Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo     Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Định: 0903580860
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in phun màu đa năng Canon TR4570S

Mã SP: ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Chức năng In, Quét, Sao chép, Fax
  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu)
  • Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Wi-Fi, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 30 - 100 trang
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành: 12 Tháng
    Giá: 3.450.000 đ
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in phun màu đa năng Canon TR4570S

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in phun màu đa năng Canon TR4570S

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số

    In

    Đầu in / Mực

    Loại

    Fine Cartridge

    Số lượng vòi phung

    Tổng cộng 1.280 vòi phung

    Hộp mực

    PG-745S, CL-746S
    (Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
    Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
    Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu)

    Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

    Xấp xỉ 65 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

    Vùng có thể in

    In tràn viền*3

    Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

    In có viền

    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm
    (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

    In đảo mặt tự động

    Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508),
    High Resolution Paper (HR-101N),
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201),
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)

    Khổ giấy

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10
    [Tùy chỉnh]: rộng 89 mm - 215,9 mm, dài 127 mm - 676 mm

    Kích cỡ giấy (Tràn viền )*4

    A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

    Xử lý giấy (Tối đa)

    Khay Cassette

    A4, LTR = 100
    High Resolution Paper (HR-101N) = 80

     

    A4, LTR = 100

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Khổ giấy

    A4, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay Cassette:

    Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

    Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Cảm biến hạt mực

    Đếm điểm

    Cân chỉnh đầu in

    Thủ công

    Quét *5

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng / ADF

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

    Độ phân giải quang học*6

    600 x 1.200 dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16 bit/8 bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300 dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300 dpi)

    Kích cỡ tài liệu quét tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    ADF

    A4/LTR/LGL

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    ADF

    A4/LTR/LGL

    Loại giấy tương thích

    Khổ giấy

    LTR/A4/A5/B5/4 x 6"/5 x 7"

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

    Tốc độ sao chép*8

    Dựa trên ISO/IEC 24734
    Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
    Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm

    Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu)

    Sao chép nhiều bản

    Đen trắng/Màu:

    Tối đa 99 trang

    Fax

    Loại

    Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

    Đường truyền ứng dụng

    PSTN (mạng điện thoại công cộng)

    Tốc độ truyền fax*9

    Xấp xỉ 3 giây (Đen trắng) / Xấp xỉ 1 phút (Màu)

    Độ phân giải fax

    Đen trắng

    8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
    8 pels/mm x 7,7 lines/mm (Tốt)
    300 x 300 dpi (Rất tốt)

    Màu

    200 × 200 dpi

    Kích cỡ in

    A4, LTR, LGL

    Chiều rộng quét

    208 mm (A4), 214 mm (LTR)

    Tốc độ modem

    Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

    Nén

    Đen trắng

    MH, MR, MMR

    Màu

    JPEG

    Độ chuyển màu

    Đen trắng

    256 mức độ

    Màu

    Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

    ECM (Chế độ sửa lỗi)

    Tương thích ITU-T T.30

    Tự động quay số

    Quay số nhóm

    Tối đa 19 địa chỉ

    Bộ nhớ truyền / nhận*10

    Xấp xỉ 50 trang

    PC Fax

    Hệ điều hành

    Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng

    Số nhận

    1 địa chỉ

    Đen trắng / Màu

    Chỉ truyền đen trắng

    Kết nối mạng

    Giao thức

    TCP/IP

    LAN không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

    Băng tần

    2.4 GHz

    Kênh*11

    1 - 13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối trực tiếp không dây

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (di động)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*12

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)


    Mac OS v10.12 ~ 10.13

    Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Màn hình hiển thị

    Đủ điểm

    Ngôn ngữ

    33 lựa chọn ngôn ngữ:
    Japanese/English (mm & inch)/German/French/
    Italian/Spanish/Dutch/Portuguese/Norwegian/
    Swedish/Danish/Finnish/Russian/Czech/
    Hungarian/Polish/Slovene/Turkish/Greek/
    Simplified Chinese/ Traditional Chinese/
    Korean/Indonesian/ Slovakian/Estonian/
    Latvian/ Lithuanian/Ukrainian/Romanian/
    Bulgarian/Thai/Croatian/Tiếng Việt

    Khay nạp giấy tự động

    Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

    A4, LTR = 20, LGL = 5

    Kết nối

    USB 2.0 tốc độ cao

    Môi trường hoạt động*13

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Recommended Environment*14

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Storage Environment

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*15

    Xấp xỉ 54,0 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240 V, 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,2 W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 0,9 W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,6 W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 10 phút 46 giây

    Sao chép*16
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 8 W

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm

    Khi nạp giấy (khay Cassette)

    Xấp xỉ 435 x 411 x 189 mm

    Khay xuất giấy/ADF kéo ra

    Xấp xỉ 435 x 608 x 435 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 5,9 kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (trang A4)
    (ISO/IEC 24712)*17

    Tiêu chuẩn:
    PG-745S / CL-746S: 100

    Lựa chọn ngoài:
    PG-745 / CL-746: 180
    PG-745 XL / CL-746XL: 300

    Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
    (ISO/IEC 29103)*17

    Tiêu chuẩn:
    PG-745S: 995*18
    CL-746S: 32

    Lựa chọn ngoài:
    PG-745: 915
    CL-746: 55
    PG-745 XL: 3575*18
    CL-746 XL: 90

    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ

    In

    Đầu in / Mực

    Loại

    Fine Cartridge

    Số lượng vòi phung

    Tổng cộng 1.280 vòi phung

    Hộp mực

    PG-745S, CL-746S
    (Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
    Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
    Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu)

    Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

    Xấp xỉ 65 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

    Vùng có thể in

    In tràn viền*3

    Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

    In có viền

    Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm
    (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

    In đảo mặt tự động

    Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508),
    High Resolution Paper (HR-101N),
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201),
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)

    Khổ giấy

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10
    [Tùy chỉnh]: rộng 89 mm - 215,9 mm, dài 127 mm - 676 mm

    Kích cỡ giấy (Tràn viền )*4

    A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

    Xử lý giấy (Tối đa)

    Khay Cassette

    A4, LTR = 100
    High Resolution Paper (HR-101N) = 80

     

    A4, LTR = 100

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Khổ giấy

    A4, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay Cassette:

    Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

    Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Cảm biến hạt mực

    Đếm điểm

    Cân chỉnh đầu in

    Thủ công

    Quét *5

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng / ADF

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

    Độ phân giải quang học*6

    600 x 1.200 dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16 bit/8 bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300 dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300 dpi)

    Kích cỡ tài liệu quét tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    ADF

    A4/LTR/LGL

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    ADF

    A4/LTR/LGL

    Loại giấy tương thích

    Khổ giấy

    LTR/A4/A5/B5/4 x 6"/5 x 7"

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

    Tốc độ sao chép*8

    Dựa trên ISO/IEC 24734
    Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
    Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm

    Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu)

    Sao chép nhiều bản

    Đen trắng/Màu:

    Tối đa 99 trang

    Fax

    Loại

    Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

    Đường truyền ứng dụng

    PSTN (mạng điện thoại công cộng)

    Tốc độ truyền fax*9

    Xấp xỉ 3 giây (Đen trắng) / Xấp xỉ 1 phút (Màu)

    Độ phân giải fax

    Đen trắng

    8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
    8 pels/mm x 7,7 lines/mm (Tốt)
    300 x 300 dpi (Rất tốt)

    Màu

    200 × 200 dpi

    Kích cỡ in

    A4, LTR, LGL

    Chiều rộng quét

    208 mm (A4), 214 mm (LTR)

    Tốc độ modem

    Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

    Nén

    Đen trắng

    MH, MR, MMR

    Màu

    JPEG

    Độ chuyển màu

    Đen trắng

    256 mức độ

    Màu

    Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

    ECM (Chế độ sửa lỗi)

    Tương thích ITU-T T.30

    Tự động quay số

    Quay số nhóm

    Tối đa 19 địa chỉ

    Bộ nhớ truyền / nhận*10

    Xấp xỉ 50 trang

    PC Fax

    Hệ điều hành

    Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng

    Số nhận

    1 địa chỉ

    Đen trắng / Màu

    Chỉ truyền đen trắng

    Kết nối mạng

    Giao thức

    TCP/IP

    LAN không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

    Băng tần

    2.4 GHz

    Kênh*11

    1 - 13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối trực tiếp không dây

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (di động)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*12

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)


    Mac OS v10.12 ~ 10.13

    Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Màn hình hiển thị

    Đủ điểm

    Ngôn ngữ

    33 lựa chọn ngôn ngữ:
    Japanese/English (mm & inch)/German/French/
    Italian/Spanish/Dutch/Portuguese/Norwegian/
    Swedish/Danish/Finnish/Russian/Czech/
    Hungarian/Polish/Slovene/Turkish/Greek/
    Simplified Chinese/ Traditional Chinese/
    Korean/Indonesian/ Slovakian/Estonian/
    Latvian/ Lithuanian/Ukrainian/Romanian/
    Bulgarian/Thai/Croatian/Tiếng Việt

    Khay nạp giấy tự động

    Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

    A4, LTR = 20, LGL = 5

    Kết nối

    USB 2.0 tốc độ cao

    Môi trường hoạt động*13

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Recommended Environment*14

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Storage Environment

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*15

    Xấp xỉ 54,0 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240 V, 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,2 W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 0,9 W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,6 W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 10 phút 46 giây

    Sao chép*16
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 8 W

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm

    Khi nạp giấy (khay Cassette)

    Xấp xỉ 435 x 411 x 189 mm

    Khay xuất giấy/ADF kéo ra

    Xấp xỉ 435 x 608 x 435 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 5,9 kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (trang A4)
    (ISO/IEC 24712)*17

    Tiêu chuẩn:
    PG-745S / CL-746S: 100

    Lựa chọn ngoài:
    PG-745 / CL-746: 180
    PG-745 XL / CL-746XL: 300

    Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
    (ISO/IEC 29103)*17

    Tiêu chuẩn:
    PG-745S: 995*18
    CL-746S: 32

    Lựa chọn ngoài:
    PG-745: 915
    CL-746: 55
    PG-745 XL: 3575*18
    CL-746 XL: 90