Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun đa năng màu Canon G7070

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Chức năng In, Sao chép, Quét, Fax
  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
  • Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành: 12 Tháng
    Giá: 14.850.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun đa năng màu Canon G7070

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun đa năng màu Canon G7070

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    In

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn (Thay thế được)

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.792 vòi phun

    Bình mực

    GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên ISO / IEC 24734
    Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
    Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

    Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

    Xấp xỉ 45 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2mm (8")

    In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

    Vùng in được

    In không viền*3

    Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10/Bao thư DL:

    Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

    127 x 127 mm:
    Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

    89 x 89mm / 4 x 4":
    Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

    LTR / LGL:
    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

    Khác:

    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

    In đảo mặt tự động có viền

    Lề trên / dưới: 5 mm,

    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
    Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

    Kích cỡ giấy (Không viền)*4

    A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
    Square (5 x 5",4 x 4",89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

    Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100
    Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80
    Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Kích cỡ

    A4, A5, B5, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay sau

    Giấy thường: 64 - 105g/m²

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

    Cảm biến vòi phun

    Kết hợp Electrode và Đếm điểm

    Căn chỉnh đầu phun

    Tự động/Thủ công

    Quét*5

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng / ADF

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

    Độ phân giải quang học*6

    Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN

    1.200 x 2.400 dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16 bit/8 bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300 dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300 dpi)

    Kích cỡ tài liệu quét tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    ADF

    A4/LTR

     

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297mm)

    Loại giấy tương thích

    Kích cỡ

    A4/A5/B5/LTR/LGL/4 x 6"/5 x 7"/
    Square (5 x 5")/Card Size (91 x 55 mm)

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

    Tốc độ sao chép*8

    Dựa trên ISO / IEC 24734
    Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
    Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /

    (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 20 giây /

    Xấp xỉ 3,9 ipm

    Sao chép nhiều bản

    Đen trắng/Màu

    Tối đa 99 trang

    Fax

    Loại

    Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

    Đường truyền ứng dụng

    PSTN (mạng điện thoại công cộng)

    Tốc độ truyền fax*9

    Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu)

    Độ phân giải fax

    Đen

    8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)

    8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt)

    300 x 300dpi (Rất tốt)

    Màu

    200 × 200 dpi

    Kích cỡ in

    A4, LTR, LGL

    Chiều rộng quét

    208 mm (A4), 214 mm (LTR)

    Tốc độ modem

    Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

    Nén

    Đen

    MH, MR, MMR

    Màu

    JPEG

    Độ chuyển màu

    Đen

    256 cấp độ

    Màu

    Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

    ECM (Chế độ sửa lỗi)

    Tương thích ITU-T T.30

    Tự động quay số

    Quay số nhóm

    Tối đa 19 địa chỉ

    Bộ nhớ truyền / nhận*10

    Xấp xỉ 50 trang

    Fax qua Máy tính

    Hệ điều hành

    Windows / Mac

    Số nhận

    1 địa chỉ

    Đen trắng / Màu

    Chỉ truyền đen / trắng

    Kết nối mạng

    Giao thức

    SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

    LAN có dây

    Loại mạng

    IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

    Tốc độ xử lý dữ liệu

    10M/100Mbps (tự động chuyển)

    LAN không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

    Băng tần

    2.4 GHz

    Kênh*11

    1 - 13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Message in Print
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Easy Photo-Print Editor
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*12

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1

    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    OS X 10.11.6
    macOS 10.12~ macOS 10.14

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Hiển thị

    Màn hình LCD 2 dòng

    Ngôn ngữ

    32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

    Giao thức kết nối

    USB 2.0 tốc độ cao

    PictBridge (LAN có dây/không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động*13

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường hoạt động khuyến nghị*14

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy thường (A4, B/W)*15

    Xấp xỉ 47,0 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240 V, 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3 W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 1,0 W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,8 W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

    [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 11 phút 10 giây

    Sao chép*16
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 15 W

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Chu kỳ in

    Lên tới 5.000 trang/tháng

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm

    Khay xuất giấy/ADF kéo ra

    Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 9,6 kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712 test file)*17

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: 6.000
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Chế độ Tiết kiệm:
    GI-70 PGBK: 8.300
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Giấy ảnh PP-201, 4 x 6"
    (ISO/IEC 29103 test file)*17

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: Không khả dụng
    GI-70 C/M/Y: 2.200

    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    In

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn (Thay thế được)

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.792 vòi phun

    Bình mực

    GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên ISO / IEC 24734
    Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
    Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

    Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

    Xấp xỉ 45 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2mm (8")

    In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

    Vùng in được

    In không viền*3

    Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10/Bao thư DL:

    Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

    127 x 127 mm:
    Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

    89 x 89mm / 4 x 4":
    Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

    LTR / LGL:
    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

    Khác:

    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

    In đảo mặt tự động có viền

    Lề trên / dưới: 5 mm,

    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
    Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR

    [Kích cỡ tùy chỉnh]

    Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

    Kích cỡ giấy (Không viền)*4

    A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
    Square (5 x 5",4 x 4",89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

    Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100
    Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80
    Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Kích cỡ

    A4, A5, B5, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay sau

    Giấy thường: 64 - 105g/m²

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

    Cảm biến vòi phun

    Kết hợp Electrode và Đếm điểm

    Căn chỉnh đầu phun

    Tự động/Thủ công

    Quét*5

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng / ADF

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

    Độ phân giải quang học*6

    Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN

    1.200 x 2.400 dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16 bit/8 bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300 dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300 dpi)

    Kích cỡ tài liệu quét tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    ADF

    A4/LTR

     

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297mm)

    Loại giấy tương thích

    Kích cỡ

    A4/A5/B5/LTR/LGL/4 x 6"/5 x 7"/
    Square (5 x 5")/Card Size (91 x 55 mm)

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

    Tốc độ sao chép*8

    Dựa trên ISO / IEC 24734
    Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
    Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /

    (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 20 giây /

    Xấp xỉ 3,9 ipm

    Sao chép nhiều bản

    Đen trắng/Màu

    Tối đa 99 trang

    Fax

    Loại

    Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

    Đường truyền ứng dụng

    PSTN (mạng điện thoại công cộng)

    Tốc độ truyền fax*9

    Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu)

    Độ phân giải fax

    Đen

    8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)

    8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt)

    300 x 300dpi (Rất tốt)

    Màu

    200 × 200 dpi

    Kích cỡ in

    A4, LTR, LGL

    Chiều rộng quét

    208 mm (A4), 214 mm (LTR)

    Tốc độ modem

    Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

    Nén

    Đen

    MH, MR, MMR

    Màu

    JPEG

    Độ chuyển màu

    Đen

    256 cấp độ

    Màu

    Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

    ECM (Chế độ sửa lỗi)

    Tương thích ITU-T T.30

    Tự động quay số

    Quay số nhóm

    Tối đa 19 địa chỉ

    Bộ nhớ truyền / nhận*10

    Xấp xỉ 50 trang

    Fax qua Máy tính

    Hệ điều hành

    Windows / Mac

    Số nhận

    1 địa chỉ

    Đen trắng / Màu

    Chỉ truyền đen / trắng

    Kết nối mạng

    Giao thức

    SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

    LAN có dây

    Loại mạng

    IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

    Tốc độ xử lý dữ liệu

    10M/100Mbps (tự động chuyển)

    LAN không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

    Băng tần

    2.4 GHz

    Kênh*11

    1 - 13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Message in Print
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Easy Photo-Print Editor
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*12

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1

    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    OS X 10.11.6
    macOS 10.12~ macOS 10.14

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Hiển thị

    Màn hình LCD 2 dòng

    Ngôn ngữ

    32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

    Giao thức kết nối

    USB 2.0 tốc độ cao

    PictBridge (LAN có dây/không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động*13

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường hoạt động khuyến nghị*14

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy thường (A4, B/W)*15

    Xấp xỉ 47,0 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240 V, 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3 W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 1,0 W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,8 W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

    [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 11 phút 10 giây

    Sao chép*16
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 15 W

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Chu kỳ in

    Lên tới 5.000 trang/tháng

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm

    Khay xuất giấy/ADF kéo ra

    Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 9,6 kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712 test file)*17

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: 6.000
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Chế độ Tiết kiệm:
    GI-70 PGBK: 8.300
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Giấy ảnh PP-201, 4 x 6"
    (ISO/IEC 29103 test file)*17

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: Không khả dụng
    GI-70 C/M/Y: 2.200