Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun màu đa năng Canon G6070

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Chức năng:In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy:A4/A5
  • Bộ nhớ:128Mb
  • Tốc độ in:Tốc độ in: lên tới 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
  • In đảo mặt:Có
  • ADF:Không
  • Độ phân giải:4.800 x 1.200 dpi
  • Cổng giao tiếp:USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực:GI-70 PGBK: 6.000 trang GI-70 C/M/Y: 7.700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành: 12 tháng
    Giá: 9.990.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun màu đa năng Canon G6070

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun màu đa năng Canon G6070

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn (Thay thế được)

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.792 vòi phun

    Bình mực

    GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên ISO / IEC 24734
    Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)

    Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)

    Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

    Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

    Xấp xỉ 37 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2mm (8")
    In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

    Vùng in được

    In không viền*3

    Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10/Bao thư DL:

    Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

    127x127 mm:
    Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

    89x89 mm / 4x4":

    Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

    LTR / LGL:

    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

    Khác:
    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

    In đảo mặt tự đồng có viền

    Lề trên / dưới: 5 mm,
    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường (64-105g/m²)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (64-105g/m²)

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
    Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]
    Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR

    [Kích cỡ tùy chỉnh]
    Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

    Kích cỡ giấy (Không viền)*4

    A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
    Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm),

    Card Size (91x55 mm)

    Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100
    High Resolution Paper (HR-101N) = 80
    Giấy ảnh: 4x6" = 20

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (A4, 64/m²) = 250

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Kích cỡ

    A4, A5, B5, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay sau

    Giấy trắng thường: 64-105g/m²

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường: 64-105g/m²

    Cảm biến đầu phun

    Kết hợp Electrode và Đếm điểm

    Căn chỉnh đầu phun

    Tự động/Thủ công

    Quét*5

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh chạm)

    Độ phân giải quang học*6

    1.200 x 2.400dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16bit/8bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300dpi)

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR

    Loại giấy tương thích

    Kích cỡ

    A4/A5/B5/LTR/LGL/4x6"/5x7"/Card Size (91 x 55 mm)

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) 
    Matte Photo Paper (MP-101) 
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) 
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chụp AE)

    Tốc độ sao chụp*8

    Dựa trên ISO / IEC 24734.
    Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chụp và in tài liệu

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 20 giây / 5,1 giây

    Sao chụp nhiều bản

    Đen trắng/Màu:

    Tối đa 99 trang

    Kết nối mạng

    Giao thức

    TCP/IP, SNMP

    LAN Có dây

    Loại mạng

    IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

    Tốc độ xử lý dữ liệu

    10M/100Mbps (auto switchable)

    LAN Không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

    Tần số

    2,4GHz

    Kênh*9

    1-13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    for Android

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (
    in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Message in Print
    (for iOS/for Android)

    Khả dụng

    Easy Photo-Print Editor
    (for iOS/for Android)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (for iOS/for Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*10

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11,
    Mac OS v10.12 ~ 10.14

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Hiển thị

    Màn hình LCD 2 dòng

    Ngôn ngữ

    32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

    Giao thức kết nối

    Hi-Speed USB 2.0

    PictBridge (Không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động*11

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường hoạt động khuyến nghị*12

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*13

    Xấp xỉ 50,5dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240V, 50/60Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 0,8W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt)
    [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,7W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
    [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 11 phút 10 giây

    Sao chụp*14
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 15W

    Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*15

    0,2kWh

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Nhãn môi trường

    Energy Star

    Công suất in

    Lên tới 5.000 trang/tháng

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 403 x 369 x 195 mm

    Khay xuất giấy kéo ra

    Xấp xỉ 403 x 671 x 306 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 8,1kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712 test file)*16

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: 6.000
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Chế độ Tiết kiệm*17:
    GI-70 PGBK: 8.300
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Giấy ảnh (PP-201, 4x6")
    (ISO/IEC 29103 test file)*16

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: NA
    GI-70 C/M/Y: 2.200

     

    1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
    2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
      Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
      Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
    3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    4. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer.
    5. Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và cần có phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
    6. Độ phân giải quang học chỉ đạt khi quét sử dụng trình điều khiển TWAIN.
      Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.
    7. Tốc độ nhanh nhất thông qua USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền tới máy tính.
    8. Tốc độ sao chụp là số trung bình của FCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
      Tốc độ sao chụp (ADF) là số thu được từ ESAT in liên tục theo tiêu chuẩn ISO/IEC24735.
      Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chụp, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian làm nóng máy.
    9. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
    10. Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
    11. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
    12. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
    13. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
    14. In: Khi in ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
    15. Lượng tiêu thụ điện năng cơ bản (TEC): Giá trị TEC được tính bằng cách mặc định rằng máy liên tục được chuyển qua lại giữa các chế độ vận hành, nghỉ và tắt trong 5 ngày sau đó được để hẳn ở chế độ nghỉ hoặc tắt trong 2 ngày tiếp theo. Giá trị TEC của sản phẩm này được Canon tự tính dựa trên quy trình tính TEC được điều tiết bởi chương trình ENERGY STAR quốc tế.
    16. Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
    17. Chế độ Tiết kiệm giảm lượng mực in đen tiêu thụ khi in bằng cách giảm mật độ mực. Công suất in tăng 38% số trang so với chế độ Tiêu chuẩn.
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn (Thay thế được)

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.792 vòi phun

    Bình mực

    GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên ISO / IEC 24734
    Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)

    Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)

    Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

    Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

    Xấp xỉ 37 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2mm (8")
    In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

    Vùng in được

    In không viền*3

    Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10/Bao thư DL:

    Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

    127x127 mm:
    Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

    89x89 mm / 4x4":

    Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

    LTR / LGL:

    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

    Khác:
    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

    In đảo mặt tự đồng có viền

    Lề trên / dưới: 5 mm,
    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường (64-105g/m²)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (64-105g/m²)

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
    Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]
    Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR

    [Kích cỡ tùy chỉnh]
    Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

    Kích cỡ giấy (Không viền)*4

    A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
    Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm),

    Card Size (91x55 mm)

    Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100
    High Resolution Paper (HR-101N) = 80
    Giấy ảnh: 4x6" = 20

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (A4, 64/m²) = 250

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Kích cỡ

    A4, A5, B5, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay sau

    Giấy trắng thường: 64-105g/m²

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường: 64-105g/m²

    Cảm biến đầu phun

    Kết hợp Electrode và Đếm điểm

    Căn chỉnh đầu phun

    Tự động/Thủ công

    Quét*5

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh chạm)

    Độ phân giải quang học*6

    1.200 x 2.400dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16bit/8bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300dpi)

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR

    Loại giấy tương thích

    Kích cỡ

    A4/A5/B5/LTR/LGL/4x6"/5x7"/Card Size (91 x 55 mm)

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) 
    Matte Photo Paper (MP-101) 
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) 
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chụp AE)

    Tốc độ sao chụp*8

    Dựa trên ISO / IEC 24734.
    Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
    Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chụp và in tài liệu

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 20 giây / 5,1 giây

    Sao chụp nhiều bản

    Đen trắng/Màu:

    Tối đa 99 trang

    Kết nối mạng

    Giao thức

    TCP/IP, SNMP

    LAN Có dây

    Loại mạng

    IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

    Tốc độ xử lý dữ liệu

    10M/100Mbps (auto switchable)

    LAN Không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

    Tần số

    2,4GHz

    Kênh*9

    1-13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    for Android

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (
    in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Message in Print
    (for iOS/for Android)

    Khả dụng

    Easy Photo-Print Editor
    (for iOS/for Android)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (for iOS/for Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*10

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11,
    Mac OS v10.12 ~ 10.14

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Hiển thị

    Màn hình LCD 2 dòng

    Ngôn ngữ

    32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

    Giao thức kết nối

    Hi-Speed USB 2.0

    PictBridge (Không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động*11

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường hoạt động khuyến nghị*12

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*13

    Xấp xỉ 50,5dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240V, 50/60Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 0,8W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt)
    [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,7W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
    [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 11 phút 10 giây

    Sao chụp*14
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 15W

    Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*15

    0,2kWh

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Nhãn môi trường

    Energy Star

    Công suất in

    Lên tới 5.000 trang/tháng

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 403 x 369 x 195 mm

    Khay xuất giấy kéo ra

    Xấp xỉ 403 x 671 x 306 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 8,1kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712 test file)*16

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: 6.000
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Chế độ Tiết kiệm*17:
    GI-70 PGBK: 8.300
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Giấy ảnh (PP-201, 4x6")
    (ISO/IEC 29103 test file)*16

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: NA
    GI-70 C/M/Y: 2.200

     

    1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
    2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
      Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
      Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
    3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
    4. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer.
    5. Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và cần có phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
    6. Độ phân giải quang học chỉ đạt khi quét sử dụng trình điều khiển TWAIN.
      Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.
    7. Tốc độ nhanh nhất thông qua USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền tới máy tính.
    8. Tốc độ sao chụp là số trung bình của FCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
      Tốc độ sao chụp (ADF) là số thu được từ ESAT in liên tục theo tiêu chuẩn ISO/IEC24735.
      Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chụp, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian làm nóng máy.
    9. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
    10. Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
    11. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
    12. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
    13. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
    14. In: Khi in ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
    15. Lượng tiêu thụ điện năng cơ bản (TEC): Giá trị TEC được tính bằng cách mặc định rằng máy liên tục được chuyển qua lại giữa các chế độ vận hành, nghỉ và tắt trong 5 ngày sau đó được để hẳn ở chế độ nghỉ hoặc tắt trong 2 ngày tiếp theo. Giá trị TEC của sản phẩm này được Canon tự tính dựa trên quy trình tính TEC được điều tiết bởi chương trình ENERGY STAR quốc tế.
    16. Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
    17. Chế độ Tiết kiệm giảm lượng mực in đen tiêu thụ khi in bằng cách giảm mật độ mực. Công suất in tăng 38% số trang so với chế độ Tiêu chuẩn.