhiệt độ 5 - 35°C
    Độ ẩm 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường khuyến nghị*11  
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản  
    Nhiệt độ 0 - 40°C
    Độ ẩm 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Chế độ Yên lặng
    Độ ồn (In qua PC)  
    Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 Xấp xỉ 49,5 dB(A)
    Nguồn điện tương thích AC 100-240 V, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ  
    TẮT Xấp xỉ 0,2 W
    Chế độ chờ (đèn quét tắt) Xấp xỉ 0,6 W
    Kết nối USB tới PC
    Khi sao chép*13 Xấp xỉ 16 W
    Kết nối USB tới PC
    Chu kỳ in hàng tháng Lên tới 3.000 trang A4/tháng
    Kích thước (WxDxH)  
    Cấu hình nhà máy Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm
    Khay xuất giấy kéo ra Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 6,4 kg
    Năng suất in  
    Giấy trắng thường (A4) Chế độ tiêu chuẩn:
    (ISO/IEC 24712)*14 GI-71 PGBK: 6.000 trang
      GI-71 C/M/Y: 7.700 trang
       
      Chế độ Tiết kiệm*15:
      GI-71 PGBK: 7.600 trang
      GI-71 C/M/Y: 7.700 trang
    Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") Chế độ Tiêu chuẩn:
    (ISO/IEC 29103)*14 GI-71 PGBK: Không*16
      GI-71 C/M/Y: 2.200 trang
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ
    Mực  
    Số lượng vòi phun Tổng 1.792 vòi phun
    Bình mực GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
    Cartridge mực MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng)
    Độ phân giải khi in tối đa 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
    Tốc độ in*2  
    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734  
    Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)
    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) Xấp xỉ 9,0 giây (Đen trắng) / 16 giây (Màu)
    Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 45 giây
    Chiều rộng bản in Lên tới 203,2 mm (8")
    Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5")
    Vùng có thể in  
    In tràn viền*3 Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
    In có viền Phong bì #10/Phong bì DL:
    Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm
    Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]
    Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm
    Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm
    Vuông 3,5 x 3,5" (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm
    LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm
    M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm
    Giấy khác: Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm
    Loại giấy hỗ trợ  
    Khay sau Giấy trắng thường (64-105g/m²)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Double Sided Matte Paper (MP-101D)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)
    Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)
    Giấy ảnh nam châm (PS-508)
    Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)
    Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)
    Phong bì
    Kích cỡ giấy  
    Khay sau A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
    Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm
    Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"
    Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm)
    Xử lý giấy (Số lượng)  
    Khay sau Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ
    High Resolution Paper (HR-101N) = 80 tờ
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ
    Photo Paper Plus Semi-Gloss
    (SG-201, 4 x 6") = 20 tờ
    Glossy Photo Paper "Everyday Use"
    (GP-508, 4 x 6")=20 tờ
    Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ
    Trọng lượng giấy  
    Khay sau Giấy trắng thường: 64-105 g/m²
    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201)
    Cảm biến đầu mực Đếm điểm
    Căn chỉnh đầu in Thủ công
    Quét*5  
    Loại quét Mặt kính phẳng
    Phương thức quét Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor)
    Độ phân giải quang học*6 600 x 1.200 dpi
    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)  
    Xám 16 bit/8 bit
    Màu Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit
    Tốc độ quét dòng*7  
    Xám 1,5 ms/dòng (300 dpi)
    Màu 3,5 ms/dòng (300 dpi)
    Kích cỡ tài liệu tối đa  
    Mặt kính phẳng A4/LTR (216 x 297 mm)
    Sao chép  
    Kích cỡ tài liệu tối đa A4/LTR
    Loại giấy tương thích  
    Khổ giấy A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55 mm)
    Loại Giấy trắng thường
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Matte Photo Paper(MP-101)
    Glossy Photo Paper(GP-508)
    Chất lượng hình ảnh 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
    Điều chỉnh mật độ 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE)
    Tốc độ sao chép*8  
    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734  
    Tài liệu màu  
    sFCOT/Một mặt:  
    sESAT/Một mặt: Xấp xỉ 28 giây
    Sao chép nhiều bản Xấp xỉ 2.6 ipm
    Đen trắng / Màu Tối đa 99 trang
    Kết nối mạng  
    Giao thức SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
    LAN Không dây  
    Loại mạng IEEE802.11n/g/b
    Kênh băng tần 2.4 GHz (1 - 11) US/HK/TW/LTN/BR/CAN
    Kênh băng tần 2.4 GHz (1 - 13) JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
    Bảo mật mạng WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Kết nối trực tiếp (Direct Wireless)
    Giải pháp in di động  
    AirPrint
    Mopria
    Canon Print Service
    (cho Android)
    PIXMA Cloud Link
    (từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
    Easy Photo-Print Editor
    (cho iOS/Android)
    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)
    Kết nối máy ảnh trực tiếp LAN Không dây
    Yêu cầu hệ thống*9 Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)
    macOS 10.12.6 ~ 10.15
    Thông số chung  
    Bảng điều khiển  
    Hiển thị Màn hình LCD 2 dòng đen trắng
    Ngôn ngữ 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
    Giao diện kết nối USB 2.0
    Môi trường hoạt động*10  
    Nhiệt độ 5 - 35°C
    Độ ẩm 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường khuyến nghị*11  
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản  
    Nhiệt độ 0 - 40°C
    Độ ẩm 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Chế độ Yên lặng
    Độ ồn (In qua PC)  
    Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 Xấp xỉ 49,5 dB(A)
    Nguồn điện tương thích AC 100-240 V, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ  
    TẮT Xấp xỉ 0,2 W
    Chế độ chờ (đèn quét tắt) Xấp xỉ 0,6 W
    Kết nối USB tới PC
    Khi sao chép*13 Xấp xỉ 16 W
    Kết nối USB tới PC
    Chu kỳ in hàng tháng Lên tới 3.000 trang A4/tháng
    Kích thước (WxDxH)  
    Cấu hình nhà máy Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm
    Khay xuất giấy kéo ra Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 6,4 kg
    Năng suất in  
    Giấy trắng thường (A4) Chế độ tiêu chuẩn:
    (ISO/IEC 24712)*14 GI-71 PGBK: 6.000 trang
      GI-71 C/M/Y: 7.700 trang
       
      Chế độ Tiết kiệm*15:
      GI-71 PGBK: 7.600 trang
      GI-71 C/M/Y: 7.700 trang
    Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") Chế độ Tiêu chuẩn:
    (ISO/IEC 29103)*14 GI-71 PGBK: Không*16
      GI-71 C/M/Y: 2.200 trang